Bản dịch của từ Expression trong tiếng Việt

Expression

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Expression(Noun)

ɪkspɹˈɛʃn̩
ɪkspɹˈɛʃn̩
01

Hành động thể hiện suy nghĩ hoặc cảm xúc của một người.

The action of making known one's thoughts or feelings.

Ví dụ
02

Một từ hoặc cụm từ, đặc biệt là một thành ngữ, dùng để truyền đạt một ý tưởng.

A word or phrase, especially an idiomatic one, used to convey an idea.

Ví dụ
03

Sự xuất hiện dưới dạng kiểu hình của một đặc tính hoặc hiệu ứng do một gen cụ thể quy định.

The appearance in a phenotype of a characteristic or effect attributed to a particular gene.

Ví dụ
04

Việc sản xuất một cái gì đó bằng cách ép nó ra.

The production of something by pressing it out.

Ví dụ
05

Vẻ mặt truyền tải một cảm xúc cụ thể trên khuôn mặt của ai đó.

A look on someone's face that conveys a particular emotion.

Ví dụ

Dạng danh từ của Expression (Noun)

SingularPlural

Expression

Expressions

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ