Bản dịch của từ Borough trong tiếng Việt

Borough

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Borough (Noun)

bˈɝˌoʊ
bˈɝɹoʊ
01

Thị trấn, huyện là đơn vị hành chính.

A town or district which is an administrative unit.

Ví dụ

Brooklyn is a famous borough in New York City.

Brooklyn là một quận nổi tiếng ở Thành phố New York.

London has 32 boroughs, each with its own council.

London có 32 quận, mỗi quận có hội đồng riêng.

The borough of Manhattan is known for its skyscrapers.

Quận Manhattan nổi tiếng với các tòa nhà chọc trời.

Dạng danh từ của Borough (Noun)

SingularPlural

Borough

Boroughs

Kết hợp từ của Borough (Noun)

CollocationVí dụ

Outer borough

Ngoại ô

Brooklyn is an outer borough of new york city.

Brooklyn là một quận ngoại ô của thành phố new york.

Metropolitan borough

Quận đô thị

Manchester is a metropolitan borough in england.

Manchester là một khu tự quản đô thị ở anh.

County borough

Quận hạt

The county borough provided social services to its residents.

Hạt đô thị cung cấp dịch vụ xã hội cho cư dân.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Borough cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Borough

Không có idiom phù hợp