Bản dịch của từ Borough trong tiếng Việt

Borough

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Borough(Noun)

bˈɔːrəʊ
ˈbɝoʊ
01

Một thị trấn hoặc khu vực là một đơn vị hành chính, đặc biệt là ở Vương quốc Anh.

A town or district that is an administrative unit particularly in the United Kingdom

Ví dụ
02

Một cộng đồng hoặc vùng ngoại ô thuộc về khu vực đô thị lớn hơn.

A community or suburb that is part of a larger metropolitan area

Ví dụ
03

Một quận của một thành phố lớn thường có hội đồng quản trị riêng.

A division of a large city often with its own governing council

Ví dụ