Bản dịch của từ Applicable trong tiếng Việt
Applicable

Applicable (Adjective)
Có liên quan hoặc thích hợp.
Relevant or appropriate.
The new regulations are applicable to all social media platforms.
Các quy định mới áp dụng cho tất cả các nền tảng truyền thông xã hội.
Her experience in community engagement made her applicable for the role.
Kinh nghiệm của cô ấy trong việc tương tác cộng đồng khiến cô ấy phù hợp với vai trò.
The charity event was applicable to raising awareness about mental health.
Sự kiện từ thiện đã phù hợp với việc nâng cao nhận thức về sức khỏe tâm thần.
Dạng tính từ của Applicable (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Applicable Có thể áp dụng | More applicable Có thể áp dụng hơn | Most applicable Thích hợp nhất |
Kết hợp từ của Applicable (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Prove applicable Chứng minh có thể áp dụng | Studies prove applicable methods improve social skills in teenagers. Các nghiên cứu chứng minh các phương pháp áp dụng cải thiện kỹ năng xã hội ở thanh thiếu niên. |
Seem applicable Có vẻ áp dụng được | Many social policies seem applicable to the current economic situation in america. Nhiều chính sách xã hội dường như áp dụng cho tình hình kinh tế hiện tại ở mỹ. |
Be applicable Được áp dụng | Social policies are applicable to improving community health in chicago. Các chính sách xã hội áp dụng để cải thiện sức khỏe cộng đồng ở chicago. |
Become applicable Trở nên áp dụng | Social media policies become applicable in many companies like google. Các chính sách truyền thông xã hội trở nên áp dụng trong nhiều công ty như google. |
Make sth applicable Đưa cái gì đó vào áp dụng | The new policy makes social benefits applicable to more families in need. Chính sách mới làm cho các phúc lợi xã hội áp dụng cho nhiều gia đình cần. |
Họ từ
Tính từ "applicable" có nghĩa là có thể được áp dụng, liên quan hoặc thích hợp với một trường hợp hoặc tình huống cụ thể. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ về cách viết và nghĩa của từ này. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "applicable" thường được dùng trong các văn bản pháp lý, báo cáo nghiên cứu hoặc trong môi trường chuyên nghiệp để diễn tả sự phù hợp của quy định hoặc tiêu chuẩn.
Từ "applicable" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "applicabilis", xuất phát từ động từ "applicare", nghĩa là "đặt lên, áp dụng". Trong tiếng Latinh, "ad-" có nghĩa là "đối với" và "plicare" có nghĩa là "gấp lại". Lịch sử của từ này phản ánh sự khả thi của một ý tưởng hoặc phương pháp trong một ngữ cảnh cụ thể. Hiện nay, "applicable" được sử dụng để chỉ những điều có thể được áp dụng, phù hợp trong tình huống thực tiễn hoặc các điều kiện cụ thể.
Từ "applicable" xuất hiện với tần suất khá cao trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Listening, nơi thí sinh thường phải phân tích và áp dụng các khái niệm. Trong Speaking, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về cách thức giải quyết vấn đề hoặc liên hệ lý thuyết với thực tiễn. Trong ngữ cảnh phổ biến, "applicable" thường liên quan đến các tình huống như quy định, luật pháp, hoặc tiêu chuẩn, thể hiện tính khả thi của một ý tưởng hay phương pháp trong thực tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



