Bản dịch của từ Expression trong tiếng Việt
Expression
Expression (Noun)
Vẻ mặt truyền tải một cảm xúc cụ thể trên khuôn mặt của ai đó.
A look on someone's face that conveys a particular emotion.
Her expression of surprise was evident when she saw the gift.
Vẻ mặt ngạc nhiên của cô ấy thể hiện rõ khi cô ấy nhìn thấy món quà.
His expression of joy lit up the room during the celebration.
Biểu cảm vui mừng của anh ấy làm bừng sáng cả căn phòng trong lễ kỷ niệm.
The expression of sadness on her face moved everyone at the funeral.
Biểu cảm buồn bã trên khuôn mặt cô ấy khiến mọi người trong đám tang cảm động.
Nonverbal expressions like body language can convey emotions effectively.
Những biểu hiện phi ngôn ngữ như ngôn ngữ cơ thể có thể truyền tải cảm xúc một cách hiệu quả.
A smile is a universal expression of happiness in all cultures.
Nụ cười là biểu hiện phổ biến của hạnh phúc trong tất cả các nền văn hóa.
Artistic expressions such as paintings can evoke strong emotions in viewers.
Các biểu hiện nghệ thuật như tranh vẽ có thể gợi lên cảm xúc mạnh mẽ ở người xem.
Việc sản xuất một cái gì đó bằng cách ép nó ra.
The production of something by pressing it out.
Her facial expression showed excitement when she won the lottery.
Vẻ mặt của cô ấy thể hiện sự phấn khích khi cô ấy trúng số.
The artist's expression of emotions through his paintings was captivating.
Sự thể hiện cảm xúc của người nghệ sĩ qua những bức tranh của anh ấy thật quyến rũ.
Non-verbal expressions like body language can convey powerful messages.
Những biểu hiện phi ngôn ngữ như ngôn ngữ cơ thể có thể truyền tải những thông điệp mạnh mẽ.
Using the expression 'break a leg' to wish good luck.
Dùng thành ngữ 'gãy chân' để chúc may mắn.
His facial expressions revealed his true emotions during the meeting.
Nét mặt của anh ấy bộc lộ cảm xúc thật của anh ấy trong cuộc gặp.
She wrote a heartfelt expression of gratitude in her thank-you note.
Cô ấy đã viết lời bày tỏ lòng biết ơn chân thành trong lời cảm ơn của mình.
Sự xuất hiện dưới dạng kiểu hình của một đặc tính hoặc hiệu ứng do một gen cụ thể quy định.
The appearance in a phenotype of a characteristic or effect attributed to a particular gene.
Her outgoing personality is a genetic expression of her family.
Tính cách hướng ngoại của cô ấy là biểu hiện di truyền của gia đình cô ấy.
The smile she wears is a happy expression of her emotions.
Nụ cười cô ấy mang là sự thể hiện hạnh phúc của cảm xúc của cô ấy.
His art is an expression of his cultural background and beliefs.
Nghệ thuật của anh ấy là sự thể hiện nền tảng văn hóa và tín ngưỡng của anh ấy.
Dạng danh từ của Expression (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Expression | Expressions |
Kết hợp từ của Expression (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Visual expression Biểu hiện hình ảnh | The painting conveyed a powerful visual expression of unity. Bức tranh truyền đạt một biểu hiện hình ảnh mạnh mẽ về sự đoàn kết. |
Literary expression Biểu ngữ văn học | Her poem is a beautiful literary expression of love. Bài thơ của cô ấy là một biểu hiện văn học đẹp của tình yêu. |
Open expression Biểu hiện cởi mở | Freedom of speech allows open expression in society. Quyền tự do ngôn luận cho phép biểu đạt mở trong xã hội. |
Personal expression Biểu lộ cá nhân | Personal expression is crucial in social interactions. Biểu hiện cá nhân rất quan trọng trong giao tiếp xã hội. |
Vacant expression Biểu lộ trống rỗng | She wore a vacant expression after receiving the bad news. Cô ấy mặc một biểu cảm trống rỗng sau khi nhận tin tức xấu. |
Họ từ
Từ "expression" có nghĩa chung là sự diễn đạt, thể hiện cảm xúc, ý tưởng hoặc tư tưởng thông qua ngôn ngữ, cử chỉ, hoặc hình thức nghệ thuật khác. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nghĩa và cách sử dụng của từ này tương đối tương đồng, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh. Trong tiếng Anh Anh, "expression" thường được dùng trong cả ngữ cảnh nghệ thuật và tâm lý học; trong khi đó, tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh hơn về khía cạnh ngôn ngữ.
Từ "expression" có nguồn gốc từ tiếng Latin "expressio", bắt nguồn từ động từ "exprimere" có nghĩa là "bày tỏ" hoặc "thể hiện". Trong tiếng Latin, "ex-" có nghĩa là "ra ngoài" và "premere" có nghĩa là "nhấn". Lịch sử thuật ngữ này phản ánh sự diễn đạt ý tưởng và cảm xúc qua lời nói hoặc hành động. Ngày nay, "expression" thường được sử dụng để chỉ những cách thức thể hiện bản thân, bao gồm nghệ thuật và giao tiếp.
Từ "expression" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi ngữ nghĩa và cách diễn đạt ý tưởng là rất quan trọng. Trong bối cảnh khác, "expression" thường được sử dụng trong nghệ thuật, tâm lý học và giao tiếp, gợi nhắc đến sự bộc lộ cảm xúc, ý tưởng hoặc quan điểm cá nhân. Sự đa dạng trong các tình huống sử dụng từ này phản ánh tính linh hoạt và tính chất phong phú của ngôn ngữ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Expression
If you'll pardon the expression
Xin thứ lỗi cho cách diễn đạt của tôi
Excuse the expression i am about to say or just said.
If you'll pardon the expression, that party was a disaster.
Nếu bạn tha lỗi cho lời nói, bữa tiệc đó thật thảm họa.