Bản dịch của từ Applicable trong tiếng Việt

Applicable

Adjective

Applicable (Adjective)

ˈæpləkəbl̩
ˈæpləkəbl̩
01

Có liên quan hoặc thích hợp.

Relevant or appropriate.

Ví dụ

The new regulations are applicable to all social media platforms.

Các quy định mới áp dụng cho tất cả các nền tảng truyền thông xã hội.

Her experience in community engagement made her applicable for the role.

Kinh nghiệm của cô ấy trong việc tương tác cộng đồng khiến cô ấy phù hợp với vai trò.

The charity event was applicable to raising awareness about mental health.

Sự kiện từ thiện đã phù hợp với việc nâng cao nhận thức về sức khỏe tâm thần.

Dạng tính từ của Applicable (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Applicable

Có thể áp dụng

More applicable

Có thể áp dụng hơn

Most applicable

Thích hợp nhất

Kết hợp từ của Applicable (Adjective)

CollocationVí dụ

Broadly applicable

Rộng rãi áp dụng

Social media platforms are broadly applicable for communication and networking.

Các nền tảng truyền thông xã hội rộng rãi áp dụng cho giao tiếp và mạng lưới.

Generally applicable

Có thể áp dụng nói chung

This advice is generally applicable to all social media platforms.

Lời khuyên này thường áp dụng cho tất cả các nền tảng truyền thông xã hội.

Easily applicable

Dễ áp dụng

Social media platforms are easily applicable for sharing information.

Các nền tảng truyền thông xã hội dễ áp dụng để chia sẻ thông tin.

Readily applicable

Dễ áp dụng ngay

The new social media platform has features that are readily applicable.

Nền tảng truyền thông xã hội mới có những tính năng dễ áp dụng.

Widely applicable

Rộng rãi áp dụng

Social media platforms are widely applicable for communication purposes.

Các nền tảng truyền thông xã hội rộng rãi áp dụng cho mục đích giao tiếp.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Applicable cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 30/10/2021
[...] In addition, computer technology has tremendous in the medical field [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 30/10/2021
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 28/10/2023
[...] These materials have found in various industries, from manufacturing to construction, making products more durable and efficient [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 28/10/2023
Topic Geography | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 (kèm từ vựng)
[...] The provides detailed maps and advanced features such as navigation recommendations and traffic updates [...]Trích: Topic Geography | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 (kèm từ vựng)
Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư phàn nàn – Letter of complaint
[...] The communication during the process was disorganized and inconsistent, with conflicting information regarding the timeline and interview schedule [...]Trích: Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư phàn nàn – Letter of complaint

Idiom with Applicable

Không có idiom phù hợp