Bản dịch của từ Deviate trong tiếng Việt

Deviate

Verb

Deviate (Verb)

dˈiviˌeit
dˈivɪˌeit
01

Khởi hành từ một khóa học đã được thiết lập.

Depart from an established course.

Ví dụ

She deviates from traditional customs in her community.

Cô ấy lạc bước khỏi phong tục truyền thống trong cộng đồng của mình.

The group deviated from the planned route during the protest.

Nhóm đã lạc đường khỏi tuyến đường đã được lên kế hoạch trong cuộc biểu tình.

Kết hợp từ của Deviate (Verb)

CollocationVí dụ

Deviate considerably

Đi sai lạc lối

Her views deviate considerably from the mainstream in society.

Quan điểm của cô ấy lệch rất nhiều so với phổ thông trong xã hội.

Deviate slightly

Lệch một chút

Her social media posts deviate slightly from her usual style.

Các bài đăng trên mạng xã hội của cô ấy lệch một chút so với phong cách thông thường của cô ấy.

Deviate substantially

Đi lệch nhiều

Her behavior deviates substantially from societal norms.

Hành vi của cô ấy lệch rất nhiều so với quy chuẩn xã hội.

Deviate significantly

Lệch lạc đáng kể

Their behavior deviates significantly from social norms.

Hành vi của họ lệch rất nhiều so với quy tắc xã hội.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Deviate

Không có idiom phù hợp