Bản dịch của từ Densely trong tiếng Việt

Densely

Adverb

Densely (Adverb)

dˈɛnsli
dˈɛnsli
01

Một cách dày đặc.

In a dense manner.

Ví dụ

The city is densely populated with over 10,000 people per square kilometer.

Thành phố đông dân với hơn 10.000 người trên mỗi kilômét vuông.

The densely packed apartment buildings create a sense of closeness.

Các tòa nhà chung cư đặc chất tạo nên cảm giác gần gũi.

The densely interconnected social networks facilitate information sharing.

Các mạng xã hội mật độ cao hỗ trợ chia sẻ thông tin.

Dạng trạng từ của Densely (Adverb)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Densely

Dày đặc

More densely

Dày đặc hơn

Most densely

Dày đặc nhất

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Densely cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Speaking Part 1: Plants & Gardening - Bài mẫu & từ vựng
[...] But in urban areas, due to the population, few houses have gardens [...]Trích: IELTS Speaking Part 1: Plants & Gardening - Bài mẫu & từ vựng
Bài mẫu IELTS Writing task 2 – Đề thi ngày 16/4/2016
[...] Especially in populated cities like Hanoi, it is a common picture of people struggling to find an flat [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing task 2 – Đề thi ngày 16/4/2016

Idiom with Densely

Không có idiom phù hợp