Bản dịch của từ Frequency trong tiếng Việt

Frequency

Noun [U/C]

Frequency (Noun)

fɹˈikwn̩si
fɹˈikwn̩si
01

Tốc độ xảy ra điều gì đó trong một khoảng thời gian cụ thể hoặc trong một mẫu nhất định.

The rate at which something occurs over a particular period of time or in a given sample.

Ví dụ

The frequency of social media usage has increased among teenagers.

Tần suất sử dụng mạng xã hội tăng lên giữa thanh thiếu niên.

The survey measured the frequency of community events attendance.

Cuộc khảo sát đo lường tần suất tham dự sự kiện cộng đồng.

02

Tốc độ trên giây của rung động tạo thành sóng, trong vật liệu (như sóng âm thanh) hoặc trong trường điện từ (như sóng vô tuyến và ánh sáng)

The rate per second of a vibration constituting a wave, either in a material (as in sound waves), or in an electromagnetic field (as in radio waves and light)

Ví dụ

The frequency of social media posts affects engagement levels.

Tần suất đăng bài trên mạng xã hội ảnh hưởng đến mức độ tương tác.

We need to analyze the frequency of community events for improvement.

Chúng ta cần phân tích tần suất các sự kiện cộng đồng để cải thiện.

Kết hợp từ của Frequency (Noun)

CollocationVí dụ

Alarming frequency

Tần suất đáng báo động

Social media posts are shared with alarming frequency.

Các bài đăng trên mạng xã hội được chia sẻ với tần suất đáng báo động.

Reduced frequency

Tần suất giảm

Social gatherings have a reduced frequency due to the pandemic.

Các buổi tụ tập xã hội giảm tần suất do đại dịch.

Same frequency

Cùng tần suất

Both events occur with the same frequency in the community.

Cả hai sự kiện xảy ra với tần suất giống nhau trong cộng đồng.

Wave frequency

Tần số sóng

The wave frequency of social media posts increased dramatically.

Tần số sóng của các bài đăng trên mạng xã hội tăng đột ngột.

Increased frequency

Tần suất tăng

The increased frequency of social gatherings boosted community engagement.

Tần suất tăng của các buổi tụ tập xã hội đã thúc đẩy sự tham gia của cộng đồng.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Frequency

Không có idiom phù hợp