Bản dịch của từ Plain trong tiếng Việt
Plain
Adjective Noun [U/C]

Plain(Adjective)
plˈeɪn
ˈpɫeɪn
01
Rõ ràng và dễ dàng nhận biết hoặc hiểu
Clear and easy to perceive or understand
Ví dụ
Ví dụ
03
Không có bất kỳ bổ sung hay sửa đổi nào, thật đơn giản.
Without any additions or modifications straightforward
Ví dụ
Plain(Noun)
plˈeɪn
ˈpɫeɪn
Ví dụ
02
Không có bất kỳ bổ sung hay điều chỉnh nào, thẳng thắn.
A state of being clear or obvious a simplicity of character or appearance
Ví dụ
