Bản dịch của từ Done trong tiếng Việt
Done

Done(Adjective)
Hoàn thành, đã thực hiện.
Completed, done.
Dạng tính từ của Done (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Done Đã hoàn tất | More done Hoàn thành thêm | Most done Gần xong nhất |
Done(Verb)
(không chuẩn, phương ngữ) quá khứ đơn giản của việc làm; đã làm.
(nonstandard, dialectal) simple past of do; did.
Phân từ quá khứ của làm.
Past participle of do.
Dạng động từ của Done (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Do |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Did |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Done |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Does |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Doing |
Done(Interjection)
Thể hiện rằng một nhiệm vụ đã được hoàn thành.
Expresses that a task has been completed.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "done" là động từ quá khứ phân từ của "do", có nghĩa là đã hoàn thành một hành động nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ, "done" thường được sử dụng trong các cấu trúc như "have done", thể hiện sự hoàn tất. Trong tiếng Anh Anh, cách sử dụng tương tự nhưng có thể kèm theo các biến thể như "done and dusted" để chỉ trạng thái hoàn thành một cách triệt để. Giọng điệu và ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi nhưng ý nghĩa cốt lõi vẫn giữ nguyên.
Từ "done" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh cổ "don", có nguồn gốc từ tiếng Latin "donare", có nghĩa là "tặng" hoặc "cho". Qua quá trình phát triển ngôn ngữ, từ này đã chuyển hóa thành dạng phân từ quá khứ "done", thể hiện việc hoàn tất một hành động. Việc sử dụng "done" hiện nay không chỉ mang ý nghĩa hoàn thành mà còn nhấn mạnh trạng thái đã được thực hiện, phản ánh sự chuyển hóa ý nghĩa từ nguyên thủy của nó.
Từ "done" thường xuất hiện trong cả bốn kỹ năng của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking, với tần suất cao trong các ngữ cảnh thông thường cũng như trong tiếng Anh giao tiếp hàng ngày. Trong Listening, "done" có thể được nghe trong các cuộc hội thoại hoặc ghi chú; trong Reading, từ này thường xuất hiện trong các bài viết mô tả quá trình hoặc hoàn thành nhiệm vụ. Trong Writing và Speaking, "done" thường được sử dụng để diễn đạt trạng thái đã hoàn thành một công việc hay nhiệm vụ.
Họ từ
Từ "done" là động từ quá khứ phân từ của "do", có nghĩa là đã hoàn thành một hành động nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ, "done" thường được sử dụng trong các cấu trúc như "have done", thể hiện sự hoàn tất. Trong tiếng Anh Anh, cách sử dụng tương tự nhưng có thể kèm theo các biến thể như "done and dusted" để chỉ trạng thái hoàn thành một cách triệt để. Giọng điệu và ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi nhưng ý nghĩa cốt lõi vẫn giữ nguyên.
Từ "done" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh cổ "don", có nguồn gốc từ tiếng Latin "donare", có nghĩa là "tặng" hoặc "cho". Qua quá trình phát triển ngôn ngữ, từ này đã chuyển hóa thành dạng phân từ quá khứ "done", thể hiện việc hoàn tất một hành động. Việc sử dụng "done" hiện nay không chỉ mang ý nghĩa hoàn thành mà còn nhấn mạnh trạng thái đã được thực hiện, phản ánh sự chuyển hóa ý nghĩa từ nguyên thủy của nó.
Từ "done" thường xuất hiện trong cả bốn kỹ năng của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking, với tần suất cao trong các ngữ cảnh thông thường cũng như trong tiếng Anh giao tiếp hàng ngày. Trong Listening, "done" có thể được nghe trong các cuộc hội thoại hoặc ghi chú; trong Reading, từ này thường xuất hiện trong các bài viết mô tả quá trình hoặc hoàn thành nhiệm vụ. Trong Writing và Speaking, "done" thường được sử dụng để diễn đạt trạng thái đã hoàn thành một công việc hay nhiệm vụ.
