Bản dịch của từ Provision trong tiếng Việt

Provision

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Provision (Noun)

pɹəvˈɪʒn̩
pɹəvˈɪʒn̩
01

Hành động cung cấp hoặc cung cấp một cái gì đó để sử dụng.

The action of providing or supplying something for use.

Ví dụ

The charity made a provision of food for the homeless.

Tổ chức từ thiện đã cung cấp thức ăn cho người vô gia cư.

The government increased the provision of healthcare services in rural areas.

Chính phủ tăng cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe ở vùng nông thôn.

The school made a provision of textbooks for students in need.

Trường đã cung cấp sách giáo khoa cho học sinh khó khăn.

02

Một số tiền hoặc vật được cung cấp hoặc cung cấp.

An amount or thing supplied or provided.

Ví dụ

The government increased provisions for social welfare programs.

Chính phủ tăng cung cấp cho các chương trình phúc lợi xã hội.

The charity organization made provisions for the homeless during winter.

Tổ chức từ thiện đã chuẩn bị cho người vô gia cư trong mùa đông.

The school added more provisions to support students from low-income families.

Trường học đã thêm cung cấp hơn để hỗ trợ học sinh từ gia đình có thu nhập thấp.

03

Việc bổ nhiệm một người thụ hưởng, đặc biệt là do giáo hoàng trực tiếp chứ không phải do người bảo trợ, và ban đầu là trước khi nó bị bỏ trống.

An appointment to a benefice especially directly by the pope rather than by the patron and originally before it became vacant.

Ví dụ

The provision of the new bishop was made by the Pope.

Việc bổ nhiệm giám mục mới được thực hiện bởi giáo hoàng.

The provision of the church was a significant decision by the Pope.

Việc bổ nhiệm nhà thờ là một quyết định quan trọng của giáo hoàng.

The provision of the position was a direct act from the Pope.

Việc bổ nhiệm vị trí là một hành động trực tiếp từ giáo hoàng.

04

Một điều kiện hoặc yêu cầu trong một văn bản pháp luật.

A condition or requirement in a legal document.

Ví dụ

The provision stated that all citizens must wear masks in public.

Quy định nêu rõ rằng tất cả công dân phải đeo khẩu trang khi ở nơi công cộng.

The new law includes a provision for free healthcare for the elderly.

Luật mới bao gồm một điều khoản về việc cung cấp dịch vụ y tế miễn phí cho người cao tuổi.

The government is working on a provision to support low-income families.

Chính phủ đang làm việc trên một điều khoản để hỗ trợ các gia đình thu nhập thấp.

Dạng danh từ của Provision (Noun)

SingularPlural

Provision

Provisions

Kết hợp từ của Provision (Noun)

CollocationVí dụ

Detailed provision

Quy định cụ thể

The detailed provision of social services benefits many individuals.

Sự cung cấp chi tiết dịch vụ xã hội mang lại lợi ích cho nhiều cá nhân.

Express provision

Biểu lộ quy định

The express provision of food aid helped the homeless community.

Việc cung cấp thực phẩm một cách nhanh chóng đã giúp đỡ cộng đồng bị vô gia cư.

Service provision

Cung cấp dịch vụ

Social workers focus on service provision for vulnerable communities.

Các công nhân xã hội tập trung vào việc cung cấp dịch vụ cho cộng đồng dễ tổn thương.

Particular provision

Điều khoản cụ thể

The particular provision of free education benefits many families.

Quy định cụ thể về giáo dục miễn phí mang lại lợi ích cho nhiều gia đình.

Constitutional provision

Quy định hiến pháp

The constitution guarantees freedom of speech as a constitutional provision.

Hiến pháp đảm bảo tự do ngôn luận như một quy định hiến pháp.

Provision (Verb)

pɹəvˈɪʒn̩
pɹəvˈɪʒn̩
01

Dành một số tiền trong tài khoản của tổ chức cho một khoản nợ đã biết.

Set aside an amount in an organizations accounts for a known liability.

Ví dụ

The government provisioned funds for social welfare programs.

Chính phủ dự trữ quỹ cho các chương trình phúc lợi xã hội.

Charities provisioned resources for the homeless in the community.

Các tổ chức từ thiện dự trữ tài nguyên cho người vô gia cư trong cộng đồng.

The organization provisioned aid for families affected by the disaster.

Tổ chức dự trữ viện trợ cho các gia đình bị ảnh hưởng bởi thảm họa.

02

Cung cấp thực phẩm, đồ uống hoặc thiết bị, đặc biệt cho chuyến hành trình.

Supply with food drink or equipment especially for a journey.

Ví dụ

The organization provisioned food for the homeless shelter residents.

Tổ chức cung cấp thức ăn cho cư dân trại tạm.

Volunteers provisioned medical supplies for the disaster relief efforts.

Tình nguyện viên cung cấp vật tư y tế cho công tác cứu trợ thiên tai.

The government provisioned emergency aid for the flood-affected areas.

Chính phủ cung cấp viện trợ khẩn cấp cho các khu vực bị lũ lụt ảnh hưởng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Provision cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/11/2021
[...] Firstly, the of such facilities should be the duty of the government, not businesses [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/11/2021
Bài mẫu IELTS Writing task 2 – Đề thi ngày 2/4/2016
[...] On the one hand, I suppose the world's leaders' hesitation over the of international aids to deprived regions is legitimate [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing task 2 – Đề thi ngày 2/4/2016

Idiom with Provision

Không có idiom phù hợp