Bản dịch của từ Deviate trong tiếng Việt
Deviate
Deviate (Verb)
She deviates from traditional customs in her community.
Cô ấy lạc bước khỏi phong tục truyền thống trong cộng đồng của mình.
The group deviated from the planned route during the protest.
Nhóm đã lạc đường khỏi tuyến đường đã được lên kế hoạch trong cuộc biểu tình.
His behavior deviates from societal norms, causing concern among neighbors.
Hành vi của anh ta lạc khỏi các chuẩn mực xã hội, gây lo lắng cho hàng xóm.
Dạng động từ của Deviate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Deviate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Deviated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Deviated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Deviates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Deviating |
Kết hợp từ của Deviate (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Deviate considerably Đi sai lạc lối | Her views deviate considerably from the mainstream in society. Quan điểm của cô ấy lệch rất nhiều so với phổ thông trong xã hội. |
Deviate slightly Lệch một chút | Her social media posts deviate slightly from her usual style. Các bài đăng trên mạng xã hội của cô ấy lệch một chút so với phong cách thông thường của cô ấy. |
Deviate substantially Đi lệch nhiều | Her behavior deviates substantially from societal norms. Hành vi của cô ấy lệch rất nhiều so với quy chuẩn xã hội. |
Deviate significantly Lệch lạc đáng kể | Their behavior deviates significantly from social norms. Hành vi của họ lệch rất nhiều so với quy tắc xã hội. |
Họ từ
Từ "deviate" trong tiếng Anh có nghĩa là rẽ khỏi đường đi đã định hoặc không tuân theo một quy tắc nào đó. Trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được viết giống nhau và phát âm tương tự, tuy nhiên, một số cách sử dụng có thể khác. Trong ngữ cảnh học thuật hoặc thống kê, "deviate" thường chỉ sự sai lệch so với một giá trị trung bình; trong khi trong ngữ cảnh đời sống hàng ngày, từ này có thể mang nghĩa rộng hơn.
Từ "deviate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "deviare", kết hợp từ "de-" có nghĩa là "ra khỏi" và "via" nghĩa là "đường". Vào thế kỷ 15, từ này được đưa vào tiếng Anh để diễn tả hành động rẽ khỏi một con đường hay quy tắc đã định. Ngày nay, "deviate" mang nghĩa chuyển hướng hoặc khác biệt so với chuẩn mực, thể hiện rõ ràng sự chuyển mình từ cái nghĩa đen sang cái nghĩa bóng trong các lĩnh vực như toán học và tâm lý học.
Từ "deviate" xuất hiện với tần suất đáng kể trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong thành phần Viết và Nói, liên quan đến chủ đề xã hội và hành vi con người. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để mô tả sự khác biệt về hành vi hoặc kết quả so với chuẩn mực. Ngoài ra, "deviate" cũng được áp dụng trong lĩnh vực khoa học, thống kê và tâm lý học để chỉ sự lệch lạc so với dự đoán hoặc mô hình lý thuyết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp