Bản dịch của từ Disturbance trong tiếng Việt
Disturbance
Disturbance (Noun Countable)
Sự quấy rầy, sự làm nhiễu loạn.
Disturbance, disturbance.
Protests caused a disturbance in the city center.
Các cuộc biểu tình đã gây náo loạn ở trung tâm thành phố.
The disturbance at the concert led to its cancellation.
Sự xáo trộn tại buổi hòa nhạc đã dẫn đến việc buổi hòa nhạc bị hủy bỏ.
Social media can amplify public disturbances during crises.
Mạng xã hội có thể khuếch đại sự xáo trộn của công chúng trong các cuộc khủng hoảng.
Kết hợp từ của Disturbance (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Level of disturbance Mức độ quấy rối | The level of disturbance caused by the construction noise was unbearable. Mức độ quấy rối do tiếng ồn xây dựng là không thể chịu đựng. |
Disturbance involve somebody Gây rối liên quan đến ai đó | The social disturbance involved tom and his friends. Sự rối loạn xã hội liên quan đến tom và bạn bè của anh ấy. |
Disturbance (Noun)
Một trạng thái trong đó hoạt động thể chất hoặc tinh thần bình thường bị gián đoạn.
A state in which normal mental or physical functioning is disrupted.
The disturbance in the community caused by the protest was significant.
Sự rối loạn trong cộng đồng do cuộc biểu tình gây ra rất đáng kể.
The disturbance at the party led to the police being called.
Sự rối loạn tại buổi tiệc dẫn đến việc gọi cảnh sát.
The disturbance in the classroom disrupted the learning environment.
Sự rối loạn trong lớp học làm gián đoạn môi trường học tập.
Sự gián đoạn của một trạng thái ổn định và yên bình.
The interruption of a settled and peaceful condition.
The protest caused a disturbance in the city center.
Cuộc biểu tình gây ra sự náo động ở trung tâm thành phố.
The disturbance at the event led to its cancellation.
Sự náo động tại sự kiện dẫn đến việc hủy bỏ nó.
The police were called to handle the disturbance in the neighborhood.
Cảnh sát đã được gọi đến để xử lý sự náo động ở khu phố.
Dạng danh từ của Disturbance (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Disturbance | Disturbances |
Kết hợp từ của Disturbance (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Disturbance occur Xảy ra sự rối loạn | A disturbance occurred during the protest. Một sự rối loạn đã xảy ra trong cuộc biểu tình. |
Level of disturbance Mức độ quấy rối | The level of disturbance at the party was high due to loud music. Mức độ quấy rối tại bữa tiệc cao do âm nhạc to. |
Disturbance involve somebody Rối loạn liên quan đến ai đó | The disturbance involved tom at the social event. Sự rối loạn liên quan đến tom tại sự kiện xã hội. |
Họ từ
Từ "disturbance" trong tiếng Anh thường chỉ sự rối loạn hoặc xáo trộn, có thể liên quan đến các hiện tượng tự nhiên như bão tố hoặc đến các tình huống xã hội như biểu tình. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có sự tương đồng về nghĩa và cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh nói, người Anh có thể nhấn mạnh âm "u" trong khi người Mỹ thường phát âm "ə" nhấn mạnh hơn. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học, xã hội học và tâm lý học để mô tả tác động tiêu cực đến hệ thống hoặc môi trường.
Từ "disturbance" có nguồn gốc từ tiếng Latin "disturbare", với nghĩa là làm rối loạn hoặc làm xáo trộn. "Dis-" trong tiếng Latin biểu thị việc phân tán, trong khi "turbare" có nghĩa là làm đảo lộn. Thuật ngữ này ban đầu ám chỉ các tình huống gây rối trật tự tự nhiên hoặc xã hội. Ngày nay, "disturbance" thường được sử dụng để chỉ sự can thiệp, rối loạn hoặc tác động bất lợi đến một trạng thái ổn định, phản ánh rõ ràng sự tách rời và xáo trộn trong ý nghĩa gốc của nó.
Từ "disturbance" thường xuất hiện ở mức độ trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài viết học thuật và nghe. Từ này thường được sử dụng để chỉ các hiện tượng vật lý hoặc tâm lý, như những rối loạn trong môi trường hoặc trạng thái cảm xúc. Ngoài ra, nó còn được sử dụng trong các lĩnh vực như sinh thái, tâm lý học, và luật pháp để mô tả các tình huống gây ảnh hưởng tiêu cực đến sự ổn định hoặc trật tự.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp