Bản dịch của từ Evoke trong tiếng Việt
Evoke
Evoke (Verb)
The traditional dance evokes the spirits of ancestors.
Vũ điệu truyền thống gợi lên linh hồn tổ tiên.
The ritual evoked the presence of the gods in the ceremony.
Nghi thức đã kích thích sự hiện diện của các vị thần trong nghi lễ.
The art exhibition evokes emotions of nostalgia and reflection.
Triển lãm nghệ thuật gợi lên những cảm xúc của lòng nhớ nhung và suy tư.
The documentary evokes strong emotions about social inequality.
Bộ phim tài liệu gợi lên những cảm xúc mạnh mẽ về bất bình đẳng xã hội.
Her speech evoked memories of past community projects.
Bài phát biểu của cô ấy gợi lên những ký ức về các dự án cộng đồng trong quá khứ.
The painting evokes a sense of unity among diverse cultures.
Bức tranh gợi lên một cảm giác đoàn kết giữa các văn hóa đa dạng.
Dạng động từ của Evoke (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Evoke |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Evoked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Evoked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Evokes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Evoking |
Kết hợp từ của Evoke (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Seem to evoke Dường như gợi lên | Her smile seems to evoke happiness in everyone around her. Nụ cười của cô ấy dường như gợi lên hạnh phúc trong mọi người xung quanh cô ấy. |
Be intended to evoke Được dự định kích thích | The painting is intended to evoke emotions of joy and happiness. Bức tranh được thiết kế để gợi lên cảm xúc vui mừng và hạnh phúc. |
Be able to evoke Có khả năng gợi | Her speech was able to evoke strong emotions among the audience. Bài phát biểu của cô ấy đã có khả năng gợi lên những cảm xúc mạnh mẽ trong khán giả. |
Try to evoke Cố gắng gợi | She tries to evoke empathy in her social media posts. Cô ấy cố gắng gợi cảm thông cảm trong các bài đăng trên mạng xã hội. |
Be meant to evoke Được ý muốn gợi lên | The painting is meant to evoke feelings of unity and peace. Bức tranh được thiết kế để gợi lên cảm giác đoàn kết và hòa bình. |
Họ từ
"Evoke" là một động từ trong tiếng Anh có nghĩa là gợi lên, khơi dậy hoặc làm cho một cảm xúc, ký ức hoặc hình ảnh xuất hiện trong tâm trí. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh văn học hoặc nghệ thuật để mô tả cách mà một tác phẩm có thể kích thích cảm nhận hoặc phản ứng của người xem. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "evoke" được sử dụng tương tự mà không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hoặc hình thức viết. Tuy nhiên, trong cách phát âm, âm tiết có thể thay đổi nhẹ tùy thuộc vào vùng miền.
Từ "evoke" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "evocare", kết hợp giữa tiền tố "e-" có nghĩa là "ra khỏi" và động từ "vocare" nghĩa là "gọi". Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng trong ngữ cảnh tôn giáo để chỉ việc gọi hồn hoặc kêu gọi thần linh. Theo thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ việc gợi nhớ hoặc khơi dậy một cảm xúc, kỷ niệm nào đó, phản ánh sự liên kết giữa việc gọi ra và hồi tưởng trong ngữ nghĩa hiện đại.
Từ "evoke" thường có sự xuất hiện khá cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, khi người thí sinh cần trình bày cảm xúc hoặc khái niệm trừu tượng. Trong ngữ cảnh học thuật, "evoke" thường được sử dụng để mô tả khả năng của một tác phẩm nghệ thuật hoặc văn học trong việc gợi nhớ những cảm xúc hoặc ký ức. Ngoài ra, từ này còn xuất hiện trong lĩnh vực tâm lý học, nơi nó diễn tả quá trình khơi gợi ký ức hay cảm xúc trong tâm trí con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp