Bản dịch của từ Densely trong tiếng Việt
Densely
Densely (Adverb)
Một cách dày đặc.
In a dense manner.
The city is densely populated with over 10,000 people per square kilometer.
Thành phố đông dân với hơn 10.000 người trên mỗi kilômét vuông.
The densely packed apartment buildings create a sense of closeness.
Các tòa nhà chung cư đặc chất tạo nên cảm giác gần gũi.
The densely interconnected social networks facilitate information sharing.
Các mạng xã hội mật độ cao hỗ trợ chia sẻ thông tin.
Dạng trạng từ của Densely (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Densely Dày đặc | More densely Dày đặc hơn | Most densely Dày đặc nhất |
Họ từ
"Densely" là một trạng từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là "một cách dày đặc". Từ này thường được sử dụng để mô tả sự tập trung cao độ của một vật thể, đặc điểm hay hiện tượng nào đó trong một không gian nhất định. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "densely" được sử dụng giống nhau trong cả viết và nói. Tuy nhiên, sự khác biệt có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh khi nói đến các đối tượng khác nhau, như "dữ liệu dân số" (population density) hay "rừng rậm" (densely forested areas).
Từ "densely" xuất phát từ tiếng Latin "densus", có nghĩa là dày đặc hoặc chặt chẽ. Lịch sử từ này trải qua sự chuyển biến từ nguyên nghĩa chỉ sự tích tụ các vật thể, đến ý nghĩa hiện tại mô tả sự phân bố hoặc mật độ dày đặc trong không gian, thường được dùng trong các lĩnh vực như khoa học môi trường và đô thị. Sự kết hợp này phản ánh mối liên hệ chặt chẽ giữa sự dày đặc và cách các thành phần tương tác trong một cấu trúc nhất định.
Từ "densely" thường xuất hiện với tần suất cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần đọc và viết, nơi thí sinh cần mô tả hoặc phân tích đặc điểm của một vùng địa lý hoặc một đối tượng cụ thể. Trong ngữ cảnh khoa học và kỹ thuật, "densely" thường được sử dụng để chỉ mật độ vật chất, dân số hoặc thông tin trong một không gian hạn chế. Từ ngữ này cũng thông dụng trong các cuộc thảo luận về quy hoạch đô thị và môi trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp