Bản dịch của từ Done trong tiếng Việt
Done
Done (Adjective)
Hoàn thành, đã thực hiện.
Completed, done.
The charity event was done successfully, raising $10,000 for the cause.
Sự kiện từ thiện đã diễn ra thành công, quyên góp được 10.000 USD cho mục đích này.
After the meeting, the team felt relieved and done with their tasks.
Sau cuộc họp, nhóm cảm thấy nhẹ nhõm và hoàn thành nhiệm vụ của mình.
The community service project was finally done, benefiting many families in need.
Dự án phục vụ cộng đồng cuối cùng đã hoàn thành, mang lại lợi ích cho nhiều gia đình khó khăn.
The dinner was done, and everyone enjoyed the meal.
Bữa tối đã xong, và mọi người đều thích món ăn.
The chef prepared a delicious, done dessert for the event.
Đầu bếp chuẩn bị một món tráng miệng ngon, đã cho sự kiện.
The caterer ensured all dishes were done before the party started.
Người cung cấp đảm bảo tất cả các món ăn đã xong trước khi bắt đầu bữa tiệc.
After the charity event, everyone was done from the long day.
Sau sự kiện từ thiện, mọi người đều mệt mỏi từ cả ngày dài.
The volunteers felt done after helping clean up the community center.
Những tình nguyện viên cảm thấy mệt mỏi sau khi giúp dọn dẹp trung tâm cộng đồng.
She looked done after organizing the large fundraising event.
Cô ấy trông mệt mỏi sau khi tổ chức sự kiện gây quỹ lớn.
The community service project was done by the volunteers.
Dự án phục vụ cộng đồng đã được thực hiện bởi các tình nguyện viên.
The charity event is done every year to raise funds.
Sự kiện từ thiện được tổ chức hàng năm để gây quỹ.
The survey was done to gather feedback from the participants.
Cuộc khảo sát đã được thực hiện để thu thập phản hồi từ các người tham gia.
Dạng tính từ của Done (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Done Đã hoàn tất | More done Hoàn thành thêm | Most done Gần xong nhất |
Done (Verb)
She done finished her homework yesterday.
Cô ấy đã làm xong bài tập về nhà hôm qua.
They done went to the social event last week.
Họ đã đi đến sự kiện xã hội tuần trước.
He done cooked a delicious meal for the community.
Anh ấy đã nấu một bữa ăn ngon cho cộng đồng.
Phân từ quá khứ của làm.
Past participle of do.
She had done all her chores before the party started.
Cô ấy đã làm xong tất cả công việc nhà trước khi bữa tiệc bắt đầu.
After the charity event, the volunteers felt accomplished and done.
Sau sự kiện từ thiện, các tình nguyện viên cảm thấy đã hoàn thành và kết thúc.
The community project was done in record time by dedicated members.
Dự án cộng đồng đã được hoàn thành trong thời gian ngắn kỷ lục bởi các thành viên tận tâm.
(không chuẩn, phương ngữ) quá khứ đơn giản của việc làm; đã làm.
(nonstandard, dialectal) simple past of do; did.
She done her homework before going to the party.
Cô ấy làm xong bài tập trước khi đi dự tiệc.
He done all the chores to help his family.
Anh ấy làm xong tất cả các việc nhà để giúp gia đình.
They done their part in organizing the community event.
Họ đã hoàn thành phần của mình trong việc tổ chức sự kiện cộng đồng.
Dạng động từ của Done (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Do |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Did |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Done |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Does |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Doing |
Done (Interjection)
Done deal! Let's meet at 7 pm for dinner.
Thỏa thuận hoàn tất! Chúng ta gặp nhau lúc 7 giờ tối để đi ăn tối.
Done! I'll bring the snacks for the party tomorrow.
Đồng ý! Ngày mai tôi sẽ mang đồ ăn nhẹ cho bữa tiệc.
Done and dusted, the charity event raised $5000 last night.
Đã hoàn tất, sự kiện từ thiện đã quyên góp được 5000 đô la đêm qua.
Thể hiện rằng một nhiệm vụ đã được hoàn thành.
Expresses that a task has been completed.
Done with the charity event!
Hoàn thành sự kiện từ thiện!
Done cleaning up the park.
Dọn dẹp công viên xong.
Done helping the homeless shelter.
Hoàn thành việc giúp trại tạm trú cho người vô gia cư.
Họ từ
Từ "done" là động từ quá khứ phân từ của "do", có nghĩa là đã hoàn thành một hành động nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ, "done" thường được sử dụng trong các cấu trúc như "have done", thể hiện sự hoàn tất. Trong tiếng Anh Anh, cách sử dụng tương tự nhưng có thể kèm theo các biến thể như "done and dusted" để chỉ trạng thái hoàn thành một cách triệt để. Giọng điệu và ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi nhưng ý nghĩa cốt lõi vẫn giữ nguyên.
Từ "done" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh cổ "don", có nguồn gốc từ tiếng Latin "donare", có nghĩa là "tặng" hoặc "cho". Qua quá trình phát triển ngôn ngữ, từ này đã chuyển hóa thành dạng phân từ quá khứ "done", thể hiện việc hoàn tất một hành động. Việc sử dụng "done" hiện nay không chỉ mang ý nghĩa hoàn thành mà còn nhấn mạnh trạng thái đã được thực hiện, phản ánh sự chuyển hóa ý nghĩa từ nguyên thủy của nó.
Từ "done" thường xuất hiện trong cả bốn kỹ năng của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking, với tần suất cao trong các ngữ cảnh thông thường cũng như trong tiếng Anh giao tiếp hàng ngày. Trong Listening, "done" có thể được nghe trong các cuộc hội thoại hoặc ghi chú; trong Reading, từ này thường xuất hiện trong các bài viết mô tả quá trình hoặc hoàn thành nhiệm vụ. Trong Writing và Speaking, "done" thường được sử dụng để diễn đạt trạng thái đã hoàn thành một công việc hay nhiệm vụ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Done
Done by mirrors
Ảo ảnh/ Đánh lừa thị giác
Her Instagram feed portrays a perfect life, but it's done by mirrors.
Hồ sơ Instagram của cô ấy mô tả một cuộc sống hoàn hảo, nhưng nó được thực hiện bằng gương.
Thành ngữ cùng nghĩa: done with mirrors...