Bản dịch của từ Suburb trong tiếng Việt
Suburb

Suburb (Noun)
Một quận ngoại thành của một thành phố, đặc biệt là một khu dân cư.
An outlying district of a city, especially a residential one.
Living in the suburb offers a quieter lifestyle away from the city.
Sống ở vùng ngoại ô mang lại lối sống yên tĩnh xa thành phố.
The suburb has many parks and schools for families to enjoy.
Vùng ngoại ô có nhiều công viên và trường học để gia đình thưởng ngoạn.
She commutes from the suburb to the city for work every day.
Cô ấy đi làm từ vùng ngoại ô vào thành phố mỗi ngày.
Dạng danh từ của Suburb (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Suburb | Suburbs |
Kết hợp từ của Suburb (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Middle-class suburb Ngoại ô lớp trung lưu | Many families live in the middle-class suburb of maplewood. Nhiều gia đình sống ở vùng ngoại ô trung lưu maplewood. |
Pleasant suburb Ngoại ô dễ chịu | I live in a pleasant suburb called maplewood, near chicago. Tôi sống ở một vùng ngoại ô dễ chịu tên là maplewood, gần chicago. |
Surrounding suburb Ngoại ô xung quanh | The surrounding suburb has many parks for community gatherings. Khu ngoại ô xung quanh có nhiều công viên cho các buổi họp mặt cộng đồng. |
Residential suburb Ngoại ô dân cư | Many families live in the residential suburb of maplewood. Nhiều gia đình sống ở khu ngoại ô maplewood. |
Inner suburb Vùng ngoại ô nội thành | The inner suburb of springfield has many community centers for residents. Ngoại ô bên trong của springfield có nhiều trung tâm cộng đồng cho cư dân. |
Họ từ
Từ "suburb" chỉ một khu vực cư trú nằm ngoài trung tâm thành phố, thường bao gồm các khu dân cư và tiện ích như trường học, công viên, và cửa hàng. Trong tiếng Anh Mỹ, "suburb" được sử dụng phổ biến để chỉ các khu vực này, trong khi tiếng Anh Anh cũng sử dụng từ này nhưng có thể liên kết mạnh mẽ hơn với khái niệm miền ngoại ô gần gũi. Về mặt phát âm, cả hai cách đều giống nhau, nhưng sự khác biệt có thể xuất hiện trong bối cảnh văn hóa và đặc điểm đô thị riêng biệt của từng quốc gia.
Từ "suburb" có nguồn gốc từ tiếng Latin "suburbanus", kết hợp giữa "sub" (dưới) và "urbs" (thành phố). Thuật ngữ này xuất hiện từ thế kỷ 15, thường chỉ các khu vực sống nằm ngoài trung tâm thành phố. Sự phát triển nhanh chóng của các khu vực ngoại ô từ thế kỷ 19, đặc biệt ở châu Âu và Bắc Mỹ, phản ánh sự gia tăng dân số đô thị và nhu cầu về không gian sống. Hiện nay, từ này thường được dùng để chỉ các khu dân cư nằm ở rìa thành phố lớn.
Từ "suburb" thường xuyên xuất hiện trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong Writing và Speaking. Trong Writing, thí sinh thường sử dụng từ này khi mô tả địa lí, dân cư hoặc lối sống. Trong Speaking, "suburb" thường được nhắc đến khi thảo luận về nơi ở hoặc sự khác biệt giữa thành phố và vùng ngoại ô. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong ngữ cảnh đô thị học, quy hoạch đô thị và nghiên cứu xã hội, liên quan đến vấn đề dân số và phát triển khu vực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


