Bản dịch của từ Measure trong tiếng Việt
Measure
Measure (Verb)
Đo lường.
Measure.
Governments must measure the impact of social programs on communities.
Chính phủ phải đo lường tác động của các chương trình xã hội đối với cộng đồng.
The organization measured the success of their social campaign through surveys.
Tổ chức đã đo lường sự thành công của chiến dịch xã hội của họ thông qua các cuộc khảo sát.
It is important to measure the effectiveness of social media strategies.
Điều quan trọng là phải đo lường hiệu quả của các chiến lược truyền thông xã hội.
She measured the room for new furniture.
Cô ấy đo phòng để mua đồ mới.
They measured the impact of the policy on unemployment rates.
Họ đo lường tác động của chính sách đến tỷ lệ thất nghiệp.
He measures his success by the number of people he helps.
Anh ấy đo lường thành công bằng số người mà anh ấy giúp đỡ.
Đánh giá tầm quan trọng, tác dụng hoặc giá trị của (cái gì đó)
Assess the importance, effect, or value of (something)
They measure the impact of social media on society.
Họ đo lường tác động của mạng xã hội đối với xã hội.
Researchers measure public opinion through surveys and interviews.
Nhà nghiên cứu đo lường ý kiến công chúng thông qua khảo sát và phỏng vấn.
Governments measure poverty levels to allocate resources effectively.
Chính phủ đo lường mức độ nghèo đói để phân bổ nguồn lực hiệu quả.
She measures the distance between the two social events.
Cô ấy đo khoảng cách giữa hai sự kiện xã hội.
They measure the time it takes to travel to the party.
Họ đo thời gian mất để đi đến bữa tiệc.
He measures the area of the social gathering place.
Anh ấy đo diện tích của nơi tụ tập xã hội.
Dạng động từ của Measure (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Measure |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Measured |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Measured |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Measures |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Measuring |
Kết hợp từ của Measure (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Measure quantitatively Đo lường một cách số lượng hóa | Can you measure quantitatively the impact of social media on society? Bạn có thể đo lường một cách định lượng tác động của truyền thông xã hội đối với xã hội không? |
Measure objectively Đánh giá một cách khách quan | How can we measure objectively the impact of social media on society? Làm thế nào chúng ta có thể đo lường một cách khách quan tác động của truyền thông xã hội đối với xã hội? |
Measure accurately Đo đạc chính xác | She measures accurately the impact of social media on youth behavior. Cô ấy đo lường chính xác tác động của truyền thông xã hội đối với hành vi của thanh niên. |
Measure exactly Đo đạc chính xác | He measured exactly the length of the social media post. Anh ta đo chính xác chiều dài bài đăng trên mạng xã hội. |
Measure indirectly Đo lường gián tiếp | Can social media engagement measure indirectly the level of community involvement? Liệu việc tương tác trên mạng xã hội có thể đánh giá gián tiếp mức độ tham gia cộng đồng không? |
Measure (Noun Countable)
Giải pháp, biện pháp.
Solutions and measures.
The government implemented strict measures to control the spread of COVID-19.
Chính phủ đã thực hiện các biện pháp nghiêm ngặt để kiểm soát sự lây lan của COVID-19.
Community outreach programs are effective measures to address homelessness.
Các chương trình tiếp cận cộng đồng là những biện pháp hiệu quả để giải quyết tình trạng vô gia cư.
Social distancing is a crucial measure to prevent the transmission of diseases.
Giãn cách xã hội là một biện pháp quan trọng để ngăn chặn sự lây truyền bệnh tật.
Kết hợp từ của Measure (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Etc. measure Đo lường | Social workers use surveys, interviews, etc. measures to assess community needs. Các nhân viên xã hội sử dụng cuộc khảo sát, cuộc phỏng vấn, vv. để đánh giá nhu cầu cộng đồng. |
Weights and measures Cân đo và đo lường | Weights and measures are important for fair trade agreements. Trọng lượng và đo lường quan trọng cho các thỏa thuận thương mại công bằng. |
In no small measure Không hề nhỏ | Her contributions to society were in no small measure. Đóng góp của cô ấy vào xã hội không hề nhỏ. |
In equal measure Một cách công bằng | Education and healthcare should be accessible to all in equal measure. Giáo dục và chăm sóc sức khỏe nên được tiếp cận một cách bình đẳng. |
Package of measures Gói biện pháp | The government introduced a new package of measures to support low-income families. Chính phủ giới thiệu một gói biện pháp mới để hỗ trợ các gia đình thu nhập thấp. |
Measure (Noun)
The government implemented a new measure to reduce poverty.
Chính phủ triển khai một biện pháp mới để giảm nghèo.
The community organized a measure to promote recycling in schools.
Cộng đồng tổ chức một biện pháp để khuyến khích tái chế tại trường học.
The charity event was a successful measure to raise funds for the homeless.
Sự kiện từ thiện là một biện pháp thành công để gây quỹ cho người vô gia cư.
The government implemented strict measures to control the spread of the virus.
Chính phủ đã áp dụng các biện pháp nghiêm ngặt để kiểm soát sự lây lan của virus.
The survey results showed positive measures taken to improve education quality.
Kết quả cuộc khảo sát cho thấy các biện pháp tích cực được thực hiện để cải thiện chất lượng giáo dục.
The organization adopted measures to promote gender equality in the workplace.
Tổ chức đã áp dụng các biện pháp để thúc đẩy bình đẳng giới trong nơi làm việc.
The government implemented a new measure to reduce poverty rates.
Chính phủ áp dụng một biện pháp mới để giảm tỷ lệ nghèo đói.
The survey showed positive results due to the implemented measures.
Cuộc khảo sát cho thấy kết quả tích cực do các biện pháp đã thực hiện.
The charity organization provided measures to support homeless individuals.
Tổ chức từ thiện cung cấp các biện pháp để hỗ trợ những người vô gia cư.
The measure of the song was catchy, making it popular.
Đo lường của bài hát rất hấp dẫn, khiến nó trở nên phổ biến.
Her dance followed the measure of the music perfectly.
Vũ điệu của cô ấy tuân theo đo lường của âm nhạc hoàn hảo.
The poet's measure in his verses created a beautiful flow.
Đo lường của nhà thơ trong những câu thơ tạo nên một dòng chảy đẹp.
The measure of rock strata in the area is extensive.
Sự đo lường của các tầng đá trong khu vực rất rộng lớn.
Scientists study the measure to understand geological history.
Các nhà khoa học nghiên cứu sự đo lường để hiểu lịch sử địa chất.
The measure revealed ancient fossils embedded in the strata.
Sự đo lường đã tiết lộ hóa thạch cổ xưa được nhúng trong tầng đá.
Dạng danh từ của Measure (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Measure | Measures |
Kết hợp từ của Measure (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Etc. measure Đo lường | Social media usage is a common measure of connectivity in society. Việc sử dụng mạng xã hội là một biện pháp đo lường phổ biến về sự kết nối trong xã hội. |
In no small measure Không hề nhỏ | Her contributions to the community were in no small measure. Đóng góp của cô ấy cho cộng đồng không hề nhỏ. |
In equal measure Một cách công bằng | Education and healthcare are important in equal measure for society. Giáo dục và chăm sóc sức khỏe quan trọng một cách bằng nhau đối với xã hội. |
Weights and measures Cân đo và đo lường | Weights and measures are essential for fair trade practices. Trọng lượng và đo lường là cần thiết cho thực hành thương mại công bằng. |
Package of measures Gói biện pháp | The government introduced a new package of measures to support low-income families. Chính phủ đã giới thiệu một gói biện pháp mới để hỗ trợ các gia đình có thu nhập thấp. |
Họ từ
Từ "measure" là một danh từ và động từ, có nghĩa chung là "đo lường" hoặc "kích thước". Trong tiếng Anh, "measure" có thể chỉ hành động đo lường hoặc định lượng một cái gì đó. Ở Anh, "measure" thường được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học và kỹ thuật, trong khi ở Mỹ, từ này còn có thể nhằm ám chỉ đến các đơn vị nhất định hay tiêu chuẩn quy định. Phát âm trong tiếng Anh Anh (/ˈmɛʒ.ər/) và tiếng Anh Mỹ (/ˈmɛʒ.ɚ/) cũng có sự khác biệt nhẹ, đặc biệt ở âm cuối "-er".
Từ "measure" xuất phát từ tiếng Latinh "metiri", có nghĩa là "đo lường". Cấu trúc từ này thể hiện ý nghĩa cơ bản liên quan đến hành động định lượng hoặc xác định kích thước, trọng lượng của một đối tượng. Qua thời gian, "measure" đã mở rộng ý nghĩa để không chỉ bao gồm các phép đo vật lý mà còn trở thành khái niệm trừu tượng trong việc đánh giá hoặc xác định giá trị, chất lượng của một sự vật hay hiện tượng.
Từ "measure" có tần suất xuất hiện tương đối cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, đặc biệt trong các bối cảnh liên quan đến khoa học và nghiên cứu. Trong kỳ thi Nghe và Đọc, từ này thường được sử dụng trong các đoạn hội thoại và văn bản mô tả phương pháp và thông số kỹ thuật. Trong Viết và Nói, từ này thường được áp dụng khi thảo luận về cách đánh giá, so sánh hoặc phân tích kết quả. Trong các lĩnh vực khác, "measure" thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến đo lường, đánh giá hiệu suất hoặc hiệu quả của một quy trình nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp