Bản dịch của từ Gene trong tiếng Việt

Gene

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gene(Noun)

ʒˈiːn
ˈdʒin
01

Một đoạn DNA hoặc RNA có vai trò trong việc sản xuất chuỗi polypeptide.

A segment of DNA or RNA that is involved in producing a polypeptide chain

Ví dụ
02

Một đơn vị mang thông tin dưới dạng chuỗi nucleotide.

A unit that carries information in the form of a sequence of nucleotides

Ví dụ
03

Một đơn vị di truyền được truyền từ cha mẹ sang con cái và được cho là quyết định một số đặc điểm của con cái.

A unit of heredity that is transferred from a parent to offspring and is held to determine some characteristic of the offspring

Ví dụ