Bản dịch của từ Wave trong tiếng Việt
Wave
Wave (Noun)
The wave of support for the new policy was overwhelming.
Sự ủng hộ cho chính sách mới là một làn sóng lớn.
She rode the wave of popularity after her viral video.
Cô ấy đi trên làn sóng của sự phổ biến sau video viral của mình.
The wave of protests led to significant changes in the government.
Làn sóng biểu tình đã dẫn đến những thay đổi đáng kể trong chính phủ.
Sự xuất hiện hoặc gia tăng đột ngột của một hiện tượng, cảm giác hoặc cảm xúc.
A sudden occurrence of or increase in a phenomenon feeling or emotion.
The wave of protests swept across the country.
Sóng biểu tình cuốn trôi qua cả nước.
A wave of excitement filled the stadium during the match.
Một làn sóng hào hứng tràn ngập sân vận động trong trận đấu.
The wave of support from the community was overwhelming.
Sóng sự ủng hộ từ cộng đồng rất lớn.
She greeted her friend with a wave.
Cô chào bạn bằng một cử chỉ.
The crowd waved enthusiastically at the parade.
Đám đông vẫy tay hăng hái ở cuộc diễu hành.
A friendly wave from across the street caught his attention.
Một cử chỉ thân thiện từ bên kia đường thu hút sự chú ý của anh ta.
Sự xáo trộn định kỳ của các hạt của một chất có thể được lan truyền mà không có sự chuyển động ròng của các hạt, chẳng hạn như trong sự truyền chuyển động nhấp nhô, nhiệt hoặc âm thanh.
A periodic disturbance of the particles of a substance which may be propagated without net movement of the particles such as in the passage of undulating motion heat or sound.
The wave of protests swept through the city.
Sóng biểu tình cuốn trôi qua thành phố.
She rode the wave of popularity after winning the competition.
Cô ấy đi trên sóng của sự phổ biến sau khi chiến thắng cuộc thi.
The wave of support for the charity event was overwhelming.
Sóng sự ủng hộ cho sự kiện từ thiện là áp đảo.
She styled her hair with a beautiful wave for the party.
Cô ấy tạo kiểu tóc với một sóng tóc đẹp cho buổi tiệc.
The actress's signature look included a glamorous wave in her hair.
Kiểu tóc đặc trưng của nữ diễn viên bao gồm một sóng tóc quyến rũ.
Many women prefer to add volume to their hair by creating waves.
Nhiều phụ nữ thích tăng thêm phồng cho tóc bằng cách tạo sóng.
Dạng danh từ của Wave (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Wave | Waves |
Kết hợp từ của Wave (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Recent wave Sóng gần đây | The recent wave of online activism is gaining momentum. Sóng lớn gần đây về hoạt động trực tuyến đang tăng tốc. |
Gentle wave Cơn sóng nhẹ | The gentle waves lapped against the shore, creating a soothing rhythm. Những con sóng nhẹ nhàng đập vào bờ, tạo nên một nhịp nhạc dễ chịu. |
Oncoming wave Sóng lớn đến | The oncoming wave of social media influencers is changing marketing strategies. Sóng bắt đầu của những người ảnh hưởng trên mạng xã hội đang thay đổi chiến lược tiếp thị. |
Giant wave Ông sói | The giant wave of kindness swept through the community. Sóng khổng lồ của lòng tốt lan rộng trong cộng đồng. |
Great wave Con sóng lớn | The great wave of volunteers helped rebuild the community. Sóng lớn của tình nguyện viên giúp xây dựng cộng đồng. |
Wave (Verb)
She waved to her friends as they entered the party.
Cô ấy vẫy tay chào bạn bè khi họ vào bữa tiệc.
He waved his hand to call the waiter over for the bill.
Anh ấy vẫy tay để gọi người phục vụ đến để lấy hóa đơn.
The crowd waved their flags in excitement during the parade.
Đám đông vẫy cờ trong niềm hân hoan trong cuộc diễu hành.
The crowd waved at the parade.
Đám đông vẫy tay trong cuộc diễu hành.
She waved goodbye to her friends.
Cô ấy vẫy tay chào tạm biệt bạn bè.
People waved flags during the celebration.
Mọi người cầm cờ và vẫy cờ trong lễ kỷ niệm.
She waved at her friend across the street.
Cô ấy vẫy tay với người bạn qua đường.
The crowd waved flags during the parade.
Đám đông vẫy cờ trong cuộc diễu hành.
He waved goodbye as the train pulled out of the station.
Anh ta vẫy tay chào tạm biệt khi tàu rời khỏi ga.
Dạng động từ của Wave (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Wave |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Waved |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Waved |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Waves |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Waving |
Kết hợp từ của Wave (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Wave (somebody) goodbye Vẫy tay chào ai đó | She waved her friends goodbye before leaving the party. Cô ấy vẫy tay chào tạm biệt bạn bè trước khi rời bữa tiệc. |
Họ từ
Từ "wave" trong tiếng Anh có nghĩa là sóng, thường chỉ ra sự chuyển động lên xuống hoặc sự lan tỏa của một lực vật lý, chẳng hạn như sóng nước hoặc sóng âm. Trong tiếng Anh Anh, "wave" có thể được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh khác nhau như vật lý hoặc địa lý. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này cũng được sử dụng tương tự, tuy nhiên cách phát âm có thể khác ở một số khu vực. Có thể nghe thấy sự khác biệt trong cách nhấn âm và ngữ điệu, nhưng ý nghĩa cơ bản vẫn được giữ nguyên.
Từ "wave" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung cổ "waven" và có liên quan đến tiếng Đức cổ "wafō" có nghĩa là "vỗ", "gợn sóng". Cả hai từ này đều bắt nguồn từ gốc tiếng Đức nguyên thủy *wāzō, mô tả sự chuyển động lên xuống của nước hoặc vật thể. Ý nghĩa hiện nay của từ "wave" không chỉ giới hạn trong các hiện tượng tự nhiên, mà còn mở rộng ra các lĩnh vực như điện từ và âm thanh, phản ánh sự thích ứng ngữ nghĩa theo thời gian.
Từ "wave" xuất hiện với tần suất trung bình trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi thường liên quan đến các chủ đề khoa học và tự nhiên. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh mô tả hiện tượng tự nhiên, và các hoạt động thể thao dưới nước. Ngoài ra, "wave" cũng thường được sử dụng trong văn hóa thông thường như một biệu hiện chào hỏi hoặc dấu hiệu, cho thấy tính đa dạng trong các ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp