Bản dịch của từ Diverging trong tiếng Việt
Diverging
Diverging (Verb)
Their opinions on the matter were diverging rapidly.
Ý kiến của họ về vấn đề đó đang phân chia nhanh chóng.
The group started diverging after the disagreement arose.
Nhóm bắt đầu phân tách sau khi xảy ra sự bất đồng.
Đi chệch khỏi một khóa học hoặc tiêu chuẩn cụ thể
To deviate from a particular course or standard
Their opinions on the matter were diverging rapidly.
Ý kiến của họ về vấn đề đang phân hóa nhanh chóng.
The group's views started diverging after the heated debate.
Quan điểm của nhóm bắt đầu phân biệt sau cuộc tranh luận gay gắt.
Diverging (Adjective)
Their opinions on the issue are diverging rapidly.
Ý kiến của họ về vấn đề đang phân hóa nhanh chóng.
The diverging views among the members caused a heated debate.
Các quan điểm đa dạng giữa các thành viên gây ra một cuộc tranh luận gay gắt.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp