Bản dịch của từ Diverging trong tiếng Việt
Diverging
Diverging (Verb)
Their opinions on the matter were diverging rapidly.
Ý kiến của họ về vấn đề đó đang phân chia nhanh chóng.
The group started diverging after the disagreement arose.
Nhóm bắt đầu phân tách sau khi xảy ra sự bất đồng.
The paths of the two friends began diverging in college.
Con đường của hai người bạn bắt đầu rẽ nhau khi học đại học.
Đi chệch khỏi một khóa học hoặc tiêu chuẩn cụ thể.
To deviate from a particular course or standard.
Their opinions on the matter were diverging rapidly.
Ý kiến của họ về vấn đề đang phân hóa nhanh chóng.
The group's views started diverging after the heated debate.
Quan điểm của nhóm bắt đầu phân biệt sau cuộc tranh luận gay gắt.
The community's values are diverging due to generational differences.
Giá trị của cộng đồng đang phân hóa do sự khác biệt theo thế hệ.
Dạng động từ của Diverging (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Diverge |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Diverged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Diverged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Diverges |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Diverging |
Diverging (Adjective)
Their opinions on the issue are diverging rapidly.
Ý kiến của họ về vấn đề đang phân hóa nhanh chóng.
The diverging views among the members caused a heated debate.
Các quan điểm đa dạng giữa các thành viên gây ra một cuộc tranh luận gay gắt.
The diverging paths of the two political parties led to conflicts.
Con đường phân hóa của hai đảng chính trị dẫn đến xung đột.
Họ từ
Từ "diverging" là tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là phân nhánh hoặc tách ra. Nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến sự khác biệt, mâu thuẫn hoặc phát triển theo hướng riêng biệt. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "diverging" không có sự khác biệt rõ rệt về cách phát âm hoặc nghĩa. Tuy nhiên, trong một số nội dung cụ thể, cách sử dụng có thể biến đổi theo văn hóa và bối cảnh, nhưng tổng thể ý nghĩa vẫn thống nhất.
Từ "diverging" có nguồn gốc từ động từ Latin "divergere", trong đó "di-" có nghĩa là "tách ra" và "vergere" có nghĩa là "ngả, hướng". Xuất hiện từ thế kỷ 15, từ này đã ám chỉ sự phân biệt hoặc tách rời giữa các đường lối, ý tưởng hoặc các đối tượng. Ngày nay, "diverging" thường được sử dụng trong ngữ cảnh triết học, khoa học và nghệ thuật để chỉ sự khác biệt hoặc phát triển theo nhiều hướng khác nhau, phản ánh sự đa dạng trong tư duy và thiết kế.
Từ "diverging" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Reading, khi mô tả quá trình hoặc xu hướng phân tách, khác biệt trong dữ liệu hoặc quan điểm. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như khoa học xã hội, tâm lý học, và kinh tế để mô tả các con đường, ý tưởng hoặc sự phát triển không đồng nhất. "Diverging" cũng xuất hiện trong các cuộc thảo luận về sự phân hóa ý kiến hoặc mâu thuẫn trong nghiên cứu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp