Bản dịch của từ Applicable trong tiếng Việt
Applicable
Applicable (Adjective)
Có liên quan hoặc thích hợp.
Relevant or appropriate.
The new regulations are applicable to all social media platforms.
Các quy định mới áp dụng cho tất cả các nền tảng truyền thông xã hội.
Her experience in community engagement made her applicable for the role.
Kinh nghiệm của cô ấy trong việc tương tác cộng đồng khiến cô ấy phù hợp với vai trò.
The charity event was applicable to raising awareness about mental health.
Sự kiện từ thiện đã phù hợp với việc nâng cao nhận thức về sức khỏe tâm thần.
Dạng tính từ của Applicable (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Applicable Có thể áp dụng | More applicable Có thể áp dụng hơn | Most applicable Thích hợp nhất |
Kết hợp từ của Applicable (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Broadly applicable Rộng rãi áp dụng | Social media platforms are broadly applicable for communication and networking. Các nền tảng truyền thông xã hội rộng rãi áp dụng cho giao tiếp và mạng lưới. |
Generally applicable Có thể áp dụng nói chung | This advice is generally applicable to all social media platforms. Lời khuyên này thường áp dụng cho tất cả các nền tảng truyền thông xã hội. |
Easily applicable Dễ áp dụng | Social media platforms are easily applicable for sharing information. Các nền tảng truyền thông xã hội dễ áp dụng để chia sẻ thông tin. |
Readily applicable Dễ áp dụng ngay | The new social media platform has features that are readily applicable. Nền tảng truyền thông xã hội mới có những tính năng dễ áp dụng. |
Widely applicable Rộng rãi áp dụng | Social media platforms are widely applicable for communication purposes. Các nền tảng truyền thông xã hội rộng rãi áp dụng cho mục đích giao tiếp. |
Họ từ
Tính từ "applicable" có nghĩa là có thể được áp dụng, liên quan hoặc thích hợp với một trường hợp hoặc tình huống cụ thể. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ về cách viết và nghĩa của từ này. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "applicable" thường được dùng trong các văn bản pháp lý, báo cáo nghiên cứu hoặc trong môi trường chuyên nghiệp để diễn tả sự phù hợp của quy định hoặc tiêu chuẩn.
Từ "applicable" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "applicabilis", xuất phát từ động từ "applicare", nghĩa là "đặt lên, áp dụng". Trong tiếng Latinh, "ad-" có nghĩa là "đối với" và "plicare" có nghĩa là "gấp lại". Lịch sử của từ này phản ánh sự khả thi của một ý tưởng hoặc phương pháp trong một ngữ cảnh cụ thể. Hiện nay, "applicable" được sử dụng để chỉ những điều có thể được áp dụng, phù hợp trong tình huống thực tiễn hoặc các điều kiện cụ thể.
Từ "applicable" xuất hiện với tần suất khá cao trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Listening, nơi thí sinh thường phải phân tích và áp dụng các khái niệm. Trong Speaking, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về cách thức giải quyết vấn đề hoặc liên hệ lý thuyết với thực tiễn. Trong ngữ cảnh phổ biến, "applicable" thường liên quan đến các tình huống như quy định, luật pháp, hoặc tiêu chuẩn, thể hiện tính khả thi của một ý tưởng hay phương pháp trong thực tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp