Bản dịch của từ Plain trong tiếng Việt

Plain

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Plain(Adjective)

plˈeɪn
ˈpɫeɪn
01

Rõ ràng và dễ dàng nhận biết hoặc hiểu

Clear and easy to perceive or understand

Ví dụ
02

Không trang trí hay cầu kỳ, đơn giản hoặc cơ bản về bản chất.

Not decorated or elaborate simple or basic in character

Ví dụ
03

Không có bất kỳ bổ sung hay sửa đổi nào, thật đơn giản.

Without any additions or modifications straightforward

Ví dụ

Plain(Noun)

plˈeɪn
ˈpɫeɪn
01

Không trang trí cầu kỳ, đơn giản hoặc cơ bản về tính chất.

A large area of flat land with few trees

Ví dụ
02

Không có bất kỳ bổ sung hay điều chỉnh nào, thẳng thắn.

A state of being clear or obvious a simplicity of character or appearance

Ví dụ
03

Rõ ràng và dễ dàng để nhận biết hoặc hiểu

An expanse of land a level or nearly level area

Ví dụ