Bản dịch của từ Diverging trong tiếng Việt

Diverging

VerbAdjective

Diverging (Verb)

dɑɪvˈɝdʒɪŋ
dɑɪvˈɝdʒɪŋ
01

Tách ra và đi theo những hướng khác nhau

To separate and go in different directions

Ví dụ

Their opinions on the matter were diverging rapidly.

Ý kiến của họ về vấn đề đó đang phân chia nhanh chóng.

The group started diverging after the disagreement arose.

Nhóm bắt đầu phân tách sau khi xảy ra sự bất đồng.

02

Đi chệch khỏi một khóa học hoặc tiêu chuẩn cụ thể

To deviate from a particular course or standard

Ví dụ

Their opinions on the matter were diverging rapidly.

Ý kiến của họ về vấn đề đang phân hóa nhanh chóng.

The group's views started diverging after the heated debate.

Quan điểm của nhóm bắt đầu phân biệt sau cuộc tranh luận gay gắt.

Diverging (Adjective)

dɑɪvˈɝdʒɪŋ
dɑɪvˈɝdʒɪŋ
01

Có xu hướng khác nhau hoặc phát triển theo các hướng khác nhau

Tending to be different or develop in different directions

Ví dụ

Their opinions on the issue are diverging rapidly.

Ý kiến của họ về vấn đề đang phân hóa nhanh chóng.

The diverging views among the members caused a heated debate.

Các quan điểm đa dạng giữa các thành viên gây ra một cuộc tranh luận gay gắt.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Diverging

Không có idiom phù hợp