Bản dịch của từ Diverging trong tiếng Việt
Diverging

Diverging(Adjective)
Diverging(Verb)
Đi chệch khỏi một khóa học hoặc tiêu chuẩn cụ thể.
To deviate from a particular course or standard.
Dạng động từ của Diverging (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Diverge |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Diverged |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Diverged |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Diverges |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Diverging |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "diverging" là tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là phân nhánh hoặc tách ra. Nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến sự khác biệt, mâu thuẫn hoặc phát triển theo hướng riêng biệt. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "diverging" không có sự khác biệt rõ rệt về cách phát âm hoặc nghĩa. Tuy nhiên, trong một số nội dung cụ thể, cách sử dụng có thể biến đổi theo văn hóa và bối cảnh, nhưng tổng thể ý nghĩa vẫn thống nhất.
Từ "diverging" có nguồn gốc từ động từ Latin "divergere", trong đó "di-" có nghĩa là "tách ra" và "vergere" có nghĩa là "ngả, hướng". Xuất hiện từ thế kỷ 15, từ này đã ám chỉ sự phân biệt hoặc tách rời giữa các đường lối, ý tưởng hoặc các đối tượng. Ngày nay, "diverging" thường được sử dụng trong ngữ cảnh triết học, khoa học và nghệ thuật để chỉ sự khác biệt hoặc phát triển theo nhiều hướng khác nhau, phản ánh sự đa dạng trong tư duy và thiết kế.
Từ "diverging" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Reading, khi mô tả quá trình hoặc xu hướng phân tách, khác biệt trong dữ liệu hoặc quan điểm. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như khoa học xã hội, tâm lý học, và kinh tế để mô tả các con đường, ý tưởng hoặc sự phát triển không đồng nhất. "Diverging" cũng xuất hiện trong các cuộc thảo luận về sự phân hóa ý kiến hoặc mâu thuẫn trong nghiên cứu.
Họ từ
Từ "diverging" là tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là phân nhánh hoặc tách ra. Nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến sự khác biệt, mâu thuẫn hoặc phát triển theo hướng riêng biệt. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "diverging" không có sự khác biệt rõ rệt về cách phát âm hoặc nghĩa. Tuy nhiên, trong một số nội dung cụ thể, cách sử dụng có thể biến đổi theo văn hóa và bối cảnh, nhưng tổng thể ý nghĩa vẫn thống nhất.
Từ "diverging" có nguồn gốc từ động từ Latin "divergere", trong đó "di-" có nghĩa là "tách ra" và "vergere" có nghĩa là "ngả, hướng". Xuất hiện từ thế kỷ 15, từ này đã ám chỉ sự phân biệt hoặc tách rời giữa các đường lối, ý tưởng hoặc các đối tượng. Ngày nay, "diverging" thường được sử dụng trong ngữ cảnh triết học, khoa học và nghệ thuật để chỉ sự khác biệt hoặc phát triển theo nhiều hướng khác nhau, phản ánh sự đa dạng trong tư duy và thiết kế.
Từ "diverging" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Reading, khi mô tả quá trình hoặc xu hướng phân tách, khác biệt trong dữ liệu hoặc quan điểm. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như khoa học xã hội, tâm lý học, và kinh tế để mô tả các con đường, ý tưởng hoặc sự phát triển không đồng nhất. "Diverging" cũng xuất hiện trong các cuộc thảo luận về sự phân hóa ý kiến hoặc mâu thuẫn trong nghiên cứu.
