Bản dịch của từ Arouse trong tiếng Việt

Arouse

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Arouse(Verb)

ɚˈaʊz
əɹˈaʊz
01

Đánh thức (ai đó) khỏi giấc ngủ.

Awaken (someone) from sleep.

Ví dụ
02

Gợi lên hoặc đánh thức (một cảm giác, cảm xúc hoặc phản ứng)

Evoke or awaken (a feeling, emotion, or response)

Ví dụ

Dạng động từ của Arouse (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Arouse

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Aroused

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Aroused

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Arouses

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Arousing

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ