Bản dịch của từ Spiritual trong tiếng Việt
Spiritual
Spiritual (Adjective)
She found comfort in spiritual practices during difficult times.
Cô ấy tìm thấy sự an ủi trong các phương pháp tâm linh trong những thời điểm khó khăn.
The community center offers various spiritual workshops for personal growth.
Trung tâm cộng đồng cung cấp các hội thảo tâm linh đa dạng cho sự phát triển cá nhân.
The art exhibition aimed to evoke spiritual feelings through creative expression.
Triển lãm nghệ thuật nhằm gợi lên những cảm xúc tâm linh thông qua sự sáng tạo.
Spiritual practices can help reduce stress and anxiety levels before exams.
Các phương pháp tâm linh có thể giúp giảm căng thẳng và lo âu trước kỳ thi.
Some students find it hard to connect with spiritual beliefs during tough times.
Một số học sinh thấy khó kết nối với niềm tin tâm linh trong những thời điểm khó khăn.
Is it common for people to seek spiritual guidance when facing challenges?
Liệu việc tìm kiếm sự hướng dẫn tâm linh khi đối mặt với thách thức có phổ biến không?
Dạng tính từ của Spiritual (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Spiritual * tinh thần | More spiritual Tinh thần hơn | Most spiritual Tinh thần cao nhất |
Kết hợp từ của Spiritual (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Purely spiritual Tâm linh hoàn toàn | His speech on compassion was purely spiritual. Bài phát biểu của anh ấy về lòng trắc ẩn hoàn toàn tinh thần. |
Almost spiritual Gần như tâm linh | His dedication to helping the homeless is almost spiritual. Sự tận tụy của anh ấy trong việc giúp đỡ người vô gia cư gần như là tâm linh. |
Truly spiritual Thực sự tinh thần | She is a truly spiritual person who values kindness and compassion. Cô ấy là một người thực sự tâm linh, coi trọng lòng tử tế và lòng trắc ẩn. |
Deeply spiritual Sâu thần hồn | She is deeply spiritual, finding peace in meditation and prayer. Cô ấy rất tâm linh, tìm thấy sự bình yên trong thiền và cầu nguyện. |
Very spiritual Rất tinh thần | She is very spiritual, always meditating before her ielts exam. Cô ấy rất tâm linh, luôn thiền trước kỳ thi ielts của mình. |
Spiritual (Noun)
Một bài hát tôn giáo thuộc thể loại gắn liền với những người theo đạo cơ đốc da đen ở miền nam hoa kỳ và được cho là bắt nguồn từ sự kết hợp giữa các bài thánh ca châu âu và các yếu tố âm nhạc châu phi của nô lệ da đen.
A religious song of a kind associated with black christians of the southern us and thought to derive from the combination of european hymns and african musical elements by black slaves.
She sang a beautiful spiritual at the church service.
Cô ấy hát một bài hát tinh thần đẹp tại dịch vụ thánh lễ.
He never appreciates the spiritual music genre.
Anh ấy không bao giờ đánh giá ca khúc tinh thần.
Do you know the history behind spirituals in African American culture?
Bạn có biết lịch sử đằng sau những bài hát tinh thần trong văn hóa người Mỹ gốc Phi không?
Dạng danh từ của Spiritual (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Spiritual | Spirituals |
Họ từ
Từ "spiritual" trong tiếng Anh có nghĩa liên quan đến tâm linh, linh hồn hoặc khía cạnh phi vật chất của con người. Nó thường được sử dụng để miêu tả các trải nghiệm, cảm xúc hoặc niềm tin mà ảnh hưởng đến cuộc sống nội tâm của cá nhân. Trong British English và American English, "spiritual" có cách viết giống nhau nhưng có thể khác nhau về ngữ điệu trong phát âm. Từ này được sử dụng rộng rãi trong bối cảnh tôn giáo, triết học và liệu pháp tâm lý.
Từ "spiritual" có nguồn gốc từ tiếng Latin "spiritualis", xuất phát từ "spiritus" có nghĩa là "hơi thở" hoặc "tinh thần". Trong triết học và tôn giáo, từ này đã được sử dụng để chỉ những khía cạnh phi vật chất của con người, liên quan đến tâm linh và linh hồn. Theo thời gian, "spiritual" đã phát triển để diễn đạt sự kết nối sâu sắc với thế giới tâm linh và sự tìm kiếm ý nghĩa cuộc sống, phản ánh một nhu cầu nội tại về sự hiểu biết và trải nghiệm tâm linh.
Từ "spiritual" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường thảo luận về các chủ đề liên quan đến tôn giáo, triết lý sống và tâm linh. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về sự tìm kiếm bản thân, sức khỏe tâm lý, hoặc trải nghiệm tâm linh. Từ "spiritual" liên quan đến những khía cạnh phi vật chất của cuộc sống, phản ánh nhu cầu khám phá nội tâm của con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp