Bản dịch của từ Standard trong tiếng Việt
Standard

Standard(Noun)
Tiêu chuẩn, mức.
Standards, levels.
Một mức độ chất lượng hoặc thành tựu.
A level of quality or attainment.
Một cái gì đó được sử dụng làm thước đo, chuẩn mực hoặc mô hình trong các đánh giá so sánh.
Something used as a measure, norm, or model in comparative evaluations.
(đặc biệt khi đề cập đến nhạc jazz hoặc blues) một giai điệu hoặc bài hát đã trở nên phổ biến.
(especially with reference to jazz or blues) a tune or song of established popularity.
Cờ quân sự hoặc cờ nghi lễ được treo trên cột hoặc treo trên dây.
A military or ceremonial flag carried on a pole or hoisted on a rope.
Dạng danh từ của Standard (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Standard | Standards |
Standard(Adjective)
Dạng tính từ của Standard (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Standard Chuẩn | More standard Chuẩn hơn | Most standard Hầu hết tiêu chuẩn |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ “standard” (chuẩn) thường được sử dụng để chỉ một tiêu chí, quy định hay mức độ nào đó mà một sản phẩm, dịch vụ hoặc hành vi cần phải đạt được. Trong tiếng Anh British và American, từ này không có sự khác biệt rõ rệt về cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, “standard” có thể liên quan đến các tiêu chuẩn chất lượng, quy chuẩn kỹ thuật hoặc nguyên tắc chung. Việc áp dụng từ này có thể khác nhau tùy theo lĩnh vực, như giáo dục, công nghiệp hay nghiên cứu khoa học.
Từ "standard" có nguồn gốc từ tiếng Latin "standardum", có nghĩa là "cờ hiệu" hoặc "dấu hiệu". Từ này được chuyển thành tiếng Pháp cổ "estandard", trước khi vào tiếng Anh vào thế kỷ 14. Ban đầu, "standard" chỉ một biểu tượng được sử dụng trong chiến tranh để chỉ thị hoặc đoàn kết quân đội. Theo thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ các mức độ, quy tắc hoặc tiêu chí thống nhất trong xã hội, công nghiệp và khoa học.
Từ "standard" xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong "Listening" và "Reading", từ này thường được sử dụng trong bối cảnh mô tả tiêu chuẩn chất lượng hoặc hướng dẫn. Trong "Writing" và "Speaking", nó có thể liên quan đến tiêu chí đánh giá hoặc thảo luận về các chuẩn mực xã hội. Ngoài ra, từ này cũng thường gặp trong các lĩnh vực như giáo dục, kinh doanh và công nghệ, liên quan đến các quy chuẩn hoặc yêu cầu tối thiểu cần đạt được.
Họ từ
Từ “standard” (chuẩn) thường được sử dụng để chỉ một tiêu chí, quy định hay mức độ nào đó mà một sản phẩm, dịch vụ hoặc hành vi cần phải đạt được. Trong tiếng Anh British và American, từ này không có sự khác biệt rõ rệt về cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, “standard” có thể liên quan đến các tiêu chuẩn chất lượng, quy chuẩn kỹ thuật hoặc nguyên tắc chung. Việc áp dụng từ này có thể khác nhau tùy theo lĩnh vực, như giáo dục, công nghiệp hay nghiên cứu khoa học.
Từ "standard" có nguồn gốc từ tiếng Latin "standardum", có nghĩa là "cờ hiệu" hoặc "dấu hiệu". Từ này được chuyển thành tiếng Pháp cổ "estandard", trước khi vào tiếng Anh vào thế kỷ 14. Ban đầu, "standard" chỉ một biểu tượng được sử dụng trong chiến tranh để chỉ thị hoặc đoàn kết quân đội. Theo thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ các mức độ, quy tắc hoặc tiêu chí thống nhất trong xã hội, công nghiệp và khoa học.
Từ "standard" xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong "Listening" và "Reading", từ này thường được sử dụng trong bối cảnh mô tả tiêu chuẩn chất lượng hoặc hướng dẫn. Trong "Writing" và "Speaking", nó có thể liên quan đến tiêu chí đánh giá hoặc thảo luận về các chuẩn mực xã hội. Ngoài ra, từ này cũng thường gặp trong các lĩnh vực như giáo dục, kinh doanh và công nghệ, liên quan đến các quy chuẩn hoặc yêu cầu tối thiểu cần đạt được.

