Bản dịch của từ Wavy trong tiếng Việt

Wavy

Adjective

Wavy (Adjective)

wˈeɪvi
wˈeɪvi
01

Có hình dạng hoặc cạnh cong vào và ra một cách mượt mà.

Having a form or edge that smoothly curves in and out.

Ví dụ

Her wavy hair cascaded down her back elegantly.

Tóc xoăn của cô ấy dài phía sau một cách lịch lãm.

The wavy pattern on the fabric added a touch of style.

Mẫu hoa văn xoăn trên vải thêm một chút phong cách.

He admired the wavy ocean waves during the sunset.

Anh ấy ngưỡng mộ những đợt sóng xoăn trên biển vào lúc hoàng hôn.

Dạng tính từ của Wavy (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Wavy

Gợn sóng

Wavier

Wavier

Waviest

Waviest

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Wavy cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wavy

Không có idiom phù hợp