Bản dịch của từ Production trong tiếng Việt
Production
Production (Noun)
Việc cung cấp một cái gì đó để xem xét, kiểm tra hoặc sử dụng.
The provision of something for consideration, inspection, or use.
The production of renewable energy has increased in recent years.
Sản xuất năng lượng tái tạo đã tăng trong những năm gần đây.
The production of face masks surged during the pandemic.
Sản xuất khẩu trang tăng vọt trong đại dịch.
The production of educational materials is essential for schools.
Sản xuất tài liệu giáo dục là cần thiết cho trường học.
Quá trình hoặc quản lý liên quan đến việc làm phim, vở kịch hoặc ghi âm.
The process of or management involved in making a film, play, or record.
The production of the movie 'Titanic' was a massive undertaking.
Việc sản xuất bộ phim 'Titanic' là một công việc lớn lao.
The theater company's production of 'Hamlet' received rave reviews.
Sản xuất vở kịch 'Hamlet' của công ty sân khấu nhận được nhiều lời khen ngợi.
The music producer oversaw the production of the latest album.
Nhà sản xuất âm nhạc đã giám sát quá trình sản xuất album mới nhất.
Hoạt động sản xuất hoặc chế tạo từ các bộ phận hoặc nguyên liệu thô hoặc quá trình sản xuất như vậy.
The action of making or manufacturing from components or raw materials, or the process of being so manufactured.
The production of cars in the country has increased significantly.
Sản xuất ô tô trong nước đã tăng đáng kể.
The production of food is a crucial aspect of the economy.
Sản xuất thực phẩm là một khía cạnh quan trọng của nền kinh tế.
The production of renewable energy is essential for sustainability.
Sản xuất năng lượng tái tạo là cần thiết cho sự bền vững.
Dạng danh từ của Production (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Production | Productions |
Kết hợp từ của Production (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
A cut in production Một cắt giảm sản xuất | The company decided to make a cut in production due to low demand. Công ty quyết định cắt giảm sản xuất do nhu cầu thấp. |
A rise in production Sự tăng sản xuất | The company experienced a rise in production due to new technology. Công ty đã trải qua sự tăng sản xuất do công nghệ mới. |
The means of production Phương tiện sản xuất | Factories and machinery are the means of production in society. Các nhà máy và máy móc là phương tiện sản xuất trong xã hội. |
Volume of production Lượng sản xuất | The volume of production in the factory increased significantly. Số lượng sản xuất tại nhà máy tăng đáng kể. |
An increase in production Sự tăng sản lượng | The company saw an increase in production due to new technology. Công ty đã thấy sự tăng sản xuất do công nghệ mới. |
Họ từ
Từ "production" là thuật ngữ chỉ quá trình sản xuất hoặc tạo ra hàng hóa, dịch vụ, hoặc nội dung sáng tạo. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng giống nhau, nhưng cách phát âm có sự khác biệt nhẹ, với trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai trong cả hai phiên bản. Trong ngữ cảnh kinh tế, "production" cũng có thể đề cập đến năng suất hoặc hiệu suất của quy trình sản xuất, trong khi trong nghệ thuật nó thường liên quan đến việc sản xuất phim hoặc âm nhạc.
Từ "production" có nguồn gốc từ tiếng Latin "productio", bắt nguồn từ động từ "producere", có nghĩa là "đưa ra, sản xuất". Thời kỳ Trung cổ, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ quá trình tạo ra hàng hóa và dịch vụ. Mối liên hệ giữa gốc Latin và nghĩa hiện tại thể hiện rõ qua việc nhấn mạnh vào hành động chế tạo và tạo ra, phản ánh sự phát triển của nền kinh tế và ngành công nghiệp trong xã hội hiện đại.
Từ "production" xuất hiện thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường liên quan đến lĩnh vực kinh tế và công nghiệp, như "sản xuất hàng hóa" hay "quá trình sản xuất". Trong phần Nói và Viết, thí sinh có thể thảo luận về sản lượng lao động, hiệu quả sản xuất và tác động môi trường của sản xuất. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh về nghệ thuật, như "sản xuất phim" hay "sản xuất âm nhạc".
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp