Bản dịch của từ Argument trong tiếng Việt

Argument

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Argument(Noun)

ˈɑːɡ.jə.mənt
ˈɑːrɡ.jə.mənt
01

Sự tranh cãi, tranh luận.

Controversy, debate.

Ví dụ
02

Trao đổi quan điểm khác nhau hoặc đối lập, điển hình là quan điểm nóng nảy hoặc tức giận.

An exchange of diverging or opposite views, typically a heated or angry one.

Ví dụ
03

Bất kỳ cụm danh từ nào trong mệnh đề có liên quan trực tiếp đến động từ, thường là chủ ngữ, tân ngữ trực tiếp và tân ngữ gián tiếp.

Any of the noun phrases in a clause that are related directly to the verb, typically the subject, direct object, and indirect object.

Ví dụ
04

Tóm tắt chủ đề của một cuốn sách.

A summary of the subject matter of a book.

argument tiếng việt là gì
Ví dụ
05

Một lý do hoặc một tập hợp các lý do được đưa ra để hỗ trợ cho một ý tưởng, hành động hoặc lý thuyết.

A reason or set of reasons given in support of an idea, action or theory.

Ví dụ
06

Một biến độc lập gắn liền với một hàm hoặc mệnh đề và xác định giá trị của nó. Ví dụ: trong biểu thức y = F(x₁, x₂), các đối số của hàm F là x₁ và x₂ và giá trị là y.

An independent variable associated with a function or proposition and determining its value. For example, in the expression y = F(x₁, x₂), the arguments of the function F are x₁ and x₂, and the value is y.

Ví dụ

Dạng danh từ của Argument (Noun)

SingularPlural

Argument

Arguments

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ