Bản dịch của từ Standard trong tiếng Việt

Standard

Noun [U/C] Adjective

Standard (Noun)

ˈstæn.dəd
ˈstæn.dɚd
01

Tiêu chuẩn, mức.

Standards, levels.

Ví dụ

The education system sets high standards for student performance.

Hệ thống giáo dục đặt ra các tiêu chuẩn cao về thành tích của học sinh.

Meeting professional standards is crucial for career advancement.

Đáp ứng các tiêu chuẩn chuyên môn là rất quan trọng để thăng tiến nghề nghiệp.

Community centers provide services to raise living standards in neighborhoods.

Các trung tâm cộng đồng cung cấp các dịch vụ nhằm nâng cao mức sống ở các khu vực lân cận.

02

Một mức độ chất lượng hoặc thành tựu.

A level of quality or attainment.

Ví dụ

The school set a high standard for academic excellence.

Trường đặt ra tiêu chuẩn cao về sự xuất sắc trong học tập.

The company's standard of customer service is exceptional.

Tiêu chuẩn dịch vụ khách hàng của công ty là đặc biệt.

She aims to meet the standard of professionalism in her work.

Cô ấy đặt mục tiêu đáp ứng tiêu chuẩn về tính chuyên nghiệp trong công việc của mình.

03

Một cái gì đó được sử dụng làm thước đo, chuẩn mực hoặc mô hình trong các đánh giá so sánh.

Something used as a measure, norm, or model in comparative evaluations.

Ví dụ

The government set a new standard for minimum wage in society.

Chính phủ đặt ra tiêu chuẩn mới về mức lương tối thiểu trong xã hội.

The company's ethics policy became a standard for businesses to follow.

Chính sách đạo đức của công ty đã trở thành tiêu chuẩn để các doanh nghiệp tuân theo.

Education levels are often used as a standard for social progress.

Trình độ học vấn thường được sử dụng làm tiêu chuẩn cho sự tiến bộ xã hội.

04

(đặc biệt khi đề cập đến nhạc jazz hoặc blues) một giai điệu hoặc bài hát đã trở nên phổ biến.

(especially with reference to jazz or blues) a tune or song of established popularity.

Ví dụ

The jazz band played a standard at the social event.

Ban nhạc jazz chơi một tiêu chuẩn tại sự kiện xã hội.

Many people danced to the popular standards at the party.

Nhiều người đã nhảy theo những tiêu chuẩn phổ biến trong bữa tiệc.

The blues singer performed a classic standard during the concert.

Ca sĩ nhạc blues đã biểu diễn một tiêu chuẩn cổ điển trong buổi hòa nhạc.

05

Cờ quân sự hoặc cờ nghi lễ được treo trên cột hoặc treo trên dây.

A military or ceremonial flag carried on a pole or hoisted on a rope.

Ví dụ

During the parade, the soldiers proudly carried the national standard.

Trong cuộc duyệt binh, các chiến sĩ đã tự hào mang theo tiêu chuẩn quốc gia.

The organization's standard was raised high during the award ceremony.

Tiêu chuẩn của tổ chức đã được nâng lên cao trong lễ trao giải.

The school's standard was displayed prominently at the graduation ceremony.

Tiêu chuẩn của trường được thể hiện nổi bật tại lễ tốt nghiệp.

06

Một cây hoặc cây bụi mọc trên thân thẳng có chiều cao tối đa.

A tree or shrub that grows on an erect stem of full height.

Ví dụ

The standard in the park provides shade for picnickers.

Tiêu chuẩn trong công viên cung cấp bóng mát cho những người đi dã ngoại.

The social event featured a standard as part of its decorations.

Sự kiện xã hội có tiêu chuẩn như một phần trang trí của nó.

The garden had a beautiful standard that attracted many visitors.

Khu vườn có tiêu chuẩn đẹp đã thu hút nhiều du khách.

07

Một ống nước hoặc ống dẫn khí thẳng đứng.

An upright water or gas pipe.

Ví dụ

The plumber fixed the standard in the new apartment.

Thợ sửa ống nước đã ấn định tiêu chuẩn trong căn hộ mới.

The building code requires a standard for each unit.

Quy chuẩn xây dựng yêu cầu tiêu chuẩn cho từng căn hộ.

The standard in the kitchen needed to be replaced.

Tiêu chuẩn trong nhà bếp cần được thay thế.

Dạng danh từ của Standard (Noun)

SingularPlural

Standard

Standards

Kết hợp từ của Standard (Noun)

CollocationVí dụ

Conventional standard

Tiêu chuẩn truyền thống

Following conventional standards, she attended the social etiquette class.

Theo tiêu chuẩn truyền thống, cô ấy tham gia lớp học nghi thức xã hội.

Clear standard

Tiêu chuẩn rõ ràng

The clear standard of behavior in our community is to respect others.

Tiêu chuẩn rõ ràng về hành vi trong cộng đồng của chúng tôi là tôn trọng người khác.

Health standard

Tiêu chuẩn sức khỏe

The government implemented new health standards in public schools.

Chính phủ đã áp dụng tiêu chuẩn sức khỏe mới trong các trường công lập.

Environmental standard

Tiêu chuẩn môi trường

The company adheres to strict environmental standards for its products.

Công ty tuân thủ các tiêu chuẩn môi trường nghiêm ngặt cho sản phẩm của mình.

National standard

Tiêu chuẩn quốc gia

The company adheres to national standards for product quality.

Công ty tuân thủ tiêu chuẩn quốc gia về chất lượng sản phẩm.

Standard (Adjective)

stˈændɚd
stˈændəɹd
01

(của một cây hoặc cây bụi) mọc trên một thân cây thẳng đứng có chiều cao tối đa.

(of a tree or shrub) growing on an erect stem of full height.

Ví dụ

The standard oak tree in the park stood tall and proud.

Cây sồi tiêu chuẩn trong công viên đứng cao và kiêu hãnh.

The standard bush provided shade for the picnic area.

Những bụi cây tiêu chuẩn mang lại bóng mát cho khu dã ngoại.

The standard hedges lined the walkway in the garden.

Những hàng rào tiêu chuẩn lót lối đi trong vườn.

02

Đã sử dụng hoặc được chấp nhận ở mức bình thường hoặc trung bình.

Used or accepted as normal or average.

Ví dụ

In our society, punctuality is considered a standard practice.

Trong xã hội của chúng ta, việc đúng giờ được coi là một thông lệ tiêu chuẩn.

The standard dress code for the event is formal attire.

Quy tắc ăn mặc tiêu chuẩn cho sự kiện là trang phục trang trọng.

His behavior at the party was far from standard.

Hành vi của anh ấy tại bữa tiệc khác xa với tiêu chuẩn.

Dạng tính từ của Standard (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Standard

Chuẩn

More standard

Chuẩn hơn

Most standard

Hầu hết tiêu chuẩn

Kết hợp từ của Standard (Adjective)

CollocationVí dụ

Fairly standard

Khá chuẩn

Their dress code was fairly standard for the event.

Mã phục của họ khá chuẩn cho sự kiện.

Relatively standard

Tương đối chuẩn

Her social media presence is relatively standard.

Sự hiện diện trên mạng xã hội của cô ấy tương đối chuẩn.

Almost standard

Gần như tiêu chuẩn

His social media presence is almost standard for a celebrity.

Sự hiện diện trên mạng xã hội của anh ấy gần như tiêu chuẩn cho một ngôi sao.

Pretty standard

Khá chuẩn

Her social media presence is pretty standard.

Sự hiện diện trên mạng xã hội của cô ấy khá tiêu chuẩn.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Standard cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

5.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idea for IELTS Writing Topic Personality: Phân tích và lên ý tưởng và bài mẫu
[...] People with personal development will choose the right way in the workplace, which makes their work notable [...]Trích: Idea for IELTS Writing Topic Personality: Phân tích và lên ý tưởng và bài mẫu
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 27/03/2021
[...] In today's increasingly materialistic world, the definition of success is often laid out in terms of material wealth [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 27/03/2021
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/11/2021
[...] In other words, taxpayers' money should be used to provide them with a decent of living [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/11/2021
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề TV channels ngày 04/01/2020
[...] Secondly, better TV coverage also enables women to make money off from endorsements and enhance their living [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề TV channels ngày 04/01/2020

Idiom with Standard

Không có idiom phù hợp