Bản dịch của từ Became trong tiếng Việt
Became
Verb
Became (Verb)
bikˈeim
bɪkˈeim
Ví dụ
She became a doctor after years of hard work.
Cô ấy trở thành bác sĩ sau nhiều năm làm việc chăm chỉ.
He became famous for his charitable acts in the community.
Anh ấy trở thành nổi tiếng với các hành động từ thiện trong cộng đồng.
02
(thông tục, không chuẩn) phân từ quá khứ của trở thành
Ví dụ
She became a popular TikTok influencer overnight.
Cô ấy trở thành một người ảnh hưởng nổi tiếng trên TikTok qua đêm.
The small town became a bustling city in just a decade.
Thị trấn nhỏ trở thành một thành phố sôi động chỉ trong một thập kỷ.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
6.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Trung bình
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Became
Không có idiom phù hợp