Bản dịch của từ Suburb trong tiếng Việt
Suburb
Suburb (Noun)
Một quận ngoại thành của một thành phố, đặc biệt là một khu dân cư.
An outlying district of a city, especially a residential one.
Living in the suburb offers a quieter lifestyle away from the city.
Sống ở vùng ngoại ô mang lại lối sống yên tĩnh xa thành phố.
The suburb has many parks and schools for families to enjoy.
Vùng ngoại ô có nhiều công viên và trường học để gia đình thưởng ngoạn.
Kết hợp từ của Suburb (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Middle-class suburb Quận trung lưu | The middle-class suburb had friendly neighbors and well-kept lawns. Khu vực trung lưu có hàng xóm thân thiện và bãi cỏ được chăm sóc tốt. |
White suburb Ngoại ô trắng | She lives in a white suburb. Cô ấy sống ở ngoại ô trắng. |
Surrounding suburb Ngoại ô xung quanh | The surrounding suburb has a close-knit community. Vùng ngoại ô xung quanh có cộng đồng gắn bó. |
Smart suburb Khu ngoại ô thông minh | The smart suburb implemented community recycling programs effectively. Vùng ngoại ô thông minh đã triển khai chương trình tái chế cộng đồng một cách hiệu quả. |
Grey/gray suburb Ngoại ô xám | The grey suburb had a friendly community atmosphere. Khu vực ngoại ô màu xám có bầu không khí cộng đồng thân thiện. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp