Bản dịch của từ Severe trong tiếng Việt
Severe
Severe (Adjective)
Rất đơn giản trong phong cách hoặc sự xuất hiện.
Very plain in style or appearance.
The severe dress code at the company was strictly enforced.
Quy định trang phục nghiêm ngặt ở công ty được thực thi một cách nghiêm túc.
The severe punishment for breaking the law deterred many individuals.
Hình phạt nghiêm khắc đối với việc phá luật đã ngăn chặn nhiều cá nhân.
Her severe haircut made her stand out in the conservative society.
Kiểu tóc nghiêm túc của cô ấy khiến cô ấy nổi bật trong xã hội bảo thủ.
(về điều gì đó xấu hoặc không mong muốn) rất tuyệt vời; mãnh liệt.
(of something bad or undesirable) very great; intense.
The severe poverty in the community required urgent intervention.
Sự nghèo đói nghiêm trọng trong cộng đồng yêu cầu sự can thiệp khẩn cấp.
The severe impact of the pandemic led to widespread unemployment.
Tác động nghiêm trọng của đại dịch dẫn đến thất nghiệp lan rộng.
The severe weather conditions disrupted daily life for many families.
Điều kiện thời tiết nghiêm trọng làm gián đoạn cuộc sống hàng ngày của nhiều gia đình.
(về hình phạt của một người) nghiêm khắc hoặc khắc nghiệt.
(of punishment of a person) strict or harsh.
The judge gave a severe sentence to the criminal.
Thẩm phán đã đưa ra một hình phạt nghiêm khắc cho tội phạm.
The severe consequences of breaking the law deter many people.
Hậu quả nghiêm trọng của việc vi phạm pháp luật ngăn chặn nhiều người.
The government implemented severe measures to combat corruption effectively.
Chính phủ đã thực hiện các biện pháp nghiêm khắc để chống lại tham nhũng hiệu quả.
Dạng tính từ của Severe (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Severe Nghiêm trọng | Severer Severer | Severest Sâu sắc nhất |
Kết hợp từ của Severe (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Moderately severe Mức độ nghiêm trọng vừa phải | The impact of cyberbullying can be moderately severe in schools. Tác động của cyberbullying có thể vừa phải nghiêm trọng ở trường học. |
Especially severe Đặc biệt nghiêm trọng | The impact of cyberbullying on teenagers is especially severe. Tác động của quấy rối trực tuyến đối với tuổi teen rất nặng nề. |
Particularly severe Đặc biệt nghiêm trọng | The impact of the pandemic on mental health is particularly severe. Tác động của đại dịch đối với sức khỏe tâm thần đặc biệt nặng nề. |
Increasingly severe Ngày càng nghiêm trọng | The rise in cyberbullying cases has become increasingly severe. Sự tăng vọt trong các vụ bắt nạt trực tuyến đã trở nên ngày càng nghiêm trọng. |
Extremely severe Rất nghiêm trọng | The consequences of cyberbullying can be extremely severe. Hậu quả của cyberbullying có thể rất nghiêm trọng. |
Họ từ
Từ "severe" trong tiếng Anh dùng để chỉ tính chất nghiêm trọng, gay gắt hoặc khắc nghiệt của một tình huống, điều kiện hoặc cảm xúc. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), phiên bản này không có sự khác biệt rõ rệt về cách viết và phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "severe" thường được áp dụng trong các lĩnh vực như y tế, thời tiết và pháp luật để mô tả mức độ mãnh liệt hoặc đau đớn của một vấn đề nào đó.
Từ "severe" xuất phát từ tiếng Latin "severus", nghĩa là "nghiêm khắc" hoặc "khắt khe". Trong lịch sử, từ này được sử dụng để miêu tả các điều kiện ảnh hưởng xấu đến sức khỏe, thời tiết hoặc hành vi. Ngày nay, "severe" thường được dùng để chỉ mức độ nghiêm trọng của một tình huống hoặc vấn đề, phản ánh sự tiếp nối của nghĩa gốc liên quan đến sự khẩn cấp và cấp bách trong ngữ cảnh hiện tại.
Từ "severe" được sử dụng khá thường xuyên trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi người dùng thường cần mô tả tình trạng hoặc hoàn cảnh nghiêm trọng. Trong văn cảnh khác, "severe" thường xuất hiện trong lĩnh vực y tế để mô tả tình trạng bệnh lý nặng nề, hoặc trong thời tiết để chỉ điều kiện khí hậu khắc nghiệt. Từ này mang tính chất mạnh mẽ và chính xác, thường nhấn mạnh tính cấp bách của vấn đề đang được thảo luận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp