Bản dịch của từ Cockney trong tiếng Việt

Cockney

AdjectiveNoun [U/C]

Cockney (Adjective)

kˈɑkni
kˈɑkni
01

Thuộc hoặc đặc trưng của gà trống hoặc phương ngữ hoặc giọng nói của chúng.

Of or characteristic of cockneys or their dialect or accent

Ví dụ

Many Cockney speakers live in East London neighborhoods like Hackney.

Nhiều người nói tiếng Cockney sống ở các khu phố Đông London như Hackney.

Cockney accents are not common in the West End of London.

Giọng Cockney không phổ biến ở khu West End của London.

Is the Cockney dialect still popular among young Londoners today?

Liệu tiếng Cockney còn phổ biến trong giới trẻ London ngày nay không?

Cockney (Noun)

kˈɑkni
kˈɑkni
01

Là người gốc đông london, theo truyền thống, người ta sinh ra đã nghe nói đến bow bells.

A native of east london traditionally one born within hearing of bow bells

Ví dụ

My friend Sarah is a Cockney from East London.

Bạn tôi, Sarah, là một người Cockney từ Đông London.

Not every Londoner is a Cockney with a strong accent.

Không phải mọi người London đều là người Cockney với giọng điệu mạnh.

Is he a Cockney if he was born near Bow Bells?

Anh ấy có phải là người Cockney nếu anh ấy sinh ra gần Bow Bells không?

02

Cá hồng non (chrysophrys auratus).

A young snapper fish chrysophrys auratus

Ví dụ

The cockney is a popular fish in local restaurants in London.

Cockney là một loại cá phổ biến trong các nhà hàng địa phương ở London.

Many people do not know about the cockney fish species.

Nhiều người không biết về loài cá cockney.

Is the cockney fish available at the market today?

Cá cockney có sẵn ở chợ hôm nay không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cockney

Không có idiom phù hợp