Bản dịch của từ Music trong tiếng Việt
Music
Music (Noun Uncountable)
Âm nhạc.
Music.
Music brings people together at concerts.
Âm nhạc gắn kết mọi người lại với nhau tại các buổi hòa nhạc.
Listening to music can improve social interactions.
Nghe nhạc có thể cải thiện tương tác xã hội.
Many social events feature live music performances.
Nhiều sự kiện xã hội có biểu diễn nhạc sống.
Kết hợp từ của Music (Noun Uncountable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Music and song Âm nhạc và bài hát | Music and song bring people together at community events. Âm nhạc và bài hát đưa mọi người lại gần nhau tại các sự kiện cộng đồng. |
A style of music Một phong cách âm nhạc | Rock music is a style of music that originated in the 1950s. Âm nhạc rock là một loại nhạc mà xuất phát từ những năm 1950. |
Taste in music Gương mắt lấp lánh | Her taste in music includes classical and jazz genres. Sở thích âm nhạc của cô ấy bao gồm các thể loại nhạc cổ điển và jazz. |
The sound of music Âm nhạc | The sound of music filled the social event with joy. Âm nhạc đầy của sự kiện xã hội với niềm vui. |
Words and music Lời và nhạc | Words and music can bring people together in social gatherings. Từ và âm nhạc có thể đưa mọi người lại gần nhau trong các buổi tụ tập xã hội. |
Music (Noun)
Âm thanh của giọng hát hoặc nhạc cụ (hoặc cả hai) được kết hợp sao cho tạo ra vẻ đẹp về hình thức, sự hòa âm và biểu hiện cảm xúc.
Vocal or instrumental sounds (or both) combined in such a way as to produce beauty of form, harmony, and expression of emotion.
Music plays a crucial role in social gatherings and celebrations.
Âm nhạc đóng vai trò quan trọng trong các buổi tụ tập và lễ kỷ niệm xã hội.
Local musicians are often invited to perform at social events.
Những nhạc sĩ địa phương thường được mời biểu diễn tại các sự kiện xã hội.
Listening to music together can strengthen social bonds among individuals.
Việc nghe nhạc cùng nhau có thể củng cố mối quan hệ xã hội giữa các cá nhân.
Các dấu hiệu được viết hoặc in thể hiện âm thanh của giọng hát hoặc nhạc cụ.
The written or printed signs representing vocal or instrumental sound.
She studied music theory to understand musical notation better.
Cô ấy học lý thuyết âm nhạc để hiểu rõ hơn về ký hiệu âm nhạc.
The music sheet for the orchestra was filled with intricate symbols.
Bản nhạc cho dàn nhạc đầy những ký hiệu phức tạp.
The composer carefully wrote down the music notes for the symphony.
Nhà soạn nhạc cẩn thận ghi chúng ký hiệu âm nhạc cho bản giao hưởng.
Dạng danh từ của Music (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Music | Musics |
Kết hợp từ của Music (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Music and song Âm nhạc và bài hát | Music and song can bring people together in social gatherings. Âm nhạc và bài hát có thể đưa mọi người lại gần nhau trong các buổi gặp mặt xã hội. |
Taste in music Gương mắt lấp lánh | Her taste in music includes classical and jazz genres. Sở thích âm nhạc của cô ấy bao gồm các thể loại nhạc cổ điển và jazz. |
A style of music Một phong cách âm nhạc | Jazz is a style of music that originated in african-american communities. Jazz là một phong cách âm nhạc xuất phát từ cộng đồng người mỹ gốc phi. |
The sound of music Âm nhạc | The sound of music is a famous musical. The sound of music là một vở nhạc kịch nổi tiếng. |
Words and music Lời và nhạc | Words and music can bring people together in social gatherings. Lời và nhạc có thể đưa mọi người lại gần nhau trong các buổi tụ tập xã hội. |
Họ từ
Âm nhạc là một hình thức nghệ thuật sử dụng âm thanh để tạo ra cảm xúc và truyền đạt ý nghĩa. Từ "music" xuất phát từ tiếng Latin "musica", có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "mousike", liên quan đến nghệ thuật của các Muse. Trong tiếng Anh, âm nhạc được phân biệt với nhiều thể loại khác nhau, như cổ điển, hiện đại, dân gian, v.v. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Cả hai phiên bản đều sử dụng "music" với cùng một ngữ nghĩa và cách phát âm.
Từ "music" bắt nguồn từ tiếng Latin "musica", có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "mousikē", nghĩa là "nghệ thuật của các Muse". Các Muse là những nữ thần trong thần thoại Hy Lạp tượng trưng cho cảm hứng nghệ thuật. Lịch sử từ này phản ánh sự kết nối giữa âm nhạc và cảm xúc, sáng tạo nghệ thuật. Ngày nay, "music" mang nghĩa rộng, chỉ tất cả các hình thức âm thanh được tổ chức, tạo ra cảm xúc và truyền tải thông điệp.
Âm nhạc (music) xuất hiện với tần suất cao trong cả bốn kỹ năng của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong phần Nghe, âm nhạc thường được đề cập trong các bài nghe về văn hóa hoặc giải trí. Trong phần Nói, thí sinh thường thảo luận về sở thích âm nhạc. Đọc và Viết có thể liên quan đến các chủ đề như tác động của âm nhạc đối với xã hội. Bên ngoài IELTS, âm nhạc thường được sử dụng trong các cuộc hội thảo, bài viết nghiên cứu, và phân tích văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Music
Gieo gió gặt bão/ Chịu trận
To receive punishment; to accept the unpleasant results of one's actions.
After cheating on the exam, he had to face the music.
Sau khi gian lận trong kỳ thi, anh ta phải chịu hậu quả.