Bản dịch của từ Vacant trong tiếng Việt
Vacant
Vacant (Adjective)
Có hoặc không thể hiện sự thông minh hoặc quan tâm.
Having or showing no intelligence or interest.
The vacant expression on his face revealed his lack of interest.
Sự biểu lộ vẻ mặt trống rỗng của anh ấy đã tiết lộ sự thiếu hứng thú.
She stared vacantly at the wall during the social gathering.
Cô ấy nhìn chằm chằm vào tường trong buổi tụ tập xã hội.
His vacant responses in the conversation made it awkward for everyone.
Những phản ứng trống rỗng của anh ấy trong cuộc trò chuyện làm cho tất cả mọi người cảm thấy ngượng ngùng.
The vacant house attracted squatters looking for shelter.
Ngôi nhà trống thu hút những người lang thang tìm nơi ẩn náu.
The vacant seat at the meeting remained unclaimed throughout.
Chỗ ngồi trống tại cuộc họp vẫn không ai chiếm đó suốt.
The vacant position for a social worker needed urgent filling.
Vị trí trống cho một nhân viên xã hội cần phải điền ngay lập tức.
Dạng tính từ của Vacant (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Vacant Trống | - | - |
Kết hợp từ của Vacant (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Be vacant Trống vắng | The apartment in the city center is vacant for rent. Căn hộ ở trung tâm thành phố đang trống để cho thuê. |
Remain vacant Trống trải | Many apartments in the city remain vacant due to high rent. Nhiều căn hộ trong thành phố vẫn trống vì giá thuê cao. |
Leave something vacant Để cái gì đó trống | She left her seat vacant for the new member. Cô ấy đã để ghế trống cho thành viên mới. |
Fall vacant Trống rỗng | The position will fall vacant after the retirement of mr. smith. Vị trí sẽ trống sau khi ông smith nghỉ hưu. |
Keep something vacant Để trống cái gì đó | Keep the seat vacant for the guest. Giữ chỗ trống cho khách |
Họ từ
Từ "vacant" có nghĩa là trống rỗng, không có người ở hoặc không sử dụng. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "vacant" được sử dụng tương đối giống nhau, nhưng có một số khác biệt tinh tế trong ngữ cảnh. Ở Anh, từ này thường được dùng để chỉ các không gian vật lý như phòng, nhà ở hoặc ghế trống, trong khi ở Mỹ, nó cũng có thể chỉ tình trạng công việc chưa có người đảm nhiệm. Sự phát âm trong cả hai phương ngữ cũng khá giống nhau, nhưng có thể có sự khác biệt nhẹ về âm sắc.
Từ "vacant" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "vacans", dạng hiện tại phân từ của động từ "vacare", có nghĩa là "trống rỗng" hoặc "rời bỏ". Từ này đã được đưa vào tiếng Anh qua tiếng Pháp cổ "vacant". Trong lịch sử, "vacant" thường được sử dụng để chỉ những không gian hoặc vị trí không có người ở hoặc không được sử dụng. Ngày nay, nghĩa của từ vẫn giữ nguyên, chỉ các vị trí, không gian hoặc trạng thái không được lấp đầy hoặc không còn người chiếm giữ.
Từ "vacant" thường được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, khi đề cập đến tình trạng không có người ở hoặc không có hoạt động. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể được sử dụng để diễn đạt ý tưởng về không gian, vị trí hoặc công việc còn trống. Ngoài ra, trong ngữ cảnh hàng ngày, "vacant" thường được áp dụng để mô tả các bất động sản, vị trí tuyển dụng hoặc tình trạng tâm lý (trạng thái trống vắng).
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp