Bản dịch của từ Deviate trong tiếng Việt
Deviate
Deviate (Verb)
She deviates from traditional customs in her community.
Cô ấy lạc bước khỏi phong tục truyền thống trong cộng đồng của mình.
The group deviated from the planned route during the protest.
Nhóm đã lạc đường khỏi tuyến đường đã được lên kế hoạch trong cuộc biểu tình.
Kết hợp từ của Deviate (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Deviate considerably Đi sai lạc lối | Her views deviate considerably from the mainstream in society. Quan điểm của cô ấy lệch rất nhiều so với phổ thông trong xã hội. |
Deviate slightly Lệch một chút | Her social media posts deviate slightly from her usual style. Các bài đăng trên mạng xã hội của cô ấy lệch một chút so với phong cách thông thường của cô ấy. |
Deviate substantially Đi lệch nhiều | Her behavior deviates substantially from societal norms. Hành vi của cô ấy lệch rất nhiều so với quy chuẩn xã hội. |
Deviate significantly Lệch lạc đáng kể | Their behavior deviates significantly from social norms. Hành vi của họ lệch rất nhiều so với quy tắc xã hội. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp