Bản dịch của từ Relevant trong tiếng Việt
Relevant
Relevant (Adjective)
Được kết nối chặt chẽ hoặc phù hợp với những gì đang được thực hiện hoặc xem xét.
Closely connected or appropriate to what is being done or considered.
Her comments were not relevant to the discussion at hand.
Nhận xét của cô ấy không liên quan đến cuộc thảo luận hiện tại.
Posting relevant content on social media increases engagement with followers.
Đăng nội dung liên quan lên mạng xã hội sẽ làm tăng mức độ tương tác với những người theo dõi.
Relevant studies show a correlation between social media use and mental health.
Các nghiên cứu liên quan cho thấy mối tương quan giữa việc sử dụng mạng xã hội và sức khỏe tâm thần.
Dạng tính từ của Relevant (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Relevant Có liên quan | More relevant Thích đáng hơn | Most relevant Liên quan nhất |
Kết hợp từ của Relevant (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Culturally relevant Mang tính văn hóa | Understanding cultural norms is socially relevant for effective communication. Hiểu biết về quy tắc văn hóa là quan trọng trong giao tiếp xã hội. |
Highly relevant Rất liên quan | Social media plays a highly relevant role in modern communication. Mạng xã hội đóng vai trò highly relevant trong giao tiếp hiện đại. |
Not strictly relevant Không liên quan chặt chẽ | Her social media posts were not strictly relevant to the event. Các bài đăng trên mạng xã hội của cô ấy không hoàn toàn liên quan đến sự kiện. |
Marginally relevant Vừa phải | Her social media posts are marginally relevant to the discussion. Các bài đăng trên mạng xã hội của cô ấy hơi liên quan. |
Very relevant Rất liên quan | Her social media posts are very relevant to current trends. Các bài đăng trên mạng xã hội của cô ấy rất liên quan đến các xu hướng hiện tại. |
Họ từ
Từ "relevant" (tương ứng, có liên quan) diễn tả tính chất của một thông tin hoặc vấn đề có ảnh hưởng hay mối quan hệ đến một tình huống cụ thể. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được viết giống nhau và phát âm tương tự, mặc dù có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu. Ở cả hai phiên bản, "relevant" thường được sử dụng trong bối cảnh học thuật, pháp lý và chuyên ngành, nhấn mạnh tầm quan trọng của thông tin trong việc ra quyết định hoặc phân tích.
Từ "relevant" có nguồn gốc từ tiếng Latin "relevans", từ động từ "relevare", có nghĩa là "đem lại sự nhẹ nhõm" hay "làm cho dễ chịu". Thuật ngữ này sau đó được phát triển trong tiếng Pháp cổ trước khi trở thành "relevant" trong tiếng Anh vào thế kỷ 16. Ý nghĩa hiện tại của từ này liên quan đến việc kết nối hoặc ảnh hưởng một cách trực tiếp đến một sự kiện hoặc vấn đề nào đó, phản ánh tầm quan trọng và tính thích ứng của thông tin trong bối cảnh cụ thể.
Từ "relevant" có tần suất sử dụng khá cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi thí sinh thường được yêu cầu đưa ra ý kiến và lập luận liên quan đến chủ đề cụ thể. Trong ngữ cảnh học thuật, "relevant" thường được sử dụng để chỉ những thông tin hoặc tài liệu có liên quan đến luận điểm chính cần phân tích. Ngoài ra, từ này cũng xuất hiện nhiều trong lĩnh vực nghiên cứu, giáo dục và công việc, khi nhấn mạnh tầm quan trọng của sự liên quan giữa các yếu tố trong quá trình ra quyết định và đánh giá.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp