Bản dịch của từ Fundamental trong tiếng Việt

Fundamental

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fundamental(Adjective)

ˌfʌn.dəˈmen.təl
ˌfʌn.dəˈmen.təl
01

Cơ bản và quan trọng, chủ yếu.

Basic and important, mainly.

Ví dụ
02

Hình thành cơ sở hoặc cốt lõi cần thiết; có tầm quan trọng trung tâm.

Forming a necessary base or core; of central importance.

Ví dụ

Dạng tính từ của Fundamental (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Fundamental

Cơ bản

More fundamental

Cơ bản hơn

Most fundamental

Cơ bản nhất

Fundamental(Noun)

fˌʌndəmˈɛnl̩
fˌʌndəmˈɛntl̩
01

Một quy tắc hoặc nguyên tắc trung tâm hoặc chính yếu làm cơ sở cho một điều gì đó.

A central or primary rule or principle on which something is based.

fundamental nghĩa là gì
Ví dụ
02

Một nốt, giai điệu hoặc tần số cơ bản.

A fundamental note, tone, or frequency.

Ví dụ

Dạng danh từ của Fundamental (Noun)

SingularPlural

Fundamental

Fundamentals

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ