Bản dịch của từ Tending trong tiếng Việt

Tending

Verb

Tending (Verb)

tˈɛndɪŋ
tˈɛndɪŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của xu hướng.

Present participle and gerund of tend.

Ví dụ

Many volunteers are tending to the needs of local homeless families.

Nhiều tình nguyện viên đang chăm sóc nhu cầu của các gia đình vô gia cư.

Not everyone is tending to the social issues in our community.

Không phải ai cũng đang chăm sóc các vấn đề xã hội trong cộng đồng của chúng ta.

Are you tending to your social responsibilities as a community member?

Bạn có đang chăm sóc các trách nhiệm xã hội của mình không?

Dạng động từ của Tending (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Tend

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Tended

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Tended

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Tends

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Tending

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Tending cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a useful skill you learned from an older person - Speaking
[...] Alignment is beauty" has been his motto since he to be w ell-organized consistently [...]Trích: Describe a useful skill you learned from an older person - Speaking
Talk about your daily routine - Bài mẫu IELTS Speaking Part 1, 2, 3
[...] Life is full of unexpected things so when hardship comes, it to affect my daily practices [...]Trích: Talk about your daily routine - Bài mẫu IELTS Speaking Part 1, 2, 3
Trọn bộ bài mẫu IELTS Writing Task 1 Bar Chart Band 8 kèm link tải
[...] People in this country to go to the cinema on the weekend rather than on Monday to Friday [...]Trích: Trọn bộ bài mẫu IELTS Writing Task 1 Bar Chart Band 8 kèm link tải
Describe something you do that you think is important for keeping fit and healthy
[...] Young people to participate in more team sports whereas older people to do simple exercises, like going for walks [...]Trích: Describe something you do that you think is important for keeping fit and healthy

Idiom with Tending

Không có idiom phù hợp