Bản dịch của từ Mild trong tiếng Việt
Mild
Mild (Adjective)
The mild weather in London attracted many tourists.
Thời tiết ôn hòa tại London thu hút nhiều du khách.
Her mild approach to conflict resolution helped calm tensions.
Cách tiếp cận ôn hòa của cô ấy trong giải quyết xung đột giúp làm dịu căng thẳng.
Her mild demeanor made her a popular figure in the community.
Thái độ dịu dàng của cô ấy đã khiến cô ấy trở thành một nhân vật phổ biến trong cộng đồng.
The mild response to the new policy showed the community's unity.
Phản ứng dịu dàng với chính sách mới cho thấy sự đoàn kết của cộng đồng.
Kết hợp từ của Mild (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Comparatively mild Tương đối nhẹ | Her critique was comparatively mild, focusing on constructive feedback. Lời phê bình của cô ấy tương đối nhẹ nhàng, tập trung vào phản hồi xây dựng. |
Unseasonably mild Ấm áp bất thường | The outdoor event was canceled due to unseasonably mild weather. Sự kiện ngoài trời bị hủy do thời tiết ấm hơn thường lệ. |
Deceptively mild Trông nhẹ nhàng nhưng dối trá | Her friendly smile was deceptively mild, hiding her true feelings. Nụ cười thân thiện của cô ấy làm cho người ta hiểu lầm, che giấu cảm xúc thật của cô ấy. |
Relatively mild Tương đối nhẹ | The community experienced a relatively mild economic downturn last year. Cộng đồng đã trải qua một suy thoái kinh tế tương đối nhẹ nhàng vào năm ngoái. |
Very mild Rất nhẹ | The weather today is very mild and pleasant. Thời tiết hôm nay rất ôn hòa và dễ chịu. |
Mild (Noun)
She ordered a mild at the pub last night.
Cô ấy đã đặt một loại bia mild tại quán rượu tối qua.
The brewery introduced a new mild to their beer selection.
Nhà máy bia giới thiệu một loại mild mới vào danh mục bia của họ.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp