Bản dịch của từ Emotional trong tiếng Việt

Emotional

Adjective Noun [U/C]

Emotional (Adjective)

ɪˈməʊ.ʃən.əl
ɪˈmoʊ.ʃən.əl
01

Cảm động, xúc động.

Touching, emotional.

Ví dụ

The emotional graduation ceremony brought tears of joy to everyone.

Lễ tốt nghiệp đầy cảm xúc đã mang đến những giọt nước mắt vui mừng cho tất cả mọi người.

The teacher's emotional speech resonated with the students' hearts.

Bài phát biểu đầy cảm xúc của thầy đã chạm đến trái tim các em học sinh.

The emotional support provided by the counselor helped the students cope.

Sự hỗ trợ tinh thần của cố vấn đã giúp các em vượt qua.

The emotional farewell speech moved everyone at the graduation ceremony.

Bài phát biểu chia tay đầy cảm xúc đã làm xúc động tất cả mọi người tại buổi lễ tốt nghiệp.

The teacher's emotional support helped the students overcome their challenges.

Sự hỗ trợ tinh thần của giáo viên đã giúp các em vượt qua thử thách.

02

Hấp dẫn hoặc khơi dậy cảm xúc.

Appealing to or arousing emotion.

Ví dụ

The emotional speech moved the crowd to tears.

Bài phát biểu đầy cảm xúc làm xúc động đám đông đến nước mắt.

She shared an emotional story about her struggles.

Cô ấy chia sẻ một câu chuyện đầy cảm xúc về những khó khăn của mình.

The movie's emotional soundtrack enhanced the audience's experience.

Bản nhạc nền đầy cảm xúc của bộ phim làm tăng trải nghiệm của khán giả.

03

Dễ bị ảnh hưởng bởi cảm xúc.

Easily affected by emotion.

Ví dụ

She is very emotional and often cries during sad movies.

Cô ấy rất cảm xúc và thường khóc khi xem phim buồn.

His emotional response to the news was unexpected by everyone.

Phản ứng cảm xúc của anh ấy khi nghe tin tức là không ngờ.

The emotional impact of the speech resonated with the audience deeply.

Tác động cảm xúc của bài phát biểu đã ảnh hưởng sâu sắc đến khán giả.

04

Của hoặc liên quan đến cảm xúc.

Of or relating to the emotions.

Ví dụ

She had an emotional reaction to the social injustice.

Cô ấy đã có một phản ứng cảm xúc đối với bất công xã hội.

The emotional impact of the social experiment was profound.

Tác động cảm xúc của thí nghiệm xã hội rất sâu sắc.

He expressed his emotional connection to the social cause.

Anh ấy thể hiện mối liên kết cảm xúc với nguyên nhân xã hội.

Dạng tính từ của Emotional (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Emotional

Cảm xúc

More emotional

Xúc động hơn

Most emotional

Cảm xúc nhất

Kết hợp từ của Emotional (Adjective)

CollocationVí dụ

Intensely emotional

Đầy cảm xúc mạnh

The charity event was intensely emotional for the participants.

Sự kiện từ thiện đã gây cảm xúc mạnh mẽ cho các người tham gia.

Overly emotional

Quá mức cảm xúc

She became overly emotional after receiving the surprise birthday party invitation.

Cô ấy trở nên quá xúc động sau khi nhận lời mời tiệc sinh nhật bất ngờ.

Fairly emotional

Khá cảm xúc

She felt fairly emotional after the charity event.

Cô ấy cảm thấy khá cảm động sau sự kiện từ thiện.

Very emotional

Rất cảm xúc

She felt very emotional after the charity event.

Cô ấy cảm thấy rất xúc động sau sự kiện từ thiện.

Deeply emotional

Sâu sắc cảm xúc

The charity event left many deeply emotional attendees in tears.

Sự kiện từ thiện khiến nhiều người tham dự cảm xúc sâu đậm và rơi nước mắt.

Emotional (Noun)

ɪmˈoʊʃənl̩
ˈimoʊʃənl̩
01

Một người giàu cảm xúc.

An emotional person.

Ví dụ

She is known as an emotional in our social circle.

Cô ấy được biết đến là một người cảm xúc trong vòng xã hội của chúng tôi.

Being an emotional can sometimes lead to misunderstandings in friendships.

Việc trở thành một người cảm xúc đôi khi có thể dẫn đến hiểu lầm trong tình bạn.

His emotional often shines through during our social gatherings.

Tính cảm của anh ấy thường tỏa sáng trong những buổi tụ tập xã hội của chúng tôi.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Emotional cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe something that surprised you | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] First, it is a natural so suppressing it means suppressing our nature [...]Trích: Describe something that surprised you | Bài mẫu kèm từ vựng
Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Technology ngày 26/09/2020
[...] Being there to experience the and atmosphere will create memories that will last a lifetime [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Technology ngày 26/09/2020
Idea for IELTS Writing topic Art và bài mẫu kèm từ vựng tham khảo
[...] Since is a vital part of human life, art, as a result, is also vital [...]Trích: Idea for IELTS Writing topic Art và bài mẫu kèm từ vựng tham khảo
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 07/08/2021
[...] In addition, forestalling mistakes is to shield children from failures and negative [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 07/08/2021

Idiom with Emotional

Không có idiom phù hợp