Bản dịch của từ Intelligence trong tiếng Việt
Intelligence
Intelligence (Noun Uncountable)
Sự thông minh.
Intelligence.
Social intelligence is crucial for effective communication in group settings.
Trí thông minh xã hội rất quan trọng để giao tiếp hiệu quả trong môi trường nhóm.
Her emotional intelligence allows her to navigate complex social situations with ease.
Trí tuệ cảm xúc cho phép cô ấy điều hướng các tình huống xã hội phức tạp một cách dễ dàng.
Developing social intelligence involves understanding and empathizing with others' perspectives.
Phát triển trí thông minh xã hội liên quan đến sự hiểu biết và đồng cảm với quan điểm của người khác.
Kết hợp từ của Intelligence (Noun Uncountable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Considerable intelligence Thông minh đáng kể | She demonstrated considerable intelligence in solving the social issue. Cô ấy đã thể hiện sự thông minh đáng kể trong việc giải quyết vấn đề xã hội. |
Faulty intelligence Thông tin không chính xác | The police operation failed due to faulty intelligence. Hoạt động của cảnh sát thất bại do thông tin tình báo không chính xác. |
Average intelligence Trí tuệ trung bình | The study showed that he had average intelligence. Nghiên cứu cho thấy anh ấy có trí tuệ trung bình. |
Reliable intelligence Tin tức đáng tin cậy | The police received reliable intelligence about the upcoming protest. Cảnh sát nhận được thông tin đáng tin cậy về cuộc biểu tình sắp tới. |
Limited intelligence Trí tuệ hạn chế | Her limited intelligence hindered her from understanding complex social issues. Sự thông minh hạn chế của cô ấy làm cản trở cô ấy hiểu vấn đề xã hội phức tạp. |
Intelligence (Noun)
Việc thu thập thông tin có giá trị quân sự hoặc chính trị.
The collection of information of military or political value.
The intelligence agency gathered crucial data on the terrorist organization.
Cơ quan tình báo đã thu thập dữ liệu quan trọng về tổ chức khủng bố.
The government relies on intelligence reports to make informed decisions.
Chính phủ dựa vào các báo cáo tình báo để đưa ra quyết định sáng suốt.
The leaked intelligence documents revealed classified information about the operation.
Các tài liệu tình báo bị rò rỉ đã tiết lộ thông tin mật về hoạt động.
Her intelligence was evident in her quick problem-solving skills.
Trí thông minh của cô được thể hiện rõ ở kỹ năng giải quyết vấn đề nhanh chóng.
The study focused on the correlation between social intelligence and success.
Nghiên cứu tập trung vào mối tương quan giữa trí thông minh xã hội và thành công.
His intelligence was recognized by his peers in the social work field.
Trí thông minh của anh được các đồng nghiệp trong lĩnh vực công tác xã hội công nhận.
Dạng danh từ của Intelligence (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Intelligence | Intelligences |
Kết hợp từ của Intelligence (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Business intelligence Thông minh kinh doanh | Business intelligence helps companies make informed decisions based on data. Thông tin kinh doanh giúp các công ty ra quyết định dựa trên dữ liệu. |
Emotional intelligence Trí tuệ cảm xúc | Developing emotional intelligence is crucial for building strong social relationships. Phát triển trí tuệ cảm xúc là rất quan trọng để xây dựng mối quan hệ xã hội mạnh mẽ. |
Low intelligence Tầm thường | Low intelligence can lead to social exclusion and misunderstandings. Trí tuệ thấp có thể dẫn đến cô lập xã hội và hiểu lầm. |
Innate intelligence Trí thông minh bẩm sinh | Her innate intelligence helped her excel in social interactions. Trí tuệ bẩm sinh giúp cô ấy xuất sắc trong giao tiếp xã hội. |
Secret intelligence Tình báo bí mật | The spy agency gathered secret intelligence on the suspect. Cơ quan gián điệp thu thập tình báo bí mật về nghi phạm. |
Họ từ
Từ "intelligence" chỉ khả năng nhận thức, học hỏi, tư duy, lập luận và giải quyết vấn đề. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh trong cả cách viết lẫn nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau một chút, với tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh âm tiết đầu hơn. "Intelligence" còn được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ giáo dục, tâm lý học đến công nghệ thông tin.
Từ "intelligence" có nguồn gốc từ tiếng Latin "intelligentia", được hình thành từ động từ "intelligere", có nghĩa là "hiểu" (inter- có nghĩa là "giữa" và legere có nghĩa là "đọc" hoặc "thu nhận"). Thuật ngữ này đã trải qua quá trình phát triển qua tiếng Pháp trung đại, trước khi được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 14. Ý nghĩa hiện tại của "intelligence" liên quan đến khả năng hiểu biết, suy luận và giải quyết vấn đề, phản ánh nguồn gốc của nó trong khả năng tiếp thu và xử lý thông tin.
Từ "intelligence" có tần suất sử dụng cao trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, đặc biệt trong các chủ đề liên quan đến giáo dục, tâm lý học và công nghệ. Trong ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ khả năng tư duy, giải quyết vấn đề và học hỏi nhanh chóng. Ngoài ra, "intelligence" cũng được sử dụng trong các lĩnh vực như khoa học máy tính, chiến lược quân sự và phân tích thị trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp