Bản dịch của từ Music trong tiếng Việt
Music
Music (Noun Uncountable)
Âm nhạc.
Music.
Music brings people together at concerts.
Âm nhạc gắn kết mọi người lại với nhau tại các buổi hòa nhạc.
Listening to music can improve social interactions.
Nghe nhạc có thể cải thiện tương tác xã hội.
Many social events feature live music performances.
Nhiều sự kiện xã hội có biểu diễn nhạc sống.
Kết hợp từ của Music (Noun Uncountable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Early music Nhạc cổ điển | Early music concerts are popular among young adults. Buổi hòa nhạc âm nhạc cổ điển thường được yêu thích bởi giới trẻ. |
Liturgical music Nhạc lề | Liturgical music enhances the spiritual atmosphere in churches. Âm nhạc thánh lễ tăng cường bầu không khí tinh thần trong nhà thờ. |
Popular music Nhạc phổ biến | Popular music can influence young people's behavior positively. Âm nhạc phổ biến có thể ảnh hưởng tích cực đến hành vi của giới trẻ. |
Incidental music Nhạc nền | The movie featured beautiful incidental music during the romantic scenes. Bộ phim có âm nhạc phụ đẹp trong những cảnh lãng mạn. |
Western music Âm nhạc phương tây | Western music is popular in many social gatherings. Âm nhạc phương tây phổ biến trong nhiều cuộc tụ họp xã hội. |
Music (Noun)
Âm thanh của giọng hát hoặc nhạc cụ (hoặc cả hai) được kết hợp sao cho tạo ra vẻ đẹp về hình thức, sự hòa âm và biểu hiện cảm xúc.
Vocal or instrumental sounds (or both) combined in such a way as to produce beauty of form, harmony, and expression of emotion.
Music plays a crucial role in social gatherings and celebrations.
Âm nhạc đóng vai trò quan trọng trong các buổi tụ tập và lễ kỷ niệm xã hội.
Local musicians are often invited to perform at social events.
Những nhạc sĩ địa phương thường được mời biểu diễn tại các sự kiện xã hội.
Listening to music together can strengthen social bonds among individuals.
Việc nghe nhạc cùng nhau có thể củng cố mối quan hệ xã hội giữa các cá nhân.
Các dấu hiệu được viết hoặc in thể hiện âm thanh của giọng hát hoặc nhạc cụ.
The written or printed signs representing vocal or instrumental sound.
She studied music theory to understand musical notation better.
Cô ấy học lý thuyết âm nhạc để hiểu rõ hơn về ký hiệu âm nhạc.
The music sheet for the orchestra was filled with intricate symbols.
Bản nhạc cho dàn nhạc đầy những ký hiệu phức tạp.
The composer carefully wrote down the music notes for the symphony.
Nhà soạn nhạc cẩn thận ghi chúng ký hiệu âm nhạc cho bản giao hưởng.
Dạng danh từ của Music (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Music | Musics |
Kết hợp từ của Music (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Great music Âm nhạc tuyệt vời | Great music brings people together during social gatherings. Âm nhạc tuyệt vời đưa mọi người lại gần nhau trong các buổi tụ tập xã hội. |
Good music Nhạc hay | Good music can enhance social interactions during ielts speaking practice. Âm nhạc tốt có thể tăng cường tương tác xã hội trong luyện nói ielts. |
Tonal music Nhạc dân tộc | Tonal music can convey emotions effectively in ielts speaking. Âm nhạc có âm điệu có thể truyền đạt cảm xúc hiệu quả trong ielts nói. |
Band music Nhạc ban nhạc | Band music can bring people together at social events. Âm nhạc ban nhạc có thể đưa mọi người lại gần nhau tại các sự kiện xã hội. |
Recorded music Âm nhạc ghi âm | Recorded music enhances social gatherings. Âm nhạc ghi âm tăng cường các buổi tụ tập xã hội. |
Họ từ
Âm nhạc là một hình thức nghệ thuật sử dụng âm thanh để tạo ra cảm xúc và truyền đạt ý nghĩa. Từ "music" xuất phát từ tiếng Latin "musica", có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "mousike", liên quan đến nghệ thuật của các Muse. Trong tiếng Anh, âm nhạc được phân biệt với nhiều thể loại khác nhau, như cổ điển, hiện đại, dân gian, v.v. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Cả hai phiên bản đều sử dụng "music" với cùng một ngữ nghĩa và cách phát âm.
Từ "music" bắt nguồn từ tiếng Latin "musica", có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "mousikē", nghĩa là "nghệ thuật của các Muse". Các Muse là những nữ thần trong thần thoại Hy Lạp tượng trưng cho cảm hứng nghệ thuật. Lịch sử từ này phản ánh sự kết nối giữa âm nhạc và cảm xúc, sáng tạo nghệ thuật. Ngày nay, "music" mang nghĩa rộng, chỉ tất cả các hình thức âm thanh được tổ chức, tạo ra cảm xúc và truyền tải thông điệp.
Âm nhạc (music) xuất hiện với tần suất cao trong cả bốn kỹ năng của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong phần Nghe, âm nhạc thường được đề cập trong các bài nghe về văn hóa hoặc giải trí. Trong phần Nói, thí sinh thường thảo luận về sở thích âm nhạc. Đọc và Viết có thể liên quan đến các chủ đề như tác động của âm nhạc đối với xã hội. Bên ngoài IELTS, âm nhạc thường được sử dụng trong các cuộc hội thảo, bài viết nghiên cứu, và phân tích văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Music
Gieo gió gặt bão/ Chịu trận
To receive punishment; to accept the unpleasant results of one's actions.
After cheating on the exam, he had to face the music.
Sau khi gian lận trong kỳ thi, anh ta phải chịu hậu quả.