Bản dịch của từ Fundamental trong tiếng Việt
Fundamental
Fundamental (Adjective)
Education is a fundamental right for all citizens in society.
Giáo dục là quyền cơ bản của mọi công dân trong xã hội.
Understanding cultural differences is fundamental for social harmony.
Hiểu được sự khác biệt về văn hóa là nền tảng cho sự hòa hợp xã hội.
Respecting individual beliefs is a fundamental aspect of social interaction.
Tôn trọng niềm tin cá nhân là một khía cạnh cơ bản của tương tác xã hội.
Education is fundamental for social development.
Giáo dục là nền tảng cho sự phát triển xã hội.
Equality is a fundamental principle in social justice.
Bình đẳng là nguyên tắc cơ bản trong công bằng xã hội.
Education is fundamental for societal progress and development.
Giáo dục là cơ sở quan trọng cho tiến bộ và phát triển xã hội.
Respect for others' beliefs is a fundamental aspect of social harmony.
Tôn trọng niềm tin của người khác là một khía cạnh cơ bản của hòa bình xã hội.
Equal access to healthcare is a fundamental right in modern societies.
Quyền tiếp cận chăm sóc sức khỏe bình đẳng là một quyền cơ bản trong xã hội hiện đại.
Dạng tính từ của Fundamental (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Fundamental Cơ bản | More fundamental Cơ bản hơn | Most fundamental Cơ bản nhất |
Kết hợp từ của Fundamental (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Fairly fundamental Khá cơ bản | Understanding social norms is fairly fundamental in community interactions. Hiểu biết về các quy tắc xã hội là khá cơ bản trong giao tiếp cộng đồng. |
Quite fundamental Khá cơ bản | Understanding social norms is quite fundamental for integration. Hiểu biết về quy tắc xã hội rất cơ bản cho sự hòa nhập. |
Absolutely fundamental Tuyệt đối cơ bản | Friendship is absolutely fundamental in building a strong community. Tình bạn là hoàn toàn cơ bản trong việc xây dựng một cộng đồng mạnh mẽ. |
Rather fundamental Khá cơ bản | Education is a rather fundamental aspect of social development. Giáo dục là một khía cạnh khá cơ bản của phát triển xã hội. |
Truly fundamental Thực sự cơ bản | Education is truly fundamental for social development. Giáo dục thực sự cơ bản cho sự phát triển xã hội. |
Fundamental (Noun)
The fundamental of the social event was the keynote speaker.
Nền tảng của sự kiện xã hội là người phát biểu chính.
Her speech set the fundamental for the charity organization's mission.
Bài phát biểu của cô ấy đặt nền tảng cho nhiệm vụ của tổ chức từ thiện.
Understanding the fundamental of society is crucial for social progress.
Hiểu biết về nền tảng của xã hội là rất quan trọng cho tiến bộ xã hội.
Respect is a fundamental in building strong social relationships.
Sự tôn trọng là một nguyên tắc cơ bản trong việc xây dựng mối quan hệ xã hội mạnh mẽ.
Equality is a fundamental that should be upheld in society.
Sự bình đẳng là một nguyên tắc cơ bản mà nên được duy trì trong xã hội.
Education is a fundamental for the progress of any society.
Giáo dục là một nguyên tắc cơ bản cho sự phát triển của mọi xã hội.
Dạng danh từ của Fundamental (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Fundamental | Fundamentals |
Kết hợp từ của Fundamental (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Sound fundamentals Nền tảng vững chắc | The community center's success is built on sound fundamentals. Sự thành công của trung tâm cộng đồng được xây dựng trên cơ sở vững chắc. |
Economic fundamentals Cơ bản kinh tế | Understanding economic fundamentals is crucial for social development. Hiểu biết cơ bản về kinh tế là quan trọng cho phát triển xã hội. |
Solid fundamentals Nền tảng vững chắc | Social interaction is built on solid fundamentals of communication and trust. Tương tác xã hội được xây dựng trên nền tảng cơ bản vững chắc của giao tiếp và niềm tin. |
Basic fundamentals Cơ bản | Understanding basic fundamentals of social interaction is crucial for communication. Hiểu biết cơ bản về cơ sở xã hội là quan trọng cho giao tiếp. |
Good fundamentals Nền tảng tốt | She has good fundamentals in communication skills. Cô ấy có nền tảng tốt về kỹ năng giao tiếp. |
Họ từ
Từ "fundamental" có nghĩa là cơ sở, nền tảng hoặc thiết yếu. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng để chỉ những khía cạnh cơ bản, cần thiết cho một hệ thống, lý thuyết hoặc quá trình nào đó. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này tương tự nhau, với cách phát âm có đôi chút khác biệt; trong khi đó, viết thì không có sự thay đổi. "Fundamental" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như khoa học, giáo dục và triết học để nhấn mạnh tầm quan trọng của các nguyên lý cơ bản.
Từ "fundamental" có nguồn gốc từ tiếng Latin "fundamentalis", bắt nguồn từ "fundamentum", có nghĩa là "nền tảng". Trong lịch sử, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ những nguyên tắc cơ bản mà các hệ thống hoặc khái niệm khác xây dựng dựa trên. Ngày nay, "fundamental" được dùng để diễn tả những yếu tố thiết yếu, không thể thiếu, cần thiết cho sự tồn tại và hoạt động của một đối tượng hay hệ thống nào đó.
Từ "fundamental" có tần suất sử dụng cao trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Nó thường xuất hiện khi thảo luận về các khái niệm cơ bản, nguyên tắc chính hoặc lý thuyết nền tảng trong các lĩnh vực như khoa học, giáo dục và xã hội học. Trong các văn cảnh khác, từ này thường được dùng để nhấn mạnh tầm quan trọng của những yếu tố cốt lõi trong một vấn đề hay hệ thống nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp