Bản dịch của từ Plain trong tiếng Việt

Plain

Noun [U/C] Adjective Adverb Verb

Plain (Noun)

plˈein
plˈein
01

Diện tích đất bằng phẳng rộng rãi, ít cây xanh.

A large area of flat land with few trees.

Ví dụ

The rancher's cattle grazed on the vast plain.

Bò của người chăn nuôi ăn cỏ trên cánh đồng rộng lớn.

The nomads traveled across the endless plain with their tents.

Bạch tuộc di cư qua cánh đồng bát ngát với những chiếc lều của họ.

The settlers built their village on the fertile plain near the river.

Những người định cư xây ngôi làng của họ trên cánh đồng màu mỡ gần sông.

Dạng danh từ của Plain (Noun)

SingularPlural

Plain

Plains

Kết hợp từ của Plain (Noun)

CollocationVí dụ

Open plain

Đồng bằng mở

The community gathered on the open plain for a picnic.

Cộng đồng tụ tập trên đồng bằng mở để đi dã ngoại.

Rolling plain

Đồng cỏ trải rộng

The rolling plain provided a picturesque backdrop for the social event.

Cánh đồng trải dài tạo nên bối cảnh hình ảnh cho sự kiện xã hội.

Coastal plain

Đồng bằng ven biển

The coastal plain provides fertile land for agriculture.

Vùng đồng bằng ven biển cung cấp đất màu mỡ cho nông nghiệp.

Fertile plain

Đồng ruộng màu mỡ

The fertile plain in the village supports abundant agriculture.

Vùng đồng màu mỡ ở làng hỗ trợ nông nghiệp phong phú.

Arid plain

Đồng cằn cỗi

The arid plain lacked vegetation and water sources.

Vùng đồng cằn cỗi thiếu thực vật và nguồn nước.

Plain (Adjective)

plˈein
plˈein
01

(của một người) không xinh đẹp hay hấp dẫn.

(of a person) not beautiful or attractive.

Ví dụ

She felt plain compared to the glamorous celebrities at the event.

Cô ấy cảm thấy bình thường so với những người nổi tiếng lộng lẫy tại sự kiện.

The plain girl was often overlooked in the crowd of models.

Cô gái bình thường thường bị bỏ qua trong đám đông người mẫu.

He described her as plain, focusing on her personality instead.

Anh ta mô tả cô ấy như một người bình thường, tập trung vào tính cách của cô.

02

Biểu thị hoặc liên quan đến một loại mũi đan được tạo ra bằng cách đưa kim qua mặt trước của mỗi mũi khâu từ trái sang phải.

Denoting or relating to a type of knitting stitch produced by putting the needle through the front of each stitch from left to right.

Ví dụ

She wore a plain sweater with a simple design.

Cô ấy mặc một chiếc áo len bình thường với thiết kế đơn giản.

The plain scarf matched his plain black coat perfectly.

Chiếc khăn quàng bình thường phù hợp với chiếc áo đen đơn giản của anh ta hoàn hảo.

The event required plain attire without any embellishments.

Sự kiện yêu cầu trang phục bình thường mà không có bất kỳ trang trí nào.

03

Không có sự giả vờ; không đáng chú ý hoặc đặc biệt.

Having no pretensions; not remarkable or special.

Ví dụ

Her plain dress was appropriate for the simple social gathering.

Chiếc váy bình dân của cô ấy phù hợp cho buổi tụ tập xã hội đơn giản.

The plain decorations at the event reflected the modest social atmosphere.

Những trang trí bình dân tại sự kiện phản ánh không khí xã hội khiêm tốn.

He lived in a plain neighborhood with ordinary social interactions.

Anh ấy sống trong một khu phố bình dân với sự tương tác xã hội thông thường.

04

Tuyệt đối; đơn giản (dùng để nhấn mạnh)

Sheer; simple (used for emphasis)

Ví dụ

Her plain dress stood out among the extravagant gowns.

Chiếc váy đơn giản của cô ấy nổi bật giữa những bộ váy xa hoa.

He preferred plain language to communicate with the community.

Anh ấy ưa thích ngôn ngữ đơn giản để giao tiếp với cộng đồng.

The plain truth was revealed during the social gathering.

Sự thật đơn giản được tiết lộ trong buổi tụ tập xã hội.

05

Dễ nhận biết hoặc dễ hiểu; rõ ràng.

Easy to perceive or understand; clear.

Ví dụ

The instructions were plain and simple to follow.

Hướng dẫn rõ ràng và dễ dàng để làm theo.

Her plain explanation clarified the social issue effectively.

Giải thích rõ ràng của cô ấy đã làm sáng tỏ vấn đề xã hội hiệu quả.

The plain facts about the event were known to everyone.

Sự thật rõ ràng về sự kiện đã được tất cả mọi người biết.

06

Không được trang trí hoặc cầu kỳ; tính cách đơn giản hoặc cơ bản.

Not decorated or elaborate; simple or basic in character.

Ví dụ

She preferred plain clothes over fancy ones.

Cô ấy thích quần áo đơn giản hơn so với những cái lộng lẫy.

The restaurant served plain food but with great taste.

Nhà hàng phục vụ món ăn đơn giản nhưng rất ngon.

He lived in a plain house with no decorations.

Anh ấy sống trong một căn nhà đơn giản không có trang trí.

Dạng tính từ của Plain (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Plain

Thường

Plainer

Trong suốt

Plainest

Đơn giản nhất

Kết hợp từ của Plain (Adjective)

CollocationVí dụ

Fairly plain

Khá phẳng

Her dress was fairly plain, yet elegant for the social event.

Chiếc váy của cô ấy khá đơn giản, nhưng lại lịch lãm cho sự kiện xã hội.

Very plain

Rất đơn giản

Her outfit was very plain, just a white t-shirt and jeans.

Bộ trang phục của cô ấy rất đơn giản, chỉ là áo thun trắng và quần jean.

Perfectly plain

Hoàn toàn rõ ràng

Her intentions were perfectly plain from the start.

Ý định của cô ấy hoàn toàn rõ ràng từ đầu.

Completely plain

Hoàn toàn bình thường

She wore a completely plain dress to the social event.

Cô ấy mặc một chiếc váy hoàn toàn đơn giản đến sự kiện xã hội.

Extremely plain

Cực kỳ đơn giản

Her outfit was extremely plain for the formal event.

Trang phục của cô ấy rất đơn giản cho sự kiện trang trọng.

Plain (Adverb)

plˈein
plˈein
01

Rõ ràng hoặc dứt khoát.

Clearly or unequivocally.

Ví dụ

She stated her opinion on the matter plain and simple.

Cô ấy đã nói rõ quan điểm của mình về vấn đề.

The instructions were written plain for everyone to understand.

Các hướng dẫn được viết rõ ràng để mọi người hiểu.

He spoke plain about the consequences of the decision.

Anh ấy nói rõ về hậu quả của quyết định.

02

Dùng để nhấn mạnh.

Used for emphasis.

Ví dụ

She spoke plainly about her feelings.

Cô ấy nói rõ về cảm xúc của mình.

He stated his opinion plainly during the meeting.

Anh ấy nêu rõ ý kiến của mình trong cuộc họp.

The instructions were written plainly for everyone to understand.

Hướng dẫn được viết rõ ràng để mọi người hiểu.

Plain (Verb)

plˈein
plˈein
01

Than khóc hay than thở.

Mourn or lament.

Ví dụ

She plained over the loss of her friend.

Cô ấy than thở về việc mất bạn bè của mình.

The community plained the tragic accident.

Cộng đồng than thở về tai nạn thảm khốc.

He plained about the injustice in society.

Anh ta than thở về sự bất công trong xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Plain cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 8/10/2016
[...] This is a proof against the belief of gender-specific career pursuit [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 8/10/2016
IELTS Speaking Part 1 Topic Success | Bài mẫu kèm phân tích từ vựng
[...] Since all journeys in life are not always sailing, there will be troubles arising along the way [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 Topic Success | Bài mẫu kèm phân tích từ vựng

Idiom with Plain

bˈi ɨn plˈeɪn lˈæŋɡwədʒ

Nói toạc móng heo

In simple, clear, and straightforward language.

Let's cut to the chase and speak in plain language.

Hãy đi thẳng vào vấn đề và nói bằng ngôn ngữ đơn giản.

Thành ngữ cùng nghĩa: say something in plain language, be in plain english, in plain english...