Bản dịch của từ Wavy trong tiếng Việt

Wavy

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wavy(Adjective)

wˈeɪvi
ˈweɪvi
01

Không thẳng, mà có hình dạng cong hoặc gợn sóng.

Not straight curved or undulating in appearance

Ví dụ
02

Đặc trưng bởi một bề mặt gợn sóng mượt mà.

Characterized by a smooth undulating surface

Ví dụ
03

Có hình dạng của một hoặc nhiều sóng.

Having the form of a wave or waves

Ví dụ