Bản dịch của từ Wavy trong tiếng Việt
Wavy
Wavy (Adjective)
Her wavy hair cascaded down her back elegantly.
Tóc xoăn của cô ấy dài phía sau một cách lịch lãm.
The wavy pattern on the fabric added a touch of style.
Mẫu hoa văn xoăn trên vải thêm một chút phong cách.
He admired the wavy ocean waves during the sunset.
Anh ấy ngưỡng mộ những đợt sóng xoăn trên biển vào lúc hoàng hôn.
Dạng tính từ của Wavy (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Wavy Gợn sóng | Wavier Wavier | Waviest Waviest |
Họ từ
Từ "wavy" là một tính từ chỉ trạng thái hoặc hình dạng có dạng gợn sóng, thường được sử dụng để mô tả bề mặt không phẳng hoặc cấu trúc có sự lượn sóng. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này có cách viết và phát âm tương tự nhau, tuy nhiên trong một số ngữ cảnh, "wavy" có thể được áp dụng khác biệt, chẳng hạn như trong lĩnh vực thời trang để chỉ kiểu tóc hoặc đồ trang sức có cấu trúc gợn sóng.
Từ "wavy" xuất phát từ tiếng Anh, có nguồn gốc từ động từ "wave", mang nghĩa là "gợn sóng". Động từ này có nguồn gốc từ tiếng Bắc Âu cũ "vafa" và từ tiếng Đức cổ "wafon", đều ám chỉ sự chuyển động lăn tăn. Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được mở rộng để mô tả hình dáng và kết cấu không đồng đều, như trong tóc “gợn sóng”. Ngày nay, "wavy" cả về nghĩa đen và nghĩa bóng, thường được sử dụng để miêu tả các dạng hoặc bề mặt không phẳng.
Từ "wavy" xuất hiện thường xuyên trong phần nghe và nói của kỳ thi IELTS, khi mô tả hình dáng hoặc đặc điểm của đồ vật, thiên nhiên, và ở một số tình huống giao tiếp informal. Trong bài viết và đọc, từ này ít được dùng hơn, chủ yếu trong các văn bản mô tả nghệ thuật hoặc trong lĩnh vực thời trang. Văn cảnh sử dụng phổ biến bao gồm mô tả kiểu tóc, đặc điểm của mặt nước, hoặc các thiết kế kiến trúc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp