Bản dịch của từ Standard trong tiếng Việt

Standard

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Standard(Noun)

ˈstæn.dəd
ˈstæn.dɚd
01

Tiêu chuẩn, mức.

Standards, levels.

Ví dụ
02

Một mức độ chất lượng hoặc thành tựu.

A level of quality or attainment.

Ví dụ
03

Một cái gì đó được sử dụng làm thước đo, chuẩn mực hoặc mô hình trong các đánh giá so sánh.

Something used as a measure, norm, or model in comparative evaluations.

Ví dụ
04

(đặc biệt khi đề cập đến nhạc jazz hoặc blues) một giai điệu hoặc bài hát đã trở nên phổ biến.

(especially with reference to jazz or blues) a tune or song of established popularity.

Ví dụ
05

Cờ quân sự hoặc cờ nghi lễ được treo trên cột hoặc treo trên dây.

A military or ceremonial flag carried on a pole or hoisted on a rope.

Ví dụ
06

Một cây hoặc cây bụi mọc trên thân thẳng có chiều cao tối đa.

A tree or shrub that grows on an erect stem of full height.

Ví dụ
07

Một ống nước hoặc ống dẫn khí thẳng đứng.

An upright water or gas pipe.

standard
Ví dụ

Dạng danh từ của Standard (Noun)

SingularPlural

Standard

Standards

Standard(Adjective)

stˈændɚd
stˈændəɹd
01

(của một cây hoặc cây bụi) mọc trên một thân cây thẳng đứng có chiều cao tối đa.

(of a tree or shrub) growing on an erect stem of full height.

Ví dụ
02

Đã sử dụng hoặc được chấp nhận ở mức bình thường hoặc trung bình.

Used or accepted as normal or average.

Ví dụ

Dạng tính từ của Standard (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Standard

Chuẩn

More standard

Chuẩn hơn

Most standard

Hầu hết tiêu chuẩn

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ