Bản dịch của từ Became trong tiếng Việt
Became
Became (Verb)
She became a doctor after years of hard work.
Cô ấy trở thành bác sĩ sau nhiều năm làm việc chăm chỉ.
He became famous for his charitable acts in the community.
Anh ấy trở thành nổi tiếng với các hành động từ thiện trong cộng đồng.
The small town became a bustling city over time.
Thị trấn nhỏ trở thành một thành phố sôi động theo thời gian.
(thông tục, không chuẩn) phân từ quá khứ của trở thành.
(colloquial, nonstandard) past participle of become.
She became a popular TikTok influencer overnight.
Cô ấy trở thành một người ảnh hưởng nổi tiếng trên TikTok qua đêm.
The small town became a bustling city in just a decade.
Thị trấn nhỏ trở thành một thành phố sôi động chỉ trong một thập kỷ.
He became a successful entrepreneur after years of hard work.
Anh ấy trở thành một doanh nhân thành công sau nhiều năm làm việc chăm chỉ.
Dạng động từ của Became (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Become |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Became |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Become |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Becomes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Becoming |
Họ từ
"Từ 'became' là dạng quá khứ của động từ 'become', có nghĩa là trở thành, phát triển thành một tình trạng hoặc trạng thái khác. Trong tiếng Anh, 'became' được sử dụng phổ biến trong cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt nào đáng kể về nghĩa hoặc ngữ pháp. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, tiếng Anh Anh có thể sử dụng 'became' trong các cấu trúc cụ thể hơn. Cách phát âm giữa hai phương ngữ tương đối giống nhau".
Từ "became" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "becuman", trong đó "be-" là tiền tố có nghĩa là "trở thành" và "cuman" có nghĩa là "đến". Xuất phát từ tiếng Đức cổ "kuman", từ nguyên này phản ánh quá trình biến đổi trạng thái hay tình huống. "Became" hiện nay được sử dụng để chỉ sự chuyển đổi từ một trạng thái này sang một trạng thái khác, duy trì ý nghĩa gốc về sự trở thành.
Từ "became" là động từ quá khứ của "become", thường xuyên xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để mô tả sự chuyển biến, phát triển hoặc thay đổi trạng thái, như trong các bài luận về lịch sử hoặc xã hội. Ngoài ra, "became" cũng thường gặp trong văn chương và các bài báo mô tả sự tiến triển của sự kiện hoặc nhân vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp