Bản dịch của từ Applicable trong tiếng Việt
Applicable

Applicable(Adjective)
Có liên quan hoặc thích hợp.
Relevant or appropriate.
Dạng tính từ của Applicable (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Applicable Có thể áp dụng | More applicable Có thể áp dụng hơn | Most applicable Thích hợp nhất |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Tính từ "applicable" có nghĩa là có thể được áp dụng, liên quan hoặc thích hợp với một trường hợp hoặc tình huống cụ thể. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ về cách viết và nghĩa của từ này. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "applicable" thường được dùng trong các văn bản pháp lý, báo cáo nghiên cứu hoặc trong môi trường chuyên nghiệp để diễn tả sự phù hợp của quy định hoặc tiêu chuẩn.
Từ "applicable" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "applicabilis", xuất phát từ động từ "applicare", nghĩa là "đặt lên, áp dụng". Trong tiếng Latinh, "ad-" có nghĩa là "đối với" và "plicare" có nghĩa là "gấp lại". Lịch sử của từ này phản ánh sự khả thi của một ý tưởng hoặc phương pháp trong một ngữ cảnh cụ thể. Hiện nay, "applicable" được sử dụng để chỉ những điều có thể được áp dụng, phù hợp trong tình huống thực tiễn hoặc các điều kiện cụ thể.
Từ "applicable" xuất hiện với tần suất khá cao trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Listening, nơi thí sinh thường phải phân tích và áp dụng các khái niệm. Trong Speaking, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về cách thức giải quyết vấn đề hoặc liên hệ lý thuyết với thực tiễn. Trong ngữ cảnh phổ biến, "applicable" thường liên quan đến các tình huống như quy định, luật pháp, hoặc tiêu chuẩn, thể hiện tính khả thi của một ý tưởng hay phương pháp trong thực tế.
Họ từ
Tính từ "applicable" có nghĩa là có thể được áp dụng, liên quan hoặc thích hợp với một trường hợp hoặc tình huống cụ thể. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ về cách viết và nghĩa của từ này. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "applicable" thường được dùng trong các văn bản pháp lý, báo cáo nghiên cứu hoặc trong môi trường chuyên nghiệp để diễn tả sự phù hợp của quy định hoặc tiêu chuẩn.
Từ "applicable" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "applicabilis", xuất phát từ động từ "applicare", nghĩa là "đặt lên, áp dụng". Trong tiếng Latinh, "ad-" có nghĩa là "đối với" và "plicare" có nghĩa là "gấp lại". Lịch sử của từ này phản ánh sự khả thi của một ý tưởng hoặc phương pháp trong một ngữ cảnh cụ thể. Hiện nay, "applicable" được sử dụng để chỉ những điều có thể được áp dụng, phù hợp trong tình huống thực tiễn hoặc các điều kiện cụ thể.
Từ "applicable" xuất hiện với tần suất khá cao trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Listening, nơi thí sinh thường phải phân tích và áp dụng các khái niệm. Trong Speaking, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về cách thức giải quyết vấn đề hoặc liên hệ lý thuyết với thực tiễn. Trong ngữ cảnh phổ biến, "applicable" thường liên quan đến các tình huống như quy định, luật pháp, hoặc tiêu chuẩn, thể hiện tính khả thi của một ý tưởng hay phương pháp trong thực tế.
