Bản dịch của từ Cite trong tiếng Việt
Cite
Cite (Noun)
Một trích dẫn.
A citation.
She included a cite in her research paper.
Cô ấy đã bao gồm một trích dẫn trong bài nghiên cứu của mình.
The professor requested a cite for the statistics mentioned.
Giáo sư yêu cầu một trích dẫn cho các con số được đề cập.
The book had a thorough list of cites at the end.
Cuốn sách có một danh sách trích dẫn chi tiết ở cuối.
Cite (Verb)
The President will cite the soldier for bravery in the speech.
Tổng thống sẽ khen ngợi người lính về hành động dũng cảm trong bài phát biểu.
The news article cited the firefighter for rescuing the family.
Bài báo đưa tin khen ngợi lính cứu hỏa đã cứu gia đình.
The mayor plans to cite the police officer for exceptional service.
Thị trưởng dự định khen ngợi cảnh sát vì dịch vụ xuất sắc.
She cited multiple sources in her research paper.
Cô ấy trích dẫn nhiều nguồn trong bài nghiên cứu của mình.
The professor cited a famous sociologist in his lecture.
Giáo sư trích dẫn một nhà xã hội học nổi tiếng trong bài giảng của mình.
The article cited statistics to support its argument.
Bài báo trích dẫn số liệu thống kê để ủng hộ luận điểm của mình.
The judge cited the witness to testify in court.
Thẩm phán đã trích dẫn nhân chứng xuất hiện tại tòa án.
The police officer cited the suspect for reckless driving.
Cảnh sát đã trích dẫn kẻ tình nghi vì lái xe thiếu cẩn thận.
The prosecutor cited the defendant to face the charges.
Công tố viên đã trích dẫn bị cáo để đối mặt với cáo buộc.
Dạng động từ của Cite (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Cite |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Cited |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Cited |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Cites |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Citing |
Kết hợp từ của Cite (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Cite frequently Tham chiếu thường xuyên | Students cite frequently in academic essays to support their arguments. Sinh viên thường trích dẫn nhiều trong bài luận văn học thuật. |
Cite commonly Thông thường trích dẫn | Social media platforms cite commonly used statistics to attract users. Các nền tảng truyền thông xã hội thường trích dẫn số liệu thông dụng. |
Cite widely Trích dẫn rộng rãi | Researchers cite widely accepted studies on social behavior. Nhà nghiên cứu trích dẫn các nghiên cứu được chấp nhận rộng rãi về hành vi xã hội. |
Cite approvingly Trích dẫn theo cách chấp nhận | The article cited approvingly the success of the community project. Bài báo đã trích dẫn một cách tán thành về sự thành công của dự án cộng đồng. |
Cite often Thường trích dẫn | Experts often cite research findings in social science papers. Chuyên gia thường trích dẫn các kết quả nghiên cứu trong các bài báo khoa học xã hội. |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Cite cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ "cite" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh, mang nghĩa trích dẫn một nguồn tài liệu hoặc thông tin để chứng minh ý kiến hoặc lập luận. Trong tiếng Anh, "cite" được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh học thuật và pháp lý. Ở tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này được viết và phát âm giống nhau; tuy nhiên, ứng dụng có thể khác nhau, với tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh vào việc trích dẫn các nguồn thông tin trong việc viết luận văn.
Từ "cite" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "citare," có nghĩa là "gọi đến" hoặc "triệu tập." Từ này được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 14, thường liên quan đến hành động trích dẫn một tài liệu, phát biểu hoặc nguồn thông tin nào đó để hỗ trợ cho lập luận. Ngày nay, "cite" được sử dụng rộng rãi trong văn bản học thuật, phản ánh tính chính xác và cần thiết của việc tham khảo nguồn gốc và chứng minh sự hợp lệ trong nghiên cứu.
Từ "cite" xuất hiện với tần suất nhất định trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Reading. Trong Writing, việc dẫn nguồn là cần thiết để chứng minh luận điểm; trong Reading, từ này thường thấy trong ngữ cảnh thảo luận về tài liệu học thuật. Ngoài ra, "cite" cũng được sử dụng phổ biến trong nghiên cứu khoa học và văn hóa học, trong đó người nghiên cứu cần trích dẫn ý tưởng hoặc dữ kiện từ các nguồn tài liệu để hỗ trợ lập luận của mình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp