Bản dịch của từ Fundamental trong tiếng Việt
Fundamental

Fundamental(Adjective)
Dạng tính từ của Fundamental (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Fundamental Cơ bản | More fundamental Cơ bản hơn | Most fundamental Cơ bản nhất |
Fundamental(Noun)

Dạng danh từ của Fundamental (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Fundamental | Fundamentals |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "fundamental" có nghĩa là cơ sở, nền tảng hoặc thiết yếu. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng để chỉ những khía cạnh cơ bản, cần thiết cho một hệ thống, lý thuyết hoặc quá trình nào đó. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này tương tự nhau, với cách phát âm có đôi chút khác biệt; trong khi đó, viết thì không có sự thay đổi. "Fundamental" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như khoa học, giáo dục và triết học để nhấn mạnh tầm quan trọng của các nguyên lý cơ bản.
Từ "fundamental" có nguồn gốc từ tiếng Latin "fundamentalis", bắt nguồn từ "fundamentum", có nghĩa là "nền tảng". Trong lịch sử, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ những nguyên tắc cơ bản mà các hệ thống hoặc khái niệm khác xây dựng dựa trên. Ngày nay, "fundamental" được dùng để diễn tả những yếu tố thiết yếu, không thể thiếu, cần thiết cho sự tồn tại và hoạt động của một đối tượng hay hệ thống nào đó.
Từ "fundamental" có tần suất sử dụng cao trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Nó thường xuất hiện khi thảo luận về các khái niệm cơ bản, nguyên tắc chính hoặc lý thuyết nền tảng trong các lĩnh vực như khoa học, giáo dục và xã hội học. Trong các văn cảnh khác, từ này thường được dùng để nhấn mạnh tầm quan trọng của những yếu tố cốt lõi trong một vấn đề hay hệ thống nào đó.
Họ từ
Từ "fundamental" có nghĩa là cơ sở, nền tảng hoặc thiết yếu. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng để chỉ những khía cạnh cơ bản, cần thiết cho một hệ thống, lý thuyết hoặc quá trình nào đó. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này tương tự nhau, với cách phát âm có đôi chút khác biệt; trong khi đó, viết thì không có sự thay đổi. "Fundamental" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như khoa học, giáo dục và triết học để nhấn mạnh tầm quan trọng của các nguyên lý cơ bản.
Từ "fundamental" có nguồn gốc từ tiếng Latin "fundamentalis", bắt nguồn từ "fundamentum", có nghĩa là "nền tảng". Trong lịch sử, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ những nguyên tắc cơ bản mà các hệ thống hoặc khái niệm khác xây dựng dựa trên. Ngày nay, "fundamental" được dùng để diễn tả những yếu tố thiết yếu, không thể thiếu, cần thiết cho sự tồn tại và hoạt động của một đối tượng hay hệ thống nào đó.
Từ "fundamental" có tần suất sử dụng cao trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Nó thường xuất hiện khi thảo luận về các khái niệm cơ bản, nguyên tắc chính hoặc lý thuyết nền tảng trong các lĩnh vực như khoa học, giáo dục và xã hội học. Trong các văn cảnh khác, từ này thường được dùng để nhấn mạnh tầm quan trọng của những yếu tố cốt lõi trong một vấn đề hay hệ thống nào đó.
