Bản dịch của từ Argument trong tiếng Việt

Argument

Noun [U/C]

Argument (Noun)

ˈɑːɡ.jə.mənt
ˈɑːrɡ.jə.mənt
01

Sự tranh cãi, tranh luận.

Controversy, debate.

Ví dụ

The argument about social media's impact on society continues.

Cuộc tranh luận về tác động của mạng xã hội đối với xã hội vẫn tiếp tục.

There was a heated argument among friends about politics.

Có một cuộc tranh cãi nảy lửa giữa những người bạn về chính trị.

The argument over climate change policies is ongoing in the community.

Cuộc tranh luận về các chính sách biến đổi khí hậu đang diễn ra trong cộng đồng.

02

Trao đổi quan điểm khác nhau hoặc đối lập, điển hình là quan điểm nóng nảy hoặc tức giận.

An exchange of diverging or opposite views, typically a heated or angry one.

Ví dụ

The argument between Tom and Mary escalated quickly.

Cuộc tranh cãi giữa Tom và Mary leo thang nhanh chóng.

The argument at the town hall meeting became intense.

Cuộc tranh cãi tại cuộc họp thị trấn trở nên căng thẳng.

Their argument about politics lasted for hours.

Cuộc tranh cãi của họ về chính trị kéo dài hàng giờ.

03

Một lý do hoặc một tập hợp các lý do được đưa ra để hỗ trợ cho một ý tưởng, hành động hoặc lý thuyết.

A reason or set of reasons given in support of an idea, action or theory.

Ví dụ

She presented a strong argument in favor of the new policy.

Cô ấy đã đưa ra một lý do mạnh mẽ ủng hộ chính sách mới.

The debate was intense, with each side making valid arguments.

Cuộc tranh luận rất căng thẳng, mỗi bên đều đưa ra lý do hợp lý.

The article lacked a clear argument to support its main point.

Bài báo thiếu một lý do rõ ràng để ủng hộ điểm chính của nó.

04

Một biến độc lập gắn liền với một hàm hoặc mệnh đề và xác định giá trị của nó. ví dụ: trong biểu thức y = f(x₁, x₂), các đối số của hàm f là x₁ và x₂ và giá trị là y.

An independent variable associated with a function or proposition and determining its value. for example, in the expression y = f(x₁, x₂), the arguments of the function f are x₁ and x₂, and the value is y.

Ví dụ

In the debate, they presented strong arguments to support their views.

Trong cuộc tranh luận, họ đưa ra các lập luận mạnh để ủng hộ quan điểm của họ.

She had a heated argument with her friend over a controversial topic.

Cô ấy đã có một cuộc tranh cãi gay gắt với bạn về một chủ đề gây tranh cãi.

The argument between the two politicians became the talk of the town.

Cuộc tranh luận giữa hai chính trị gia trở thành đề tài được bàn tán của thị trấn.

05

Bất kỳ cụm danh từ nào trong mệnh đề có liên quan trực tiếp đến động từ, thường là chủ ngữ, tân ngữ trực tiếp và tân ngữ gián tiếp.

Any of the noun phrases in a clause that are related directly to the verb, typically the subject, direct object, and indirect object.

Ví dụ

The heated argument between John and Mary disrupted the party.

Cuộc tranh cãi gay gắt giữa John và Mary làm gián đoạn buổi tiệc.

The argument over the budget allocation lasted for hours.

Cuộc tranh luận về phân bổ ngân sách kéo dài hàng giờ.

The argument between the two neighbors escalated quickly.

Cuộc tranh cãi giữa hai hàng xóm trở nên căng thẳng nhanh chóng.

06

Tóm tắt chủ đề của một cuốn sách.

A summary of the subject matter of a book.

Ví dụ

The argument of the book was about social inequality.

Cuộc tranh luận của cuốn sách là về bất bình đẳng xã hội.

She presented a compelling argument on social justice.

Cô ấy trình bày một lập luận hấp dẫn về công bằng xã hội.

The argument in the article sparked a debate on social issues.

Cuộc tranh luận trong bài báo gây ra một cuộc tranh luận về vấn đề xã hội.

Dạng danh từ của Argument (Noun)

SingularPlural

Argument

Arguments

Kết hợp từ của Argument (Noun)

CollocationVí dụ

Credible argument

Lập luận đáng tin cậy

She presented a credible argument during the social debate.

Cô ấy đã trình bày một lập luận đáng tin cậy trong cuộc tranh luận xã hội.

Economic argument

Cãi lý về kinh tế

The economic argument for investing in education is compelling.

Lý do kinh tế để đầu tư vào giáo dục rất thuyết phục.

Little argument

Một chút tranh cãi

They had a little argument about the party guest list.

Họ có một cuộc tranh cãi nhỏ về danh sách khách mời của bữa tiệc.

Weak argument

Lập luận yếu

Her weak argument failed to convince the group during the discussion.

Lập luận yếu của cô ấy không thuyết phục được nhóm trong buổi thảo luận.

Violent argument

Cuộc tranh cãi dữ dội

The social worker intervened in a violent argument between neighbors.

Người làm công việc xã hội can thiệp vào một cuộc tranh cãi bạo lực giữa hàng xóm.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Argument cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Tổng hợp bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Samples Band 7.0+ của tất cả các dạng bài
[...] It also helped me to support my with credible research and data, making my presentation more persuasive [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Samples Band 7.0+ của tất cả các dạng bài
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 13/01/2024
[...] The critical role of biodiversity in sustaining ecological health forms the cornerstone of this [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 13/01/2024
Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 28/5/2016
[...] Furthermore, if their idols were criticized due to their scandals, they would try to sugar-coat the situation or even trigger [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 28/5/2016
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 cho đề thi ngày 29/05/2021
[...] Given the compelling above, mobile phones should not entirely be banned in public spaces [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 cho đề thi ngày 29/05/2021

Idiom with Argument

Không có idiom phù hợp