Bản dịch của từ Suburb trong tiếng Việt

Suburb

Noun [U/C]

Suburb (Noun)

sˈʌbɚb
sˈʌbɚɹb
01

Một quận ngoại thành của một thành phố, đặc biệt là một khu dân cư.

An outlying district of a city, especially a residential one.

Ví dụ

Living in the suburb offers a quieter lifestyle away from the city.

Sống ở vùng ngoại ô mang lại lối sống yên tĩnh xa thành phố.

The suburb has many parks and schools for families to enjoy.

Vùng ngoại ô có nhiều công viên và trường học để gia đình thưởng ngoạn.

Kết hợp từ của Suburb (Noun)

CollocationVí dụ

Middle-class suburb

Quận trung lưu

The middle-class suburb had friendly neighbors and well-kept lawns.

Khu vực trung lưu có hàng xóm thân thiện và bãi cỏ được chăm sóc tốt.

White suburb

Ngoại ô trắng

She lives in a white suburb.

Cô ấy sống ở ngoại ô trắng.

Surrounding suburb

Ngoại ô xung quanh

The surrounding suburb has a close-knit community.

Vùng ngoại ô xung quanh có cộng đồng gắn bó.

Smart suburb

Khu ngoại ô thông minh

The smart suburb implemented community recycling programs effectively.

Vùng ngoại ô thông minh đã triển khai chương trình tái chế cộng đồng một cách hiệu quả.

Grey/gray suburb

Ngoại ô xám

The grey suburb had a friendly community atmosphere.

Khu vực ngoại ô màu xám có bầu không khí cộng đồng thân thiện.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Suburb

Không có idiom phù hợp