Bản dịch của từ Provision trong tiếng Việt
Provision
Provision (Noun)
The charity made a provision of food for the homeless.
Tổ chức từ thiện đã cung cấp thức ăn cho người vô gia cư.
The government increased the provision of healthcare services in rural areas.
Chính phủ tăng cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe ở vùng nông thôn.
The school made a provision of textbooks for students in need.
Trường đã cung cấp sách giáo khoa cho học sinh khó khăn.
The government increased provisions for social welfare programs.
Chính phủ tăng cung cấp cho các chương trình phúc lợi xã hội.
The charity organization made provisions for the homeless during winter.
Tổ chức từ thiện đã chuẩn bị cho người vô gia cư trong mùa đông.
The school added more provisions to support students from low-income families.
Trường học đã thêm cung cấp hơn để hỗ trợ học sinh từ gia đình có thu nhập thấp.
Việc bổ nhiệm một người thụ hưởng, đặc biệt là do giáo hoàng trực tiếp chứ không phải do người bảo trợ, và ban đầu là trước khi nó bị bỏ trống.
An appointment to a benefice especially directly by the pope rather than by the patron and originally before it became vacant.
The provision of the new bishop was made by the Pope.
Việc bổ nhiệm giám mục mới được thực hiện bởi giáo hoàng.
The provision of the church was a significant decision by the Pope.
Việc bổ nhiệm nhà thờ là một quyết định quan trọng của giáo hoàng.
The provision of the position was a direct act from the Pope.
Việc bổ nhiệm vị trí là một hành động trực tiếp từ giáo hoàng.
Một điều kiện hoặc yêu cầu trong một văn bản pháp luật.
A condition or requirement in a legal document.
The provision stated that all citizens must wear masks in public.
Quy định nêu rõ rằng tất cả công dân phải đeo khẩu trang khi ở nơi công cộng.
The new law includes a provision for free healthcare for the elderly.
Luật mới bao gồm một điều khoản về việc cung cấp dịch vụ y tế miễn phí cho người cao tuổi.
The government is working on a provision to support low-income families.
Chính phủ đang làm việc trên một điều khoản để hỗ trợ các gia đình thu nhập thấp.
Dạng danh từ của Provision (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Provision | Provisions |
Kết hợp từ của Provision (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Detailed provision Quy định cụ thể | The detailed provision of social services benefits many individuals. Sự cung cấp chi tiết dịch vụ xã hội mang lại lợi ích cho nhiều cá nhân. |
Express provision Biểu lộ quy định | The express provision of food aid helped the homeless community. Việc cung cấp thực phẩm một cách nhanh chóng đã giúp đỡ cộng đồng bị vô gia cư. |
Service provision Cung cấp dịch vụ | Social workers focus on service provision for vulnerable communities. Các công nhân xã hội tập trung vào việc cung cấp dịch vụ cho cộng đồng dễ tổn thương. |
Particular provision Điều khoản cụ thể | The particular provision of free education benefits many families. Quy định cụ thể về giáo dục miễn phí mang lại lợi ích cho nhiều gia đình. |
Constitutional provision Quy định hiến pháp | The constitution guarantees freedom of speech as a constitutional provision. Hiến pháp đảm bảo tự do ngôn luận như một quy định hiến pháp. |
Provision (Verb)
The government provisioned funds for social welfare programs.
Chính phủ dự trữ quỹ cho các chương trình phúc lợi xã hội.
Charities provisioned resources for the homeless in the community.
Các tổ chức từ thiện dự trữ tài nguyên cho người vô gia cư trong cộng đồng.
The organization provisioned aid for families affected by the disaster.
Tổ chức dự trữ viện trợ cho các gia đình bị ảnh hưởng bởi thảm họa.
The organization provisioned food for the homeless shelter residents.
Tổ chức cung cấp thức ăn cho cư dân trại tạm.
Volunteers provisioned medical supplies for the disaster relief efforts.
Tình nguyện viên cung cấp vật tư y tế cho công tác cứu trợ thiên tai.
The government provisioned emergency aid for the flood-affected areas.
Chính phủ cung cấp viện trợ khẩn cấp cho các khu vực bị lũ lụt ảnh hưởng.
Họ từ
Từ "provision" có nghĩa là sự cung cấp hoặc chuẩn bị các nguồn lực cần thiết cho một hoạt động nào đó, thường được sử dụng trong bối cảnh bảo đảm tài chính hoặc cung cấp thực phẩm. Trong tiếng Anh Anh (British English), "provision" có thể được hiểu như việc cung cấp thực phẩm cho một cuộc hành trình, trong khi tiếng Anh Mỹ (American English) thường nhấn mạnh đến kế hoạch và tổ chức để đáp ứng các nhu cầu. Phiên âm của từ này cũng có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu giữa hai phương ngữ.
Từ "provision" có nguồn gốc từ tiếng Latin "provisio", nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "cung cấp". "Provisio" được hình thành từ tiền tố "pro-" (trước) và động từ "videre" (nhìn, xem). Trong lịch sử, khái niệm này liên quan đến việc chuẩn bị trước cho những nhu cầu tương lai, như thực phẩm hoặc nguồn lực. Ngày nay, "provision" thường ám chỉ hành động cung cấp hoặc chuẩn bị những thứ cần thiết, đặc biệt trong các lĩnh vực logistics và pháp lý.
Từ "provision" xuất hiện khá thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong các phần nghe và đọc, nơi liên quan đến việc cung cấp dịch vụ hoặc hàng hóa. Trong phần viết, từ này có thể được sử dụng để thảo luận về các chính sách hoặc kế hoạch cung cấp. Ngoài ra, trong ngữ cảnh kinh tế và luật pháp, "provision" thường được dùng để chỉ các điều khoản hoặc quy định cụ thể trong hợp đồng hoặc luật pháp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp