Bản dịch của từ Arouse trong tiếng Việt
Arouse
Arouse (Verb)
The documentary about climate change aroused public concern about the environment.
Bộ phim tài liệu về biến đổi khí hậu đã đánh thức sự quan ngại của công chúng về môi trường.
The speech by the activist aroused a sense of urgency among listeners.
Bài phát biểu của nhà hoạt động đã đánh thức cảm giác cấp bách giữa người nghe.
The loud noise didn't arouse him from his deep sleep.
Âm thanh lớn không đánh thức anh ta khỏi giấc ngủ sâu.
The alarm failed to arouse the entire neighborhood early in the morning.
Còi báo động không thể đánh thức cả khu phố vào sáng sớm.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp