Bản dịch của từ Wave trong tiếng Việt

Wave

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wave(Noun)

wˈeɪv
ˈweɪv
01

Một cử chỉ mà bàn tay được nâng lên và di chuyển qua lại, thường dùng để chào hỏi hoặc ra tín hiệu

A gesture in which the hand is raised and moved back and forth typically as a greeting or signal

Ví dụ
02

Một sự rối loạn trong không khí hoặc một môi trường khác thường thể hiện dưới dạng gợn sóng hoặc dao động

A disturbance in the air or another medium often in the form of ripples or oscillations

Ví dụ
03

Một dải nước dài cuộn thành hình vòm và vỗ về bờ biển

A long body of water curling into an arched form and breaking on the shore

Ví dụ

Wave(Verb)

wˈeɪv
ˈweɪv
01

Một cử chỉ trong đó bàn tay được nâng lên và di chuyển qua lại, thường là như một lời chào hoặc tín hiệu.

To rise and fall in a wavy pattern

Ví dụ
02

Một sự rối loạn trong không khí hoặc một phương tiện khác, thường dưới dạng gợn sóng hoặc dao động

To send out a wave or waves

Ví dụ
03

Một dòng nước dài uốn cong thành hình vòm và đổ xuống bờ biển

To move ones hand to and fro in greeting or as a signal

Ví dụ