Bản dịch của từ Plain trong tiếng Việt
Plain
Plain (Noun)
The rancher's cattle grazed on the vast plain.
Bò của người chăn nuôi ăn cỏ trên cánh đồng rộng lớn.
The nomads traveled across the endless plain with their tents.
Bạch tuộc di cư qua cánh đồng bát ngát với những chiếc lều của họ.
The settlers built their village on the fertile plain near the river.
Những người định cư xây ngôi làng của họ trên cánh đồng màu mỡ gần sông.
Dạng danh từ của Plain (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Plain | Plains |
Kết hợp từ của Plain (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Open plain Đồng bằng mở | The community gathered on the open plain for a picnic. Cộng đồng tụ tập trên đồng bằng mở để đi dã ngoại. |
Rolling plain Đồng cỏ trải rộng | The rolling plain provided a picturesque backdrop for the social event. Cánh đồng trải dài tạo nên bối cảnh hình ảnh cho sự kiện xã hội. |
Coastal plain Đồng bằng ven biển | The coastal plain provides fertile land for agriculture. Vùng đồng bằng ven biển cung cấp đất màu mỡ cho nông nghiệp. |
Fertile plain Đồng ruộng màu mỡ | The fertile plain in the village supports abundant agriculture. Vùng đồng màu mỡ ở làng hỗ trợ nông nghiệp phong phú. |
Arid plain Đồng cằn cỗi | The arid plain lacked vegetation and water sources. Vùng đồng cằn cỗi thiếu thực vật và nguồn nước. |
Plain (Adjective)
(của một người) không xinh đẹp hay hấp dẫn.
(of a person) not beautiful or attractive.
She felt plain compared to the glamorous celebrities at the event.
Cô ấy cảm thấy bình thường so với những người nổi tiếng lộng lẫy tại sự kiện.
The plain girl was often overlooked in the crowd of models.
Cô gái bình thường thường bị bỏ qua trong đám đông người mẫu.
He described her as plain, focusing on her personality instead.
Anh ta mô tả cô ấy như một người bình thường, tập trung vào tính cách của cô.
She wore a plain sweater with a simple design.
Cô ấy mặc một chiếc áo len bình thường với thiết kế đơn giản.
The plain scarf matched his plain black coat perfectly.
Chiếc khăn quàng bình thường phù hợp với chiếc áo đen đơn giản của anh ta hoàn hảo.
The event required plain attire without any embellishments.
Sự kiện yêu cầu trang phục bình thường mà không có bất kỳ trang trí nào.
Không có sự giả vờ; không đáng chú ý hoặc đặc biệt.
Having no pretensions; not remarkable or special.
Her plain dress was appropriate for the simple social gathering.
Chiếc váy bình dân của cô ấy phù hợp cho buổi tụ tập xã hội đơn giản.
The plain decorations at the event reflected the modest social atmosphere.
Những trang trí bình dân tại sự kiện phản ánh không khí xã hội khiêm tốn.
He lived in a plain neighborhood with ordinary social interactions.
Anh ấy sống trong một khu phố bình dân với sự tương tác xã hội thông thường.
Her plain dress stood out among the extravagant gowns.
Chiếc váy đơn giản của cô ấy nổi bật giữa những bộ váy xa hoa.
He preferred plain language to communicate with the community.
Anh ấy ưa thích ngôn ngữ đơn giản để giao tiếp với cộng đồng.
The plain truth was revealed during the social gathering.
Sự thật đơn giản được tiết lộ trong buổi tụ tập xã hội.
Dễ nhận biết hoặc dễ hiểu; rõ ràng.
Easy to perceive or understand; clear.
The instructions were plain and simple to follow.
Hướng dẫn rõ ràng và dễ dàng để làm theo.
Her plain explanation clarified the social issue effectively.
Giải thích rõ ràng của cô ấy đã làm sáng tỏ vấn đề xã hội hiệu quả.
The plain facts about the event were known to everyone.
Sự thật rõ ràng về sự kiện đã được tất cả mọi người biết.
She preferred plain clothes over fancy ones.
Cô ấy thích quần áo đơn giản hơn so với những cái lộng lẫy.
The restaurant served plain food but with great taste.
Nhà hàng phục vụ món ăn đơn giản nhưng rất ngon.
He lived in a plain house with no decorations.
Anh ấy sống trong một căn nhà đơn giản không có trang trí.
Dạng tính từ của Plain (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Plain Thường | Plainer Trong suốt | Plainest Đơn giản nhất |
Kết hợp từ của Plain (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Fairly plain Khá phẳng | Her dress was fairly plain, yet elegant for the social event. Chiếc váy của cô ấy khá đơn giản, nhưng lại lịch lãm cho sự kiện xã hội. |
Very plain Rất đơn giản | Her outfit was very plain, just a white t-shirt and jeans. Bộ trang phục của cô ấy rất đơn giản, chỉ là áo thun trắng và quần jean. |
Perfectly plain Hoàn toàn rõ ràng | Her intentions were perfectly plain from the start. Ý định của cô ấy hoàn toàn rõ ràng từ đầu. |
Completely plain Hoàn toàn bình thường | She wore a completely plain dress to the social event. Cô ấy mặc một chiếc váy hoàn toàn đơn giản đến sự kiện xã hội. |
Extremely plain Cực kỳ đơn giản | Her outfit was extremely plain for the formal event. Trang phục của cô ấy rất đơn giản cho sự kiện trang trọng. |
Plain (Adverb)
Rõ ràng hoặc dứt khoát.
Clearly or unequivocally.
She stated her opinion on the matter plain and simple.
Cô ấy đã nói rõ quan điểm của mình về vấn đề.
The instructions were written plain for everyone to understand.
Các hướng dẫn được viết rõ ràng để mọi người hiểu.
He spoke plain about the consequences of the decision.
Anh ấy nói rõ về hậu quả của quyết định.
Dùng để nhấn mạnh.
Used for emphasis.
She spoke plainly about her feelings.
Cô ấy nói rõ về cảm xúc của mình.
He stated his opinion plainly during the meeting.
Anh ấy nêu rõ ý kiến của mình trong cuộc họp.
The instructions were written plainly for everyone to understand.
Hướng dẫn được viết rõ ràng để mọi người hiểu.
Plain (Verb)
Họ từ
Từ "plain" có nghĩa là đơn giản, không có gì thêm hay không trang trí. Trong ngữ cảnh mô tả, "plain" có thể ám chỉ đến vẻ ngoài, chất liệu hoặc cách trình bày của một vật thể mà không có sự phức tạp. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, "plain" được sử dụng tương tự, tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ này còn có thể chỉ về một vùng đất bằng phẳng. Điểm khác biệt chính là việc sử dụng trong các ngữ cảnh cụ thể và tần suất trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "plain" có nguồn gốc từ tiếng Latin "planus", mang nghĩa là "bằng phẳng", "mịn màng". Trong tiếng Pháp cổ, từ này trở thành "plaing", ít nhiều giữ nguyên ý nghĩa chỉ sự đơn giản và rõ ràng. Trong lịch sử, "plain" đã được sử dụng để miêu tả không gian đất đai bằng phẳng và sau đó phát triển sang các ngữ cảnh khác với ý nghĩa chỉ sự đơn giản, không cầu kỳ. Sự phát triển này thể hiện rõ nét trong cách sử dụng hiện tại của từ.
Từ "plain" xuất hiện một cách đáng kể trong các phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong phần Listening và Reading, từ này thường được sử dụng để mô tả các khái niệm đơn giản hoặc các sự vật không có trang trí. Trong Writing và Speaking, "plain" thường được dùng để nhấn mạnh sự rõ ràng, trực tiếp trong lập luận và diễn đạt. Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả tính chất của đồ vật hoặc thực phẩm, thể hiện sự giản dị hoặc không cầu kỳ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Plain
Nói toạc móng heo
In simple, clear, and straightforward language.
Let's cut to the chase and speak in plain language.
Hãy đi thẳng vào vấn đề và nói bằng ngôn ngữ đơn giản.
Thành ngữ cùng nghĩa: say something in plain language, be in plain english, in plain english...