Bản dịch của từ Apply trong tiếng Việt
Apply
Apply (Verb)
Ứng dụng, áp dụng vào.
Apply, apply.
She will apply for a job at the new social media company.
Cô ấy sẽ nộp đơn xin việc tại công ty truyền thông xã hội mới.
Students must apply for scholarships before the deadline.
Sinh viên phải nộp đơn xin học bổng trước thời hạn.
He decided to apply for a volunteer position at the local shelter.
Anh ấy quyết định nộp đơn xin việc làm tình nguyện viên tại nơi trú ẩn địa phương.
Students must apply for scholarships before the deadline.
Sinh viên phải nộp đơn xin học bổng trước thời hạn.
She decided to apply for a job at the local company.
Cô quyết định nộp đơn xin việc tại một công ty địa phương.
Ứng tuyển cho một vị trí.
Apply for a position.
She decided to apply for the job at the local cafe.
Cô quyết định nộp đơn xin việc tại một quán cà phê địa phương.
He applied for a scholarship to study social work.
Anh nộp đơn xin học bổng để theo học ngành công tác xã hội.
Many students apply for internships to gain experience.
Nhiều sinh viên nộp đơn xin thực tập để tích lũy kinh nghiệm.
She applied for a job at the local community center.
Cô đã nộp đơn xin việc tại trung tâm cộng đồng địa phương.
He decided to apply for a scholarship to study abroad.
Anh quyết định xin học bổng du học.
Thực hiện một ứng dụng hoặc yêu cầu chính thức.
Make a formal application or request.
She applied for a scholarship to study abroad.
Cô ấy đã nộp đơn xin học bổng để đi học ở nước ngoài.
Students need to apply early for university admissions.
Học sinh cần nộp hồ sơ sớm để xin vào đại học.
He applied for a job at the local community center.
Anh ấy đã nộp đơn xin việc ở trung tâm cộng đồng địa phương.
Có thể áp dụng hoặc phù hợp.
Be applicable or relevant.
The new law does not apply to existing businesses.
Luật mới không áp dụng cho các doanh nghiệp hiện có.
The rules apply to all members of the community.
Các quy định áp dụng cho tất cả các thành viên trong cộng đồng.
This policy does not apply to international students.
Chính sách này không áp dụng cho sinh viên quốc tế.
She applied sunscreen before going to the beach.
Cô ấy đã thoa kem chống nắng trước khi đi biển.
He applied for a job at the local cafe.
Anh ấy đã nộp đơn xin việc tại quán cà phê địa phương.
They applied for a scholarship to study abroad.
Họ đã nộp đơn xin học bổng để đi du học nước ngoài.
Students should apply themselves to their studies to succeed.
Học sinh nên tập trung vào học tập để thành công.
She applied for a scholarship to fund her education.
Cô ấy đăng ký xin học bổng để tài trợ cho việc học của mình.
He needs to apply for a work permit to start his job.
Anh ấy cần phải xin giấy phép làm việc để bắt đầu công việc của mình.
Dạng động từ của Apply (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Apply |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Applied |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Applied |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Applies |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Applying |
Kết hợp từ của Apply (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
The same applies apply Tương tự áp dụng | The same applies to online interactions. Điều tương tự áp dụng cho tương tác trực tuyến. |
Họ từ
Từ "apply" trong tiếng Anh có nghĩa là "áp dụng" hoặc "xin" (như trong việc xin việc). Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng tương tự để chỉ hành động áp dụng lý thuyết vào thực tiễn hay nộp đơn xin việc. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh nhất định, "apply" có thể mang sắc thái khác nhau: ở Anh, nó thường chỉ việc thực hiện cách thức trong một lĩnh vực cụ thể, trong khi ở Mỹ, nó cũng có thể nhấn mạnh đến hành động nộp đơn hay yêu cầu chính thức.
Từ "apply" có nguồn gốc từ tiếng Latin "applicare", bao gồm tiền tố "ad-" (đến) và động từ "plicare" (gấp, bẻ lại). Nghĩa ban đầu của nó liên quan đến hành động đặt hoặc gấp một cái gì đó vào một vị trí nhất định. Qua thời gian, từ này đã phát triển ý nghĩa rộng hơn, chỉ hành động sử dụng hoặc áp dụng một kiến thức, kỹ năng hay nguyên tắc vào một tình huống cụ thể, phù hợp với các ngữ cảnh hiện đại.
Từ "apply" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Viết và Nói, khi thí sinh thường cần thảo luận về các ứng dụng, quy trình hoặc cách thức thực hiện. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng trong các tình huống như nộp đơn cho một chương trình học tập, áp dụng lý thuyết vào thực tiễn, hoặc thực hiện các phương pháp nghiên cứu. Do đó, việc nắm vững từ "apply" không chỉ có giá trị trong kỳ thi IELTS mà còn hữu ích trong nhiều lĩnh vực học thuật khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp