Bản dịch của từ Cockney trong tiếng Việt
Cockney
Cockney (Adjective)
Thuộc hoặc đặc trưng của gà trống hoặc phương ngữ hoặc giọng nói của chúng.
Of or characteristic of cockneys or their dialect or accent.
Many Cockney speakers live in East London neighborhoods like Hackney.
Nhiều người nói tiếng Cockney sống ở các khu phố Đông London như Hackney.
Cockney accents are not common in the West End of London.
Giọng Cockney không phổ biến ở khu West End của London.
Is the Cockney dialect still popular among young Londoners today?
Liệu tiếng Cockney còn phổ biến trong giới trẻ London ngày nay không?
Cockney (Noun)
My friend Sarah is a Cockney from East London.
Bạn tôi, Sarah, là một người Cockney từ Đông London.
Not every Londoner is a Cockney with a strong accent.
Không phải mọi người London đều là người Cockney với giọng điệu mạnh.
Is he a Cockney if he was born near Bow Bells?
Anh ấy có phải là người Cockney nếu anh ấy sinh ra gần Bow Bells không?
The cockney is a popular fish in local restaurants in London.
Cockney là một loại cá phổ biến trong các nhà hàng địa phương ở London.
Many people do not know about the cockney fish species.
Nhiều người không biết về loài cá cockney.
Is the cockney fish available at the market today?
Cá cockney có sẵn ở chợ hôm nay không?