Bản dịch của từ Mild trong tiếng Việt

Mild

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mild (Adjective)

mˈɑɪld
mˈɑɪld
01

Không nghiêm trọng, nghiêm trọng hoặc khắc nghiệt.

Not severe, serious, or harsh.

Ví dụ

The mild weather in London attracted many tourists.

Thời tiết ôn hòa tại London thu hút nhiều du khách.

Her mild approach to conflict resolution helped calm tensions.

Cách tiếp cận ôn hòa của cô ấy trong giải quyết xung đột giúp làm dịu căng thẳng.

The mild criticism from the supervisor motivated the team to improve.

Sự phê bình ôn hòa từ giám đốc khuyến khích nhóm làm việc cải thiện.

02

Nhẹ nhàng và không dễ bị kích động.

Gentle and not easily provoked.

Ví dụ

Her mild demeanor made her a popular figure in the community.

Thái độ dịu dàng của cô ấy đã khiến cô ấy trở thành một nhân vật phổ biến trong cộng đồng.

The mild response to the new policy showed the community's unity.

Phản ứng dịu dàng với chính sách mới cho thấy sự đoàn kết của cộng đồng.

His mild criticism was well-received by his peers at the meeting.

Sự phê bình dịu dàng của anh ấy đã được đồng nghiệp của anh ấy chấp nhận tốt tại cuộc họp.

Dạng tính từ của Mild (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Mild

Nhẹ

Milder

Nhẹ hơn

Mildest

Nhẹ nhất

Kết hợp từ của Mild (Adjective)

CollocationVí dụ

Comparatively mild

Tương đối nhẹ

Her critique was comparatively mild, focusing on constructive feedback.

Lời phê bình của cô ấy tương đối nhẹ nhàng, tập trung vào phản hồi xây dựng.

Unseasonably mild

Ấm áp bất thường

The outdoor event was canceled due to unseasonably mild weather.

Sự kiện ngoài trời bị hủy do thời tiết ấm hơn thường lệ.

Deceptively mild

Trông nhẹ nhàng nhưng dối trá

Her friendly smile was deceptively mild, hiding her true feelings.

Nụ cười thân thiện của cô ấy làm cho người ta hiểu lầm, che giấu cảm xúc thật của cô ấy.

Relatively mild

Tương đối nhẹ

The community experienced a relatively mild economic downturn last year.

Cộng đồng đã trải qua một suy thoái kinh tế tương đối nhẹ nhàng vào năm ngoái.

Very mild

Rất nhẹ

The weather today is very mild and pleasant.

Thời tiết hôm nay rất ôn hòa và dễ chịu.

Mild (Noun)

mˈɑɪld
mˈɑɪld
01

Một loại bia đen không đậm hương hoa bia.

A kind of dark beer not strongly flavoured with hops.

Ví dụ

She ordered a mild at the pub last night.

Cô ấy đã đặt một loại bia mild tại quán rượu tối qua.

The brewery introduced a new mild to their beer selection.

Nhà máy bia giới thiệu một loại mild mới vào danh mục bia của họ.

He prefers mild over other types of beer due to its smooth taste.

Anh ấy thích loại mild hơn so với các loại bia khác vì hương vị mượt mà của nó.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Mild cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Line Graph
[...] Regarding Ireland's rate of unemployment, after a decrease from roughly 17% in 1988 to 13% in 1990, it experienced a slight recovery to about 15% over the following two years [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Line Graph
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 – Đề thi ngày 25/3/2017
[...] Regarding Ireland's rate of unemployment, after a decrease from roughly 16% in 1988 to just under 14% in 1990, it experienced a slight recovery to about 15% in two years' time [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 – Đề thi ngày 25/3/2017

Idiom with Mild

Không có idiom phù hợp