Bản dịch của từ Cockney trong tiếng Việt
Cockney
Noun [U/C]

Cockney(Noun)
kˈɒkni
ˈkɑkni
01
Một phương ngữ tiếng Anh truyền thống được nói bởi cư dân thuộc tầng lớp công nhân ở Đông London, đặc biệt là trong quận Tower Hamlets.
A dialect of English traditionally spoken by workingclass residents of East London specifically in the borough of Tower Hamlets
Ví dụ
Ví dụ
