Bản dịch của từ Gene trong tiếng Việt
Gene

Gene (Noun)
The gene for blue eyes runs in her family.
Gen mắt xanh di truyền trong gia đình cô.
Scientists discovered a new gene linked to longevity.
Các nhà khoa học đã phát hiện ra một gen mới liên quan đến tuổi thọ.
Genetic testing can reveal inherited genes for diseases.
Xét nghiệm di truyền có thể tiết lộ các gen di truyền gây bệnh.
Dạng danh từ của Gene (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Gene | Genes |
Kết hợp từ của Gene (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Dominant gene Gen trội | The dominant gene influences many social behaviors in humans. Gen trội ảnh hưởng đến nhiều hành vi xã hội ở con người. |
Recessive gene Gen tiềm tàng | A recessive gene can cause certain social traits in families like smiths. Một gen lặn có thể gây ra những đặc điểm xã hội trong gia đình smith. |
Human gene Gen người | The human gene project revealed important information about genetic diversity. Dự án gen người đã tiết lộ thông tin quan trọng về sự đa dạng di truyền. |
Defective gene Gen khiếm khuyết | Many people believe that a defective gene causes certain social disorders. Nhiều người tin rằng một gen bị khuyết gây ra các rối loạn xã hội. |
Abnormal gene Gen dị thường | The study revealed an abnormal gene in 20% of participants. Nghiên cứu cho thấy một gen bất thường ở 20% người tham gia. |
Họ từ
Gen (gene) là đơn vị di truyền cơ bản, chứa thông tin cần thiết cho sự phát triển và chức năng của sinh vật. Gen được cấu trúc từ các nucleotide, có nhiệm vụ mã hóa protein và đảm bảo những tính trạng di truyền. Trong tiếng Anh, phiên bản Mỹ và Anh đều sử dụng từ "gene", tuy nhiên, ngữ điệu có thể khác nhau một chút trong phát âm. Gen thường được sử dụng trong lĩnh vực sinh học và di truyền học, đóng vai trò quan trọng trong nghiên cứu về các bệnh lý di truyền và tiến hóa.
Từ "gene" có nguồn gốc từ tiếng Latin "genus", có nghĩa là "chủng loại" hoặc "dòng giống". Từ này được sử dụng lần đầu tiên trong bối cảnh sinh học vào cuối thế kỷ 19 để chỉ các đơn vị di truyền. Sự phát triển của sinh học phân tử và di truyền học đã củng cố ý nghĩa hiện tại của từ, liên kết nó với các yếu tố quyết định sự phát triển và đặc điểm của sinh vật, mở rộng khái niệm từ chủng loại sang yếu tố di truyền cụ thể.
Từ "gene" xuất hiện với tần suất cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi thí sinh có thể gặp các chủ đề liên quan đến di truyền học và sinh học. Trong phần Nói và Viết, từ này cũng thường được sử dụng để thảo luận về ảnh hưởng di truyền trong các vấn đề như sức khỏe và hành vi. Ngoài ra, "gene" còn được sử dụng phổ biến trong nghiên cứu y học, sinh học phân tử và các lĩnh vực liên quan đến di truyền.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp