Bản dịch của từ Emotional trong tiếng Việt
Emotional
Emotional (Adjective)
Cảm động, xúc động.
Touching, emotional.
The emotional graduation ceremony brought tears of joy to everyone.
Lễ tốt nghiệp đầy cảm xúc đã mang đến những giọt nước mắt vui mừng cho tất cả mọi người.
The teacher's emotional speech resonated with the students' hearts.
Bài phát biểu đầy cảm xúc của thầy đã chạm đến trái tim các em học sinh.
The emotional support provided by the counselor helped the students cope.
Sự hỗ trợ tinh thần của cố vấn đã giúp các em vượt qua.
The emotional farewell speech moved everyone at the graduation ceremony.
Bài phát biểu chia tay đầy cảm xúc đã làm xúc động tất cả mọi người tại buổi lễ tốt nghiệp.
The teacher's emotional support helped the students overcome their challenges.
Sự hỗ trợ tinh thần của giáo viên đã giúp các em vượt qua thử thách.
The emotional speech moved the crowd to tears.
Bài phát biểu đầy cảm xúc làm xúc động đám đông đến nước mắt.
She shared an emotional story about her struggles.
Cô ấy chia sẻ một câu chuyện đầy cảm xúc về những khó khăn của mình.
The movie's emotional soundtrack enhanced the audience's experience.
Bản nhạc nền đầy cảm xúc của bộ phim làm tăng trải nghiệm của khán giả.
Dễ bị ảnh hưởng bởi cảm xúc.
Easily affected by emotion.
She is very emotional and often cries during sad movies.
Cô ấy rất cảm xúc và thường khóc khi xem phim buồn.
His emotional response to the news was unexpected by everyone.
Phản ứng cảm xúc của anh ấy khi nghe tin tức là không ngờ.
The emotional impact of the speech resonated with the audience deeply.
Tác động cảm xúc của bài phát biểu đã ảnh hưởng sâu sắc đến khán giả.
Của hoặc liên quan đến cảm xúc.
Of or relating to the emotions.
She had an emotional reaction to the social injustice.
Cô ấy đã có một phản ứng cảm xúc đối với bất công xã hội.
The emotional impact of the social experiment was profound.
Tác động cảm xúc của thí nghiệm xã hội rất sâu sắc.
He expressed his emotional connection to the social cause.
Anh ấy thể hiện mối liên kết cảm xúc với nguyên nhân xã hội.
Dạng tính từ của Emotional (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Emotional Cảm xúc | More emotional Xúc động hơn | Most emotional Cảm xúc nhất |
Kết hợp từ của Emotional (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Intensely emotional Đầy cảm xúc mạnh | The charity event was intensely emotional for the participants. Sự kiện từ thiện đã gây cảm xúc mạnh mẽ cho các người tham gia. |
Overly emotional Quá mức cảm xúc | She became overly emotional after receiving the surprise birthday party invitation. Cô ấy trở nên quá xúc động sau khi nhận lời mời tiệc sinh nhật bất ngờ. |
Fairly emotional Khá cảm xúc | She felt fairly emotional after the charity event. Cô ấy cảm thấy khá cảm động sau sự kiện từ thiện. |
Very emotional Rất cảm xúc | She felt very emotional after the charity event. Cô ấy cảm thấy rất xúc động sau sự kiện từ thiện. |
Deeply emotional Sâu sắc cảm xúc | The charity event left many deeply emotional attendees in tears. Sự kiện từ thiện khiến nhiều người tham dự cảm xúc sâu đậm và rơi nước mắt. |
Emotional (Noun)
Một người giàu cảm xúc.
An emotional person.
She is known as an emotional in our social circle.
Cô ấy được biết đến là một người cảm xúc trong vòng xã hội của chúng tôi.
Being an emotional can sometimes lead to misunderstandings in friendships.
Việc trở thành một người cảm xúc đôi khi có thể dẫn đến hiểu lầm trong tình bạn.
His emotional often shines through during our social gatherings.
Tính cảm của anh ấy thường tỏa sáng trong những buổi tụ tập xã hội của chúng tôi.
Họ từ
Từ "emotional" (tính từ) dùng để chỉ trạng thái hoặc cảm xúc mạnh mẽ, thường liên quan đến những phản ứng cảm xúc trong các tình huống nhất định. Trong tiếng Anh, "emotional" được sử dụng cả trong British English và American English mà không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, ngữ điệu và nhấn âm có thể khác nhau giữa hai dạng tiếng Anh. Từ này thường được dùng trong ngữ cảnh tâm lý học, văn hóa và nghệ thuật để mô tả các trải nghiệm và biểu hiện cảm xúc của con người.
Từ "emotional" có nguồn gốc từ tiếng Latin "emotio", bắt nguồn từ động từ "emovere", có nghĩa là "kích thích", "di chuyển". "Emotio" chỉ hành động của việc cảm xúc được kích hoạt, thường liên quan đến sự biểu hiện của cảm xúc. Từ này đã được đưa vào tiếng Anh vào cuối thế kỷ 19, phản ánh sự gia tăng quan tâm đến tâm lý học và cảm xúc con người. Sự phát triển xuyên suốt thời gian đã làm phong phú thêm ý nghĩa hiện tại của từ "emotional", thể hiện sâu sắc cảm xúc và trạng thái tinh thần của con người.
Từ "emotional" xuất hiện với tần suất đáng kể trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi người thí sinh thể hiện quan điểm và cảm xúc cá nhân. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực tâm lý học, nghệ thuật, và truyền thông để mô tả phản ứng cảm xúc mạnh mẽ hoặc sự thể hiện của cảm xúc. Các tình huống thường gặp bao gồm thảo luận về phản ứng cảm xúc trong phim ảnh, âm nhạc, hoặc sự kiện cuộc sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp