Bản dịch của từ Became trong tiếng Việt

Became

Verb

Became (Verb)

bikˈeim
bɪkˈeim
01

Quá khứ đơn của trở thành

Simple past of become

Ví dụ

She became a doctor after years of hard work.

Cô ấy trở thành bác sĩ sau nhiều năm làm việc chăm chỉ.

He became famous for his charitable acts in the community.

Anh ấy trở thành nổi tiếng với các hành động từ thiện trong cộng đồng.

02

(thông tục, không chuẩn) phân từ quá khứ của trở thành

(colloquial, nonstandard) past participle of become

Ví dụ

She became a popular TikTok influencer overnight.

Cô ấy trở thành một người ảnh hưởng nổi tiếng trên TikTok qua đêm.

The small town became a bustling city in just a decade.

Thị trấn nhỏ trở thành một thành phố sôi động chỉ trong một thập kỷ.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

6.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Became

Không có idiom phù hợp