Bản dịch của từ Applicable trong tiếng Việt

Applicable

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Applicable (Adjective)

ˈæpləkəbl̩
ˈæpləkəbl̩
01

Có liên quan hoặc thích hợp.

Relevant or appropriate.

Ví dụ

The new regulations are applicable to all social media platforms.

Các quy định mới áp dụng cho tất cả các nền tảng truyền thông xã hội.

Her experience in community engagement made her applicable for the role.

Kinh nghiệm của cô ấy trong việc tương tác cộng đồng khiến cô ấy phù hợp với vai trò.

The charity event was applicable to raising awareness about mental health.

Sự kiện từ thiện đã phù hợp với việc nâng cao nhận thức về sức khỏe tâm thần.

Dạng tính từ của Applicable (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Applicable

Có thể áp dụng

More applicable

Có thể áp dụng hơn

Most applicable

Thích hợp nhất

Kết hợp từ của Applicable (Adjective)

CollocationVí dụ

Prove applicable

Chứng minh có thể áp dụng

Studies prove applicable methods improve social skills in children.

Các nghiên cứu chứng minh rằng các phương pháp áp dụng cải thiện kỹ năng xã hội ở trẻ em.

Seem applicable

Dường như áp dụng được

The new policy seems applicable to many social issues we face today.

Chính sách mới có vẻ áp dụng được cho nhiều vấn đề xã hội hiện nay.

Be applicable

Có thể áp dụng

Social programs are applicable for low-income families in new york.

Các chương trình xã hội áp dụng cho các gia đình thu nhập thấp ở new york.

Make something applicable

Làm cho cái gì đó áp dụng được

The new policy makes social benefits applicable to low-income families.

Chính sách mới làm cho các phúc lợi xã hội áp dụng cho gia đình thu nhập thấp.

Become applicable

Trở nên có thể áp dụng

In 2022, new laws became applicable for social media platforms.

Vào năm 2022, các luật mới trở nên áp dụng cho các nền tảng mạng xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Applicable cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 09/09/2023
[...] This is because academic subjects provide students with a broad foundation of understanding, critical thinking abilities, and analytical skills that are across various career paths [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 09/09/2023
Topic Geography | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 (kèm từ vựng)
[...] The provides detailed maps and advanced features such as navigation recommendations and traffic updates [...]Trích: Topic Geography | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 (kèm từ vựng)
IELTS Speaking Part 1 chủ đề Mobile App | Từ vựng liên quan và bài mẫu
[...] Personally, I am particularly fond of several types of due to their utility and enjoyable experiences [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 chủ đề Mobile App | Từ vựng liên quan và bài mẫu
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 30/10/2021
[...] In addition, computer technology has tremendous in the medical field [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 30/10/2021

Idiom with Applicable

Không có idiom phù hợp