Bản dịch của từ Tending trong tiếng Việt
Tending
Tending (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của xu hướng.
Present participle and gerund of tend.
Many volunteers are tending to the needs of local homeless families.
Nhiều tình nguyện viên đang chăm sóc nhu cầu của các gia đình vô gia cư.
Not everyone is tending to the social issues in our community.
Không phải ai cũng đang chăm sóc các vấn đề xã hội trong cộng đồng của chúng ta.
Are you tending to your social responsibilities as a community member?
Bạn có đang chăm sóc các trách nhiệm xã hội của mình không?
Dạng động từ của Tending (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Tend |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Tended |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Tended |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Tends |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Tending |
Họ từ
"Tending" là một danh từ và gerund của động từ "tend", thường được sử dụng để chỉ hành động chăm sóc hoặc bảo trì một cái gì đó, như cây cối hay người khác. Trong tiếng Anh, "tending" được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh, cách sử dụng có thể thay đổi đôi chút tùy thuộc vào văn cảnh và vùng miền. Từ này thường được áp dụng trong các lĩnh vực nông nghiệp, chăm sóc sức khỏe, hoặc việc quản lý.
Từ "tending" xuất phát từ gốc Latinh "tendere", có nghĩa là "kéo" hoặc "mở rộng". Trong quá trình phát triển ngữ nghĩa, từ này đã được sử dụng để chỉ hành động chăm sóc hoặc nuôi dưỡng, phản ánh sự chăm sóc như một hình thức "kéo dài" hoặc "hướng tới" sự phát triển của cái gì đó. Ngày nay, "tending" thường được sử dụng trong ngữ cảnh chăm sóc cây cối, động vật hay con người, nhấn mạnh vai trò quan trọng của sự chăm sóc trong sự tiến bộ và trưởng thành.
Từ "tending" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Nói, nơi nó được sử dụng để mô tả hành động chăm sóc hoặc quản lý. Trong các ngữ cảnh khác, "tending" thường xuất hiện trong lĩnh vực nông nghiệp, y tế hay trong các tình huống liên quan đến việc chăm sóc hoặc theo dõi một hiện tượng nào đó, như trong việc chăm sóc vườn hoặc bệnh nhân. Sự phổ biến của từ này cho thấy tầm quan trọng của nó trong các lĩnh vực liên quan đến sự chăm sóc và trách nhiệm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp