Bản dịch của từ Basic trong tiếng Việt

Basic

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Basic(Adjective)

ˈbeɪ.sɪk
ˈbeɪ.sɪk
01

Cơ bản nhưng quan trọng, cần thiết.

Basic but important and necessary.

Ví dụ
02

Hình thành nền tảng hoặc điểm khởi đầu thiết yếu; cơ bản.

Forming an essential foundation or starting point; fundamental.

Ví dụ
03

Có tính chất của bazơ hoặc chứa bazơ; có độ pH trên 7.

Having the properties of a base, or containing a base; having a pH above 7.

Ví dụ

Dạng tính từ của Basic (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Basic

Cơ bản

More basic

Cơ bản hơn

Most basic

Cơ bản nhất

Basic(Noun)

bˈeisɪk
bˈeisɪk
01

Một ngôn ngữ lập trình máy tính cấp cao đơn giản sử dụng các từ tiếng Anh quen thuộc, được thiết kế cho người mới bắt đầu và trước đây được sử dụng rộng rãi.

A simple high-level computer programming language that uses familiar English words, designed for beginners and formerly used widely.

Ví dụ
02

Các sự kiện hoặc nguyên tắc thiết yếu của một chủ đề hoặc kỹ năng.

The essential facts or principles of a subject or skill.

Ví dụ

Dạng danh từ của Basic (Noun)

SingularPlural

Basic

Basics

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ