Bản dịch của từ Arousing trong tiếng Việt
Arousing
Arousing (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ của khơi dậy.
Present participle and gerund of arouse.
His speech was very arousing and captivated the audience.
Bài phát biểu của anh ấy rất kích động và thu hút khán giả.
She avoided discussing arousing topics to maintain a professional atmosphere.
Cô ấy tránh thảo luận về các chủ đề kích động để duy trì không khí chuyên nghiệp.
Was the movie you watched last night very arousing and emotional?
Bộ phim bạn xem tối qua có rất kích động và đầy cảm xúc không?
His speech was very arousing and captivated the audience.
Bài phát biểu của anh ấy rất kích thích và mê hoặc khán giả.
She avoided using arousing language in her IELTS writing practice.
Cô ấy tránh sử dụng ngôn ngữ kích thích trong việc luyện viết IELTS.
Dạng động từ của Arousing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Arouse |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Aroused |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Aroused |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Arouses |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Arousing |
Họ từ
Từ "arousing" là một động từ hiện tại phân từ của động từ "arouse", có nghĩa là đánh thức hoặc khơi dậy cảm xúc, sự hứng thú, hoặc ham muốn. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả sự kích thích tình dục hoặc sự quan tâm đến một chủ đề nào đó. Cả Anh Anh và Anh Mỹ đều sử dụng "arousing" nhưng phát âm có thể khác nhau một chút, với Anh Anh có thể nhấn mạnh âm 'a' hơn so với Anh Mỹ.
Từ "arousing" xuất phát từ động từ "arouse", có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon "arǣsan", kết hợp với hậu tố "-ing" để tạo thành danh động từ. Trong tiếng Latin, "excitare" cũng mang ý nghĩa tương tự, chỉ hành động kích thích. Từ này ban đầu được sử dụng trong b contexts như kích thích sự quan tâm hoặc cảm xúc. Ngày nay, "arousing" thường được liên kết với việc đánh thức cảm giác hoặc mong muốn, phản ánh sự tiến hóa trong nghĩa và ứng dụng của nó trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "arousing" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, mặc dù nó có thể xuất hiện trong phần Nghe và Đọc với ngữ cảnh liên quan đến cảm xúc hoặc kích thích sự chú ý. Trong phần Nói và Viết, từ này thường xuất hiện khi thảo luận về các chủ đề như cảm xúc, nghệ thuật hoặc quảng bá. Ngoài ra, "arousing" thường được sử dụng trong bối cảnh tâm lý học hoặc văn học để mô tả sự khơi dậy cảm xúc hoặc tình cảm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp