Bản dịch của từ Frequency trong tiếng Việt
Frequency

Frequency(Noun)
Dạng danh từ của Frequency (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Frequency | Frequencies |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Tần suất, trong ngữ nghĩa tổng quát, đề cập đến số lần một sự kiện xảy ra trong một khoảng thời gian nhất định. Trong lĩnh vực thống kê và vật lý, tần suất còn chỉ số lần lặp lại của một hiện tượng trong một tập hợp dữ liệu. Trong tiếng Anh, "frequency" giữ nguyên hình thức viết trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, tuy nhiên, cách phát âm có thể có một vài khác biệt nhẹ. Tần suất là một khái niệm quan trọng trong khoa học và nghiên cứu định lượng.
Từ "frequency" có nguồn gốc từ tiếng Latin "frequentia", có nghĩa là "sự thường xuyên" hay "sự lặp lại". Trong tiếng Latin, "frequentare" nghĩa là "ghé thăm thường xuyên". Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ tần suất của sự kiện xảy ra trong một khoảng thời gian nhất định. Ngày nay, "frequency" thường được áp dụng trong các lĩnh vực khoa học, đặc biệt là vật lý và thống kê, để chỉ số lần lặp lại của một hiện tượng, thể hiện sự liên hệ giữa thời gian và chuyển động.
Tần suất (frequency) là một thuật ngữ thường gặp trong cả bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong Nghe, từ này xuất hiện trong ngữ cảnh thảo luận về số lượng hoặc tỷ lệ khác nhau. Trong Nói, thí sinh có thể sử dụng để mô tả tần suất xảy ra của một sự kiện. Trong Đọc, từ này thường dùng trong các văn bản khoa học hoặc thống kê. Cuối cùng, trong Viết, nó xuất hiện trong các bài luận phân tích số liệu hoặc xu hướng. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "frequency" cũng được áp dụng trong nghiên cứu khoa học, thống kê, và các lĩnh vực như tâm lý học hoặc dược lý.
Họ từ
Tần suất, trong ngữ nghĩa tổng quát, đề cập đến số lần một sự kiện xảy ra trong một khoảng thời gian nhất định. Trong lĩnh vực thống kê và vật lý, tần suất còn chỉ số lần lặp lại của một hiện tượng trong một tập hợp dữ liệu. Trong tiếng Anh, "frequency" giữ nguyên hình thức viết trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, tuy nhiên, cách phát âm có thể có một vài khác biệt nhẹ. Tần suất là một khái niệm quan trọng trong khoa học và nghiên cứu định lượng.
Từ "frequency" có nguồn gốc từ tiếng Latin "frequentia", có nghĩa là "sự thường xuyên" hay "sự lặp lại". Trong tiếng Latin, "frequentare" nghĩa là "ghé thăm thường xuyên". Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ tần suất của sự kiện xảy ra trong một khoảng thời gian nhất định. Ngày nay, "frequency" thường được áp dụng trong các lĩnh vực khoa học, đặc biệt là vật lý và thống kê, để chỉ số lần lặp lại của một hiện tượng, thể hiện sự liên hệ giữa thời gian và chuyển động.
Tần suất (frequency) là một thuật ngữ thường gặp trong cả bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong Nghe, từ này xuất hiện trong ngữ cảnh thảo luận về số lượng hoặc tỷ lệ khác nhau. Trong Nói, thí sinh có thể sử dụng để mô tả tần suất xảy ra của một sự kiện. Trong Đọc, từ này thường dùng trong các văn bản khoa học hoặc thống kê. Cuối cùng, trong Viết, nó xuất hiện trong các bài luận phân tích số liệu hoặc xu hướng. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "frequency" cũng được áp dụng trong nghiên cứu khoa học, thống kê, và các lĩnh vực như tâm lý học hoặc dược lý.
