Bản dịch của từ Disturbance trong tiếng Việt

Disturbance

Noun [C] Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Disturbance(Noun Countable)

dɪˈstɜː.bəns
dɪˈstɝː.bəns
01

Sự quấy rầy, sự làm nhiễu loạn.

Disturbance, disturbance.

Ví dụ

Disturbance(Noun)

dɪstˈɝɹbn̩s
dɪstˈɝbn̩s
01

Một trạng thái trong đó hoạt động thể chất hoặc tinh thần bình thường bị gián đoạn.

A state in which normal mental or physical functioning is disrupted.

Ví dụ
02

Sự gián đoạn của một trạng thái ổn định và yên bình.

The interruption of a settled and peaceful condition.

Ví dụ

Dạng danh từ của Disturbance (Noun)

SingularPlural

Disturbance

Disturbances

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ