Bản dịch của từ Basic trong tiếng Việt

Basic

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Basic (Adjective)

ˈbeɪ.sɪk
ˈbeɪ.sɪk
01

Cơ bản nhưng quan trọng, cần thiết.

Basic but important and necessary.

Ví dụ

Basic human needs like food and shelter are essential for survival.

Các nhu cầu cơ bản của con người như thức ăn và chỗ ở là cần thiết để sinh tồn.

Learning basic manners such as saying 'please' and 'thank you' is crucial.

Học cách cư xử cơ bản như nói 'làm ơn' và 'cảm ơn' là rất quan trọng.

Understanding basic social norms helps individuals navigate interactions effectively.

Hiểu các chuẩn mực xã hội cơ bản giúp các cá nhân điều hướng các tương tác một cách hiệu quả.

02

Hình thành nền tảng hoặc điểm khởi đầu thiết yếu; cơ bản.

Forming an essential foundation or starting point; fundamental.

Ví dụ

Basic education is crucial for social development.

Giáo dục cơ bản là quan trọng cho phát triển xã hội.

She lacked basic knowledge about social issues.

Cô ấy thiếu kiến thức cơ bản về vấn đề xã hội.

Understanding basic principles is key in social work.

Hiểu nguyên lý cơ bản là chìa khóa trong công tác xã hội.

03

Có tính chất của bazơ hoặc chứa bazơ; có độ ph trên 7.

Having the properties of a base, or containing a base; having a ph above 7.

Ví dụ

The basic needs of the community are food, shelter, and safety.

Những nhu cầu cơ bản của cộng đồng là thức ăn, nhà cửa và an toàn.

The organization provides basic healthcare services to underprivileged individuals.

Tổ chức cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe cơ bản cho người nghèo.

The government aims to improve basic education for all citizens.

Chính phủ nhằm mục tiêu cải thiện giáo dục cơ bản cho tất cả công dân.

Dạng tính từ của Basic (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Basic

Cơ bản

More basic

Cơ bản hơn

Most basic

Cơ bản nhất

Basic (Noun)

bˈeisɪk
bˈeisɪk
01

Một ngôn ngữ lập trình máy tính cấp cao đơn giản sử dụng các từ tiếng anh quen thuộc, được thiết kế cho người mới bắt đầu và trước đây được sử dụng rộng rãi.

A simple high-level computer programming language that uses familiar english words, designed for beginners and formerly used widely.

Ví dụ

She learned BASIC programming in high school.

Cô ấy học lập trình BASIC ở trường trung học.

Many students started coding with BASIC.

Nhiều học sinh bắt đầu viết code với BASIC.

BASIC was commonly taught in early computer classes.

BASIC thường được dạy trong các lớp học máy tính sớm.

02

Các sự kiện hoặc nguyên tắc thiết yếu của một chủ đề hoặc kỹ năng.

The essential facts or principles of a subject or skill.

Ví dụ

Understanding the basic of sociology is crucial for social workers.

Hiểu biết cơ bản về xã hội là quan trọng đối với công nhân xã hội.

She lacks the basic knowledge needed to navigate social situations effectively.

Cô ấy thiếu kiến thức cơ bản cần thiết để điều hướng tình huống xã hội một cách hiệu quả.

The workshop focused on teaching the basics of community development.

Buổi hội thảo tập trung vào việc dạy những kiến thức cơ bản về phát triển cộng đồng.

Dạng danh từ của Basic (Noun)

SingularPlural

Basic

Basics

Kết hợp từ của Basic (Noun)

CollocationVí dụ

Get the basics right

Hiểu rõ vấn đề cơ bản

In social interactions, it's important to get the basics right.

Trong giao tiếp xã hội, quan trọng là làm đúng cơ bản.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/basic/

Video ngữ cảnh