Bản dịch của từ Diverging trong tiếng Việt

Diverging

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Diverging(Adjective)

dɑɪvˈɝdʒɪŋ
dɑɪvˈɝdʒɪŋ
01

Có xu hướng khác nhau hoặc phát triển theo các hướng khác nhau.

Tending to be different or develop in different directions.

Ví dụ

Diverging(Verb)

dɑɪvˈɝdʒɪŋ
dɑɪvˈɝdʒɪŋ
01

Tách ra và đi theo những hướng khác nhau.

To separate and go in different directions.

Ví dụ
02

Đi chệch khỏi một khóa học hoặc tiêu chuẩn cụ thể.

To deviate from a particular course or standard.

Ví dụ

Dạng động từ của Diverging (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Diverge

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Diverged

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Diverged

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Diverges

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Diverging

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ