Bản dịch của từ Spiritual trong tiếng Việt

Spiritual

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Spiritual(Adjective)

spˈɪrɪtʃˌuːəl
ˌspɪˈrɪtʃuəɫ
01

Liên quan đến tôn giáo hoặc niềm tin tôn giáo

Relating to religion or religious belief

Ví dụ
02

Liên quan đến hoặc ảnh hưởng đến tinh thần hoặc linh hồn con người, trái ngược với những điều vật chất hay thể xác.

Relating to or affecting the human spirit or soul as opposed to material or physical things

Ví dụ
03

Có mối liên kết cá nhân hoặc cảm xúc sâu sắc

Having a deeply personal or emotional connection

Ví dụ