Bản dịch của từ Wavy trong tiếng Việt
Wavy
Adjective

Wavy(Adjective)
wˈeɪvi
ˈweɪvi
01
Không thẳng, mà có hình dạng cong hoặc gợn sóng.
Not straight curved or undulating in appearance
Ví dụ
02
Đặc trưng bởi một bề mặt gợn sóng mượt mà.
Characterized by a smooth undulating surface
Ví dụ
