Bản dịch của từ Mental trong tiếng Việt
Mental
Mental (Adjective)
Tâm lý, tinh thần.
Mental health is crucial for overall well-being in society.
Sức khỏe tâm thần rất quan trọng đối với hạnh phúc tổng thể trong xã hội.
The community center offers mental health support services for residents.
Trung tâm cộng đồng cung cấp các dịch vụ hỗ trợ sức khỏe tâm thần cho cư dân.
Social workers provide assistance to individuals facing mental health challenges.
Nhân viên xã hội cung cấp hỗ trợ cho các cá nhân đang gặp khó khăn về sức khỏe tâm thần.
She struggled with mental health issues in a social setting.
Cô ấy gặp khó khăn với vấn đề sức khỏe tâm thần trong môi trường xã hội.
The social worker provided support for his mental well-being.
Người làm công việc xã hội cung cấp hỗ trợ cho sức khỏe tinh thần của anh ấy.
The community organized mental health awareness campaigns.
Cộng đồng tổ chức các chiến dịch tăng cường nhận thức về sức khỏe tâm thần.
She struggled with mental health issues in her community.
Cô ấy đấu tranh với vấn đề sức khỏe tâm thần trong cộng đồng của mình.
The social worker provided support for those with mental illnesses.
Người làm công việc xã hội cung cấp hỗ trợ cho những người mắc bệnh tâm thần.
The organization focused on raising awareness about mental health challenges.
Tổ chức tập trung vào việc nâng cao nhận thức về thách thức về sức khỏe tâm thần.
Dạng tính từ của Mental (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Mental Tinh thần | More mental Tinh thần cao hơn | Most mental Tinh thần nhất |
Họ từ
Từ "mental" xuất phát từ tiếng Latinh "mens", có nghĩa là tâm trí hoặc tinh thần. Trong tiếng Anh, "mental" được dùng để chỉ các khía cạnh liên quan đến tư duy, cảm xúc, hoặc trạng thái tâm lý của con người. Từ này không có sự khác biệt về chính tả hoặc ngữ nghĩa đáng kể giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, nhưng có thể thấy sự khác nhau trong văn hóa và ngữ cảnh sử dụng, đặc biệt trong các lĩnh vực như bệnh tâm thần và giáo dục.
Từ "mental" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "mentalis", xuất phát từ "mens", nghĩa là "trí tuệ" hoặc "tâm hồn". Từ này được sử dụng lần đầu tiên trong tiếng Anh vào thế kỷ 15 để chỉ các hoạt động, trạng thái hoặc khía cạnh liên quan đến tinh thần và trí não. Sự phát triển từ nguyên này phản ánh mối liên hệ chặt chẽ giữa tâm trí và các chức năng tinh thần trong ngữ cảnh hiện đại, nơi nó thường được dùng để chỉ các khía cạnh tâm lý và nhận thức.
Từ "mental" xuất hiện khá thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi thí sinh cần hiểu các khái niệm liên quan đến sức khoẻ tâm lý và hành vi con người. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được sử dụng để thảo luận về các vấn đề sức khoẻ tâm thần, cảm xúc và sự phát triển cá nhân. Ngoài IELTS, "mental" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh như tâm lý học, y tế và các cuộc trò chuyện xã hội liên quan đến sức khoẻ tâm thần và trạng thái tư duy.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Mental
Bị tắc nghẽn tâm lý/ Cảm thấy bế tắc
To have some psychological barrier that prevents one from doing something.
During the presentation, he got a mental block and couldn't speak.
Trong buổi thuyết trình, anh ta gặp một khóa tâm lý và không thể nói.
Thành ngữ cùng nghĩa: have a mental block against something...