Bản dịch của từ Basic trong tiếng Việt
Basic
Basic (Adjective)
Basic human needs like food and shelter are essential for survival.
Các nhu cầu cơ bản của con người như thức ăn và chỗ ở là cần thiết để sinh tồn.
Learning basic manners such as saying 'please' and 'thank you' is crucial.
Học cách cư xử cơ bản như nói 'làm ơn' và 'cảm ơn' là rất quan trọng.
Understanding basic social norms helps individuals navigate interactions effectively.
Hiểu các chuẩn mực xã hội cơ bản giúp các cá nhân điều hướng các tương tác một cách hiệu quả.
Hình thành nền tảng hoặc điểm khởi đầu thiết yếu; cơ bản.
Forming an essential foundation or starting point; fundamental.
Basic education is crucial for social development.
Giáo dục cơ bản là quan trọng cho phát triển xã hội.
She lacked basic knowledge about social issues.
Cô ấy thiếu kiến thức cơ bản về vấn đề xã hội.
Understanding basic principles is key in social work.
Hiểu nguyên lý cơ bản là chìa khóa trong công tác xã hội.
Có tính chất của bazơ hoặc chứa bazơ; có độ ph trên 7.
Having the properties of a base, or containing a base; having a ph above 7.
The basic needs of the community are food, shelter, and safety.
Những nhu cầu cơ bản của cộng đồng là thức ăn, nhà cửa và an toàn.
The organization provides basic healthcare services to underprivileged individuals.
Tổ chức cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe cơ bản cho người nghèo.
The government aims to improve basic education for all citizens.
Chính phủ nhằm mục tiêu cải thiện giáo dục cơ bản cho tất cả công dân.
Dạng tính từ của Basic (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Basic Cơ bản | More basic Cơ bản hơn | Most basic Cơ bản nhất |
Basic (Noun)
She learned BASIC programming in high school.
Cô ấy học lập trình BASIC ở trường trung học.
Many students started coding with BASIC.
Nhiều học sinh bắt đầu viết code với BASIC.
BASIC was commonly taught in early computer classes.
BASIC thường được dạy trong các lớp học máy tính sớm.
Understanding the basic of sociology is crucial for social workers.
Hiểu biết cơ bản về xã hội là quan trọng đối với công nhân xã hội.
She lacks the basic knowledge needed to navigate social situations effectively.
Cô ấy thiếu kiến thức cơ bản cần thiết để điều hướng tình huống xã hội một cách hiệu quả.
The workshop focused on teaching the basics of community development.
Buổi hội thảo tập trung vào việc dạy những kiến thức cơ bản về phát triển cộng đồng.
Dạng danh từ của Basic (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Basic | Basics |
Kết hợp từ của Basic (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Get the basics right Hiểu rõ vấn đề cơ bản | In social interactions, it's important to get the basics right. Trong giao tiếp xã hội, quan trọng là làm đúng cơ bản. |
Họ từ
Từ "basic" (căn bản) chỉ một điều gì đó đơn giản, thiết yếu, hoặc cần thiết trong một hệ thống hoặc quá trình. Trong tiếng Anh, "basic" đều được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh như "basic education" (giáo dục cơ bản) hơn là trong tiếng Anh Mỹ. Cách phát âm cũng tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ về ngữ điệu giữa hai biến thể này.
Từ "basic" có nguồn gốc từ chữ Latinh "basis", có nghĩa là "nền tảng" hoặc "cơ sở". Trải qua quá trình chuyển hóa trong tiếng Hy Lạp cổ đại "βάσις", từ này đã diễn đạt ý nghĩa về sự ổn định và hỗ trợ. Trong tiếng Anh, "basic" đã được sử dụng từ thế kỷ 19 để chỉ những yếu tố cốt lõi hoặc yếu tố cần thiết, phản ánh khái niệm về sự đơn giản và thiết yếu trong nhiều lĩnh vực như khoa học, giáo dục và cuộc sống hàng ngày.
Từ "basic" là một từ thường gặp trong cả bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Tần suất sử dụng cao, đặc biệt trong các ngữ cảnh mô tả khái niệm cơ bản hoặc yếu tố thiết yếu của một chủ đề. Trong các tình huống thông thường, "basic" thường được áp dụng trong giáo dục, khoa học, và kỹ thuật để chỉ ra các nguyên lý hoặc kiến thức nền tảng cần thiết cho việc hiểu biết sâu hơn về một lĩnh vực cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp