Bản dịch của từ Applicable trong tiếng Việt
Applicable
Applicable (Adjective)
Có liên quan hoặc thích hợp.
Relevant or appropriate.
The new regulations are applicable to all social media platforms.
Các quy định mới áp dụng cho tất cả các nền tảng truyền thông xã hội.
Her experience in community engagement made her applicable for the role.
Kinh nghiệm của cô ấy trong việc tương tác cộng đồng khiến cô ấy phù hợp với vai trò.
Kết hợp từ của Applicable (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Broadly applicable Rộng rãi áp dụng | Social media platforms are broadly applicable for communication and networking. Các nền tảng truyền thông xã hội rộng rãi áp dụng cho giao tiếp và mạng lưới. |
Generally applicable Có thể áp dụng nói chung | This advice is generally applicable to all social media platforms. Lời khuyên này thường áp dụng cho tất cả các nền tảng truyền thông xã hội. |
Easily applicable Dễ áp dụng | Social media platforms are easily applicable for sharing information. Các nền tảng truyền thông xã hội dễ áp dụng để chia sẻ thông tin. |
Readily applicable Dễ áp dụng ngay | The new social media platform has features that are readily applicable. Nền tảng truyền thông xã hội mới có những tính năng dễ áp dụng. |
Widely applicable Rộng rãi áp dụng | Social media platforms are widely applicable for communication purposes. Các nền tảng truyền thông xã hội rộng rãi áp dụng cho mục đích giao tiếp. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp