Bản dịch của từ Disturbance trong tiếng Việt
Disturbance

Disturbance(Noun Countable)
Sự quấy rầy, sự làm nhiễu loạn.
Disturbance, disturbance.
Disturbance(Noun)
Một trạng thái trong đó hoạt động thể chất hoặc tinh thần bình thường bị gián đoạn.
A state in which normal mental or physical functioning is disrupted.
Sự gián đoạn của một trạng thái ổn định và yên bình.
The interruption of a settled and peaceful condition.
Dạng danh từ của Disturbance (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Disturbance | Disturbances |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "disturbance" trong tiếng Anh thường chỉ sự rối loạn hoặc xáo trộn, có thể liên quan đến các hiện tượng tự nhiên như bão tố hoặc đến các tình huống xã hội như biểu tình. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có sự tương đồng về nghĩa và cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh nói, người Anh có thể nhấn mạnh âm "u" trong khi người Mỹ thường phát âm "ə" nhấn mạnh hơn. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học, xã hội học và tâm lý học để mô tả tác động tiêu cực đến hệ thống hoặc môi trường.
Từ "disturbance" có nguồn gốc từ tiếng Latin "disturbare", với nghĩa là làm rối loạn hoặc làm xáo trộn. "Dis-" trong tiếng Latin biểu thị việc phân tán, trong khi "turbare" có nghĩa là làm đảo lộn. Thuật ngữ này ban đầu ám chỉ các tình huống gây rối trật tự tự nhiên hoặc xã hội. Ngày nay, "disturbance" thường được sử dụng để chỉ sự can thiệp, rối loạn hoặc tác động bất lợi đến một trạng thái ổn định, phản ánh rõ ràng sự tách rời và xáo trộn trong ý nghĩa gốc của nó.
Từ "disturbance" thường xuất hiện ở mức độ trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài viết học thuật và nghe. Từ này thường được sử dụng để chỉ các hiện tượng vật lý hoặc tâm lý, như những rối loạn trong môi trường hoặc trạng thái cảm xúc. Ngoài ra, nó còn được sử dụng trong các lĩnh vực như sinh thái, tâm lý học, và luật pháp để mô tả các tình huống gây ảnh hưởng tiêu cực đến sự ổn định hoặc trật tự.
Họ từ
Từ "disturbance" trong tiếng Anh thường chỉ sự rối loạn hoặc xáo trộn, có thể liên quan đến các hiện tượng tự nhiên như bão tố hoặc đến các tình huống xã hội như biểu tình. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có sự tương đồng về nghĩa và cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh nói, người Anh có thể nhấn mạnh âm "u" trong khi người Mỹ thường phát âm "ə" nhấn mạnh hơn. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học, xã hội học và tâm lý học để mô tả tác động tiêu cực đến hệ thống hoặc môi trường.
Từ "disturbance" có nguồn gốc từ tiếng Latin "disturbare", với nghĩa là làm rối loạn hoặc làm xáo trộn. "Dis-" trong tiếng Latin biểu thị việc phân tán, trong khi "turbare" có nghĩa là làm đảo lộn. Thuật ngữ này ban đầu ám chỉ các tình huống gây rối trật tự tự nhiên hoặc xã hội. Ngày nay, "disturbance" thường được sử dụng để chỉ sự can thiệp, rối loạn hoặc tác động bất lợi đến một trạng thái ổn định, phản ánh rõ ràng sự tách rời và xáo trộn trong ý nghĩa gốc của nó.
Từ "disturbance" thường xuất hiện ở mức độ trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài viết học thuật và nghe. Từ này thường được sử dụng để chỉ các hiện tượng vật lý hoặc tâm lý, như những rối loạn trong môi trường hoặc trạng thái cảm xúc. Ngoài ra, nó còn được sử dụng trong các lĩnh vực như sinh thái, tâm lý học, và luật pháp để mô tả các tình huống gây ảnh hưởng tiêu cực đến sự ổn định hoặc trật tự.
