Bản dịch của từ Frequency trong tiếng Việt
Frequency
Frequency (Noun)
The frequency of social media usage has increased among teenagers.
Tần suất sử dụng mạng xã hội tăng lên giữa thanh thiếu niên.
The survey measured the frequency of community events attendance.
Cuộc khảo sát đo lường tần suất tham dự sự kiện cộng đồng.
The government is concerned about the frequency of cyberbullying cases.
Chính phủ quan ngại về tần suất các vụ trường hợp quấy rối trực tuyến.
The frequency of social media posts affects engagement levels.
Tần suất đăng bài trên mạng xã hội ảnh hưởng đến mức độ tương tác.
We need to analyze the frequency of community events for improvement.
Chúng ta cần phân tích tần suất các sự kiện cộng đồng để cải thiện.
The frequency of meetings with stakeholders impacts project success.
Tần suất họp với các bên liên quan ảnh hưởng đến thành công dự án.
Dạng danh từ của Frequency (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Frequency | Frequencies |
Kết hợp từ của Frequency (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Alarming frequency Tần suất đáng báo động | Social media posts are shared with alarming frequency. Các bài đăng trên mạng xã hội được chia sẻ với tần suất đáng báo động. |
Reduced frequency Tần suất giảm | Social gatherings have a reduced frequency due to the pandemic. Các buổi tụ tập xã hội giảm tần suất do đại dịch. |
Same frequency Cùng tần suất | Both events occur with the same frequency in the community. Cả hai sự kiện xảy ra với tần suất giống nhau trong cộng đồng. |
Wave frequency Tần số sóng | The wave frequency of social media posts increased dramatically. Tần số sóng của các bài đăng trên mạng xã hội tăng đột ngột. |
Increased frequency Tần suất tăng | The increased frequency of social gatherings boosted community engagement. Tần suất tăng của các buổi tụ tập xã hội đã thúc đẩy sự tham gia của cộng đồng. |
Họ từ
Tần suất, trong ngữ nghĩa tổng quát, đề cập đến số lần một sự kiện xảy ra trong một khoảng thời gian nhất định. Trong lĩnh vực thống kê và vật lý, tần suất còn chỉ số lần lặp lại của một hiện tượng trong một tập hợp dữ liệu. Trong tiếng Anh, "frequency" giữ nguyên hình thức viết trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, tuy nhiên, cách phát âm có thể có một vài khác biệt nhẹ. Tần suất là một khái niệm quan trọng trong khoa học và nghiên cứu định lượng.
Từ "frequency" có nguồn gốc từ tiếng Latin "frequentia", có nghĩa là "sự thường xuyên" hay "sự lặp lại". Trong tiếng Latin, "frequentare" nghĩa là "ghé thăm thường xuyên". Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ tần suất của sự kiện xảy ra trong một khoảng thời gian nhất định. Ngày nay, "frequency" thường được áp dụng trong các lĩnh vực khoa học, đặc biệt là vật lý và thống kê, để chỉ số lần lặp lại của một hiện tượng, thể hiện sự liên hệ giữa thời gian và chuyển động.
Tần suất (frequency) là một thuật ngữ thường gặp trong cả bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong Nghe, từ này xuất hiện trong ngữ cảnh thảo luận về số lượng hoặc tỷ lệ khác nhau. Trong Nói, thí sinh có thể sử dụng để mô tả tần suất xảy ra của một sự kiện. Trong Đọc, từ này thường dùng trong các văn bản khoa học hoặc thống kê. Cuối cùng, trong Viết, nó xuất hiện trong các bài luận phân tích số liệu hoặc xu hướng. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "frequency" cũng được áp dụng trong nghiên cứu khoa học, thống kê, và các lĩnh vực như tâm lý học hoặc dược lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp