Bản dịch của từ Severe trong tiếng Việt

Severe

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Severe (Adjective)

səvˈɪɹ
sɪvˈiɹ
01

Rất đơn giản trong phong cách hoặc sự xuất hiện.

Very plain in style or appearance.

Ví dụ

The severe dress code at the company was strictly enforced.

Quy định trang phục nghiêm ngặt ở công ty được thực thi một cách nghiêm túc.

The severe punishment for breaking the law deterred many individuals.

Hình phạt nghiêm khắc đối với việc phá luật đã ngăn chặn nhiều cá nhân.

Her severe haircut made her stand out in the conservative society.

Kiểu tóc nghiêm túc của cô ấy khiến cô ấy nổi bật trong xã hội bảo thủ.

02

(về điều gì đó xấu hoặc không mong muốn) rất tuyệt vời; mãnh liệt.

(of something bad or undesirable) very great; intense.

Ví dụ

The severe poverty in the community required urgent intervention.

Sự nghèo đói nghiêm trọng trong cộng đồng yêu cầu sự can thiệp khẩn cấp.

The severe impact of the pandemic led to widespread unemployment.

Tác động nghiêm trọng của đại dịch dẫn đến thất nghiệp lan rộng.

The severe weather conditions disrupted daily life for many families.

Điều kiện thời tiết nghiêm trọng làm gián đoạn cuộc sống hàng ngày của nhiều gia đình.

03

(về hình phạt của một người) nghiêm khắc hoặc khắc nghiệt.

(of punishment of a person) strict or harsh.

Ví dụ

The judge gave a severe sentence to the criminal.

Thẩm phán đã đưa ra một hình phạt nghiêm khắc cho tội phạm.

The severe consequences of breaking the law deter many people.

Hậu quả nghiêm trọng của việc vi phạm pháp luật ngăn chặn nhiều người.

The government implemented severe measures to combat corruption effectively.

Chính phủ đã thực hiện các biện pháp nghiêm khắc để chống lại tham nhũng hiệu quả.

Dạng tính từ của Severe (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Severe

Nghiêm trọng

Severer

Severer

Severest

Sâu sắc nhất

Kết hợp từ của Severe (Adjective)

CollocationVí dụ

Moderately severe

Mức độ nghiêm trọng vừa phải

The impact of cyberbullying can be moderately severe in schools.

Tác động của cyberbullying có thể vừa phải nghiêm trọng ở trường học.

Especially severe

Đặc biệt nghiêm trọng

The impact of cyberbullying on teenagers is especially severe.

Tác động của quấy rối trực tuyến đối với tuổi teen rất nặng nề.

Particularly severe

Đặc biệt nghiêm trọng

The impact of the pandemic on mental health is particularly severe.

Tác động của đại dịch đối với sức khỏe tâm thần đặc biệt nặng nề.

Increasingly severe

Ngày càng nghiêm trọng

The rise in cyberbullying cases has become increasingly severe.

Sự tăng vọt trong các vụ bắt nạt trực tuyến đã trở nên ngày càng nghiêm trọng.

Extremely severe

Rất nghiêm trọng

The consequences of cyberbullying can be extremely severe.

Hậu quả của cyberbullying có thể rất nghiêm trọng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Severe cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing chủ đề Animal
[...] It is our obligation to help preserve wild animals because their extinction will have a influence on many important aspects of our lives [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing chủ đề Animal
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Family ngày 16/05/2020
[...] Spending little free time with children causes emotional distress and behavioural problems [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Family ngày 16/05/2020
Bài mẫu IELTS Writing Task 2 và từ vựng chủ đề Health
[...] These diseases can be prevented if people are made more aware of the consequences of an unhealthy diet [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 và từ vựng chủ đề Health
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 25/02/2023
[...] Furthermore, there are many women who choose to have a breast reduction, as the weight of their breasts can cause back problems [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 25/02/2023

Idiom with Severe

Không có idiom phù hợp