Bản dịch của từ Arouse trong tiếng Việt
Arouse
Arouse (Verb)
The documentary about climate change aroused public concern about the environment.
Bộ phim tài liệu về biến đổi khí hậu đã đánh thức sự quan ngại của công chúng về môi trường.
The speech by the activist aroused a sense of urgency among listeners.
Bài phát biểu của nhà hoạt động đã đánh thức cảm giác cấp bách giữa người nghe.
The charity event aimed to arouse generosity in the community.
Sự kiện từ thiện nhằm đánh thức lòng hào phóng trong cộng đồng.
The loud noise didn't arouse him from his deep sleep.
Âm thanh lớn không đánh thức anh ta khỏi giấc ngủ sâu.
The alarm failed to arouse the entire neighborhood early in the morning.
Còi báo động không thể đánh thức cả khu phố vào sáng sớm.
The urgent phone call finally aroused her from her slumber.
Cuộc gọi điện khẩn cấp cuối cùng đã đánh thức cô ấy khỏi giấc ngủ.
Dạng động từ của Arouse (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Arouse |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Aroused |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Aroused |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Arouses |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Arousing |
Họ từ
Từ "arouse" có nghĩa là kích thích hoặc khơi dậy một tư tưởng, cảm xúc hoặc hành động. Trong ngữ cảnh tình cảm, nó chỉ cảm giác hưng phấn hoặc chú ý mạnh mẽ. Phiên bản tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh đều sử dụng "arouse" tuy nhiên, một số cách diễn đạt có thể khác nhau; ví dụ, ở Anh, từ này thường được liên kết với khơi dậy cảm xúc mà không ám chỉ đến tình dục, trong khi ở Mỹ, nó đôi khi có thể mang nghĩa tình dục hơn.
Từ "arouse" có nguồn gốc từ tiếng Anh, xuất phát từ cụm từ tiếng Trung Anh "arousen" có nghĩa là "gây ra" hay "khơi dậy". Nó được kết nối với gốc Latin "exciitare", nghĩa là "kích thích" hoặc "đánh thức". Lịch sử phát triển từ thế kỷ 16 đến nay cho thấy từ này đã chuyển từ một nghĩa hẹp về việc đánh thức tâm trí hoặc nhận thức sang nghĩa rộng hơn, bao gồm việc khơi dậy cảm xúc và nhu cầu. Sự chuyển biến này phản ánh sự mở rộng trong cách mà con người trải nghiệm và tương tác với cảm xúc.
Từ "arouse" thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, nhưng tần suất sử dụng của nó không đồng đều. Trong phần Nghe và Nói, từ này thường liên quan đến việc kích thích sự chú ý hoặc cảm xúc. Trong phần Đọc và Viết, "arouse" thường được sử dụng để thảo luận về cảm xúc, sự tò mò hoặc động cơ. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong ngữ cảnh tâm lý học và xã hội để diễn tả việc khơi dậy hoặc gợi lên cảm xúc và phản ứng từ phía người khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp