Bản dịch của từ Deviate trong tiếng Việt
Deviate

Deviate(Verb)
Dạng động từ của Deviate (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Deviate |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Deviated |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Deviated |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Deviates |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Deviating |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "deviate" trong tiếng Anh có nghĩa là rẽ khỏi đường đi đã định hoặc không tuân theo một quy tắc nào đó. Trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được viết giống nhau và phát âm tương tự, tuy nhiên, một số cách sử dụng có thể khác. Trong ngữ cảnh học thuật hoặc thống kê, "deviate" thường chỉ sự sai lệch so với một giá trị trung bình; trong khi trong ngữ cảnh đời sống hàng ngày, từ này có thể mang nghĩa rộng hơn.
Từ "deviate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "deviare", kết hợp từ "de-" có nghĩa là "ra khỏi" và "via" nghĩa là "đường". Vào thế kỷ 15, từ này được đưa vào tiếng Anh để diễn tả hành động rẽ khỏi một con đường hay quy tắc đã định. Ngày nay, "deviate" mang nghĩa chuyển hướng hoặc khác biệt so với chuẩn mực, thể hiện rõ ràng sự chuyển mình từ cái nghĩa đen sang cái nghĩa bóng trong các lĩnh vực như toán học và tâm lý học.
Từ "deviate" xuất hiện với tần suất đáng kể trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong thành phần Viết và Nói, liên quan đến chủ đề xã hội và hành vi con người. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để mô tả sự khác biệt về hành vi hoặc kết quả so với chuẩn mực. Ngoài ra, "deviate" cũng được áp dụng trong lĩnh vực khoa học, thống kê và tâm lý học để chỉ sự lệch lạc so với dự đoán hoặc mô hình lý thuyết.
Họ từ
Từ "deviate" trong tiếng Anh có nghĩa là rẽ khỏi đường đi đã định hoặc không tuân theo một quy tắc nào đó. Trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được viết giống nhau và phát âm tương tự, tuy nhiên, một số cách sử dụng có thể khác. Trong ngữ cảnh học thuật hoặc thống kê, "deviate" thường chỉ sự sai lệch so với một giá trị trung bình; trong khi trong ngữ cảnh đời sống hàng ngày, từ này có thể mang nghĩa rộng hơn.
Từ "deviate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "deviare", kết hợp từ "de-" có nghĩa là "ra khỏi" và "via" nghĩa là "đường". Vào thế kỷ 15, từ này được đưa vào tiếng Anh để diễn tả hành động rẽ khỏi một con đường hay quy tắc đã định. Ngày nay, "deviate" mang nghĩa chuyển hướng hoặc khác biệt so với chuẩn mực, thể hiện rõ ràng sự chuyển mình từ cái nghĩa đen sang cái nghĩa bóng trong các lĩnh vực như toán học và tâm lý học.
Từ "deviate" xuất hiện với tần suất đáng kể trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong thành phần Viết và Nói, liên quan đến chủ đề xã hội và hành vi con người. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để mô tả sự khác biệt về hành vi hoặc kết quả so với chuẩn mực. Ngoài ra, "deviate" cũng được áp dụng trong lĩnh vực khoa học, thống kê và tâm lý học để chỉ sự lệch lạc so với dự đoán hoặc mô hình lý thuyết.
