Bản dịch của từ Gene trong tiếng Việt

Gene

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gene (Noun)

dʒˈin
dʒˈin
01

(trong sử dụng không chính thức) đơn vị di truyền được truyền từ cha mẹ sang con cái và được dùng để xác định một số đặc điểm của con cái.

(in informal use) a unit of heredity which is transferred from a parent to offspring and is held to determine some characteristic of the offspring.

Ví dụ

The gene for blue eyes runs in her family.

Gen mắt xanh di truyền trong gia đình cô.

Scientists discovered a new gene linked to longevity.

Các nhà khoa học đã phát hiện ra một gen mới liên quan đến tuổi thọ.

Genetic testing can reveal inherited genes for diseases.

Xét nghiệm di truyền có thể tiết lộ các gen di truyền gây bệnh.

Dạng danh từ của Gene (Noun)

SingularPlural

Gene

Genes

Kết hợp từ của Gene (Noun)

CollocationVí dụ

Dominant gene

Gen trội

The dominant gene influences many social behaviors in humans.

Gen trội ảnh hưởng đến nhiều hành vi xã hội ở con người.

Recessive gene

Gen tiềm tàng

A recessive gene can cause certain social traits in families like smiths.

Một gen lặn có thể gây ra những đặc điểm xã hội trong gia đình smith.

Human gene

Gen người

The human gene project revealed important information about genetic diversity.

Dự án gen người đã tiết lộ thông tin quan trọng về sự đa dạng di truyền.

Defective gene

Gen khiếm khuyết

Many people believe that a defective gene causes certain social disorders.

Nhiều người tin rằng một gen bị khuyết gây ra các rối loạn xã hội.

Abnormal gene

Gen dị thường

The study revealed an abnormal gene in 20% of participants.

Nghiên cứu cho thấy một gen bất thường ở 20% người tham gia.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Gene cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gene

Không có idiom phù hợp