Bản dịch của từ Music trong tiếng Việt

Music

Noun [U] Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Music (Noun Uncountable)

ˈmjuː.zɪk
ˈmjuː.zɪk
01

Âm nhạc.

Music.

Ví dụ

Music brings people together at concerts.

Âm nhạc gắn kết mọi người lại với nhau tại các buổi hòa nhạc.

Listening to music can improve social interactions.

Nghe nhạc có thể cải thiện tương tác xã hội.

Kết hợp từ của Music (Noun Uncountable)

CollocationVí dụ

Bar music

Nhạc quán bar

Bar music creates a lively atmosphere for social gatherings.

Nhạc bar tạo ra không khí sôi động cho các buổi gặp gỡ xã hội.

Piece music

Một bản nhạc

A famous piece of music is beethoven's fifth symphony.

Một tác phẩm âm nhạc nổi tiếng là bản giao hưởng số năm của beethoven.

Line music

Nhạc nền

Many young people enjoy line music at social gatherings like parties.

Nhiều người trẻ thích nghe nhạc line tại các buổi gặp gỡ xã hội.

Music (Noun)

mjˈuzɪk
mjˈuzɪk
01

Âm thanh của giọng hát hoặc nhạc cụ (hoặc cả hai) được kết hợp sao cho tạo ra vẻ đẹp về hình thức, sự hòa âm và biểu hiện cảm xúc.

Vocal or instrumental sounds (or both) combined in such a way as to produce beauty of form, harmony, and expression of emotion.

Ví dụ

Music plays a crucial role in social gatherings and celebrations.

Âm nhạc đóng vai trò quan trọng trong các buổi tụ tập và lễ kỷ niệm xã hội.

Local musicians are often invited to perform at social events.

Những nhạc sĩ địa phương thường được mời biểu diễn tại các sự kiện xã hội.

02

Các dấu hiệu được viết hoặc in thể hiện âm thanh của giọng hát hoặc nhạc cụ.

The written or printed signs representing vocal or instrumental sound.

Ví dụ

She studied music theory to understand musical notation better.

Cô ấy học lý thuyết âm nhạc để hiểu rõ hơn về ký hiệu âm nhạc.

The music sheet for the orchestra was filled with intricate symbols.

Bản nhạc cho dàn nhạc đầy những ký hiệu phức tạp.

Dạng danh từ của Music (Noun)

SingularPlural

Music

Musics

Kết hợp từ của Music (Noun)

CollocationVí dụ

Line music

Nhạc nền

Line music connects friends during social events like parties and gatherings.

Nhạc trực tuyến kết nối bạn bè trong các sự kiện xã hội như tiệc tùng và họp mặt.

Piece music

Bản nhạc

A beautiful piece of music played at the charity event last saturday.

Một bản nhạc đẹp đã được chơi tại sự kiện từ thiện thứ bảy vừa qua.

Bar music

Nhạc bar

Bar music creates a lively atmosphere at social events like parties.

Nhạc bar tạo không khí sôi động tại các sự kiện xã hội như tiệc.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/music/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.