Bản dịch của từ Argument trong tiếng Việt
Argument
Argument (Noun)
Sự tranh cãi, tranh luận.
The argument about social media's impact on society continues.
Cuộc tranh luận về tác động của mạng xã hội đối với xã hội vẫn tiếp tục.
There was a heated argument among friends about politics.
Có một cuộc tranh cãi nảy lửa giữa những người bạn về chính trị.
The argument over climate change policies is ongoing in the community.
Cuộc tranh luận về các chính sách biến đổi khí hậu đang diễn ra trong cộng đồng.
The argument between Tom and Mary escalated quickly.
Cuộc tranh cãi giữa Tom và Mary leo thang nhanh chóng.
The argument at the town hall meeting became intense.
Cuộc tranh cãi tại cuộc họp thị trấn trở nên căng thẳng.
Their argument about politics lasted for hours.
Cuộc tranh cãi của họ về chính trị kéo dài hàng giờ.
She presented a strong argument in favor of the new policy.
Cô ấy đã đưa ra một lý do mạnh mẽ ủng hộ chính sách mới.
The debate was intense, with each side making valid arguments.
Cuộc tranh luận rất căng thẳng, mỗi bên đều đưa ra lý do hợp lý.
The article lacked a clear argument to support its main point.
Bài báo thiếu một lý do rõ ràng để ủng hộ điểm chính của nó.
Một biến độc lập gắn liền với một hàm hoặc mệnh đề và xác định giá trị của nó. ví dụ: trong biểu thức y = f(x₁, x₂), các đối số của hàm f là x₁ và x₂ và giá trị là y.
An independent variable associated with a function or proposition and determining its value. for example, in the expression y = f(x₁, x₂), the arguments of the function f are x₁ and x₂, and the value is y.
In the debate, they presented strong arguments to support their views.
Trong cuộc tranh luận, họ đưa ra các lập luận mạnh để ủng hộ quan điểm của họ.
She had a heated argument with her friend over a controversial topic.
Cô ấy đã có một cuộc tranh cãi gay gắt với bạn về một chủ đề gây tranh cãi.
The argument between the two politicians became the talk of the town.
Cuộc tranh luận giữa hai chính trị gia trở thành đề tài được bàn tán của thị trấn.
The heated argument between John and Mary disrupted the party.
Cuộc tranh cãi gay gắt giữa John và Mary làm gián đoạn buổi tiệc.
The argument over the budget allocation lasted for hours.
Cuộc tranh luận về phân bổ ngân sách kéo dài hàng giờ.
The argument between the two neighbors escalated quickly.
Cuộc tranh cãi giữa hai hàng xóm trở nên căng thẳng nhanh chóng.
The argument of the book was about social inequality.
Cuộc tranh luận của cuốn sách là về bất bình đẳng xã hội.
She presented a compelling argument on social justice.
Cô ấy trình bày một lập luận hấp dẫn về công bằng xã hội.
The argument in the article sparked a debate on social issues.
Cuộc tranh luận trong bài báo gây ra một cuộc tranh luận về vấn đề xã hội.
Dạng danh từ của Argument (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Argument | Arguments |
Kết hợp từ của Argument (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Credible argument Lập luận đáng tin cậy | She presented a credible argument during the social debate. Cô ấy đã trình bày một lập luận đáng tin cậy trong cuộc tranh luận xã hội. |
Economic argument Cãi lý về kinh tế | The economic argument for investing in education is compelling. Lý do kinh tế để đầu tư vào giáo dục rất thuyết phục. |
Little argument Một chút tranh cãi | They had a little argument about the party guest list. Họ có một cuộc tranh cãi nhỏ về danh sách khách mời của bữa tiệc. |
Weak argument Lập luận yếu | Her weak argument failed to convince the group during the discussion. Lập luận yếu của cô ấy không thuyết phục được nhóm trong buổi thảo luận. |
Violent argument Cuộc tranh cãi dữ dội | The social worker intervened in a violent argument between neighbors. Người làm công việc xã hội can thiệp vào một cuộc tranh cãi bạo lực giữa hàng xóm. |
Họ từ
Từ "argument" trong tiếng Anh có nghĩa là lập luận, tranh luận hoặc lý lẽ đưa ra để ủng hộ một quan điểm. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "argument" được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt về nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể có chút khác biệt: ở Anh, âm "a" thường được phát âm ngắn hơn so với ở Mỹ. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh học thuật, tranh luận hoặc thảo luận.
Từ "argument" xuất phát từ tiếng Latinh "arguere", có nghĩa là "chứng minh" hoặc "tranh cãi". Lịch sử ngôn ngữ cho thấy từ này được sử dụng từ thế kỷ 15 để chỉ một lý lẽ có tính thuyết phục trong giao tiếp. Trong ngữ cảnh hiện đại, "argument" thường ám chỉ một cuộc tranh luận hoặc lý lẽ, thể hiện sự đối kháng, chứng minh một quan điểm. Tính chất này gắn liền với nguồn gốc của từ, nhấn mạnh vai trò của lý lẽ trong việc thuyết phục và tranh cãi.
Từ "argument" xuất hiện tương đối thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking. Trong Writing, thí sinh cần xây dựng luận điểm rõ ràng và mạnh mẽ, trong khi trong Speaking, từ này thường được dùng để thảo luận về quan điểm. Ngoài bối cảnh IELTS, "argument" cũng thường gặp trong các cuộc tranh luận, bài luận và nghiên cứu học thuật, thể hiện sự phân tích và lập luận có hệ thống trong các tình huống cần thuyết phục hoặc giải thích.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp