Bản dịch của từ Invoke trong tiếng Việt
Invoke
Invoke (Verb)
She invoked her professor's research to support her argument.
Cô viện dẫn nghiên cứu của giáo sư để hỗ trợ cho lập luận của mình.
The activist invoked historical events to rally the crowd.
Nhà hoạt động đã viện dẫn các sự kiện lịch sử để tập hợp đám đông.
He always invokes his parents' advice when making important decisions.
Anh ấy luôn viện dẫn lời khuyên của cha mẹ khi đưa ra những quyết định quan trọng.
Kêu gọi (một vị thần hoặc linh hồn) để cầu nguyện, như một nhân chứng hoặc để lấy cảm hứng.
Call on (a deity or spirit) in prayer, as a witness, or for inspiration.
During the ceremony, the priest will invoke blessings upon the newlyweds.
Trong buổi lễ, vị linh mục sẽ cầu nguyện những lời chúc phúc cho các cặp đôi mới cưới.
Protesters invoked the name of a famous civil rights leader during the demonstration.
Những người biểu tình đã gọi tên một nhà lãnh đạo dân quyền nổi tiếng trong cuộc biểu tình.
The politician tried to invoke the support of the community in his speech.
Chính trị gia đã cố gắng kêu gọi sự ủng hộ của cộng đồng trong bài phát biểu của mình.
She invoked a meeting to discuss the social issues in the community.
Cô đã triệu tập một cuộc họp để thảo luận về các vấn đề xã hội trong cộng đồng.
The leader invoked a law to address the social inequality in society.
Nhà lãnh đạo đã viện dẫn luật để giải quyết sự bất bình đẳng xã hội trong xã hội.
The activists invoked change by organizing social justice protests.
Các nhà hoạt động đã kêu gọi sự thay đổi bằng cách tổ chức các cuộc biểu tình đòi công bằng xã hội.
Dạng động từ của Invoke (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Invoke |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Invoked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Invoked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Invokes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Invoking |
Họ từ
Động từ "invoke" có nghĩa là kêu gọi, gợi nhớ hoặc sử dụng một điều gì đó, thường là lý thuyết, truyền thuyết hoặc quyền năng, nhằm tạo ra một tác động hoặc hiệu ứng nhất định. Trong tiếng Anh Anh (British English), từ này không có biến thể khác biệt nào đáng kể so với tiếng Anh Mỹ (American English), cả về phát âm lẫn viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh pháp lý hoặc tôn giáo, nó có thể mang những sắc thái khác nhau trong mức độ chính thức hoặc thường xuyên được sử dụng.
Từ "invoke" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "invocare", bao gồm gốc "in-" có nghĩa là "vào trong" và "vocare" có nghĩa là "gọi". Ban đầu, từ này được sử dụng trong ngữ cảnh tôn giáo để chỉ việc gọi thần linh hay lực lượng siêu nhiên. Dần dần, nghĩa của từ mở rộng ra, hiện nay "invoke" còn chỉ hành động yêu cầu, kêu gọi hoặc sử dụng một điều gì đó, thường trong bối cảnh lập luận hay pháp lý. Sự phát triển của từ này từ ý nghĩa tôn giáo đến ngữ cảnh rộng hơn phản ánh vai trò của việc "gọi" trong các hoạt động giao tiếp và xác thực.
Từ "invoke" có tần suất sử dụng tương đối cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường cần diễn đạt ý tưởng liên quan đến pháp lý, tâm lý hoặc công nghệ. Trong phần Listening và Reading, từ này cũng xuất hiện trong các ngữ cảnh học thuật như nghiên cứu hoặc phân tích. Ngoài ra, "invoke" thường được sử dụng trong các tình huống cần sự trích dẫn hoặc kêu gọi một điều gì đó, như trong lời nói chính thức hay bài diễn thuyết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp