Bản dịch của từ Town trong tiếng Việt
Town

Town (Adjective)
Town (Noun)
The town of Springfield has a population of 30,000 people.
Thị trấn Springfield có dân số 30.000 người.
The town council is responsible for local governance and services.
Hội đồng thị trấn chịu trách nhiệm về quản lý địa phương và dịch vụ.
Living in a small town offers a close-knit community atmosphere.
Sống trong một thị trấn nhỏ mang lại không khí cộng đồng gắn kết.
Các khu vực đông dân cư, đặc biệt là tương phản với vùng nông thôn hoặc vùng ngoại ô.
Densely populated areas, especially as contrasted with the country or suburbs.
The town's population has been rapidly increasing over the years.
Dân số của thị trấn đã tăng nhanh chóng qua các năm.
Living in a small town offers a close-knit community experience.
Sống ở một thị trấn nhỏ mang lại trải nghiệm cộng đồng gắn kết.
The town center is bustling with shops, cafes, and lively markets.
Trung tâm thị trấn đang sôi động với cửa hàng, quán cà phê và chợ sôi động.
Phần trung tâm của khu dân cư, với khu vực kinh doanh hoặc mua sắm.
The central part of a neighbourhood, with its business or shopping area.
The town square was bustling with people shopping and chatting.
Quảng trường thị trấn đông đúc với người mua sắm và trò chuyện.
The town hall hosted a community meeting to discuss local issues.
Hội trường thị trấn tổ chức cuộc họp cộng đồng để thảo luận vấn đề địa phương.
The town's population has been steadily growing over the years.
Dân số của thị trấn đã tăng ổn định qua các năm.
Dạng danh từ của Town (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Town | Towns |
Kết hợp từ của Town (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Native town Quê hương | My native town is famous for its annual music festival. Thị trấn quê hương tôi nổi tiếng với lễ hội âm nhạc hàng năm. |
Provincial town Thị trấn tỉnh | Many families live in a provincial town near the coast. Nhiều gia đình sống ở một thị trấn tỉnh gần bờ biển. |
Nearby town Thị trấn gần đó | The nearby town held a festival last weekend that attracted many visitors. Thị trấn gần đó đã tổ chức một lễ hội vào cuối tuần trước thu hút nhiều du khách. |
University town Thành phố đại học | Many students love living in a university town like ann arbor. Nhiều sinh viên thích sống ở một thị trấn đại học như ann arbor. |
Company town Thị trấn công ty | The company town of pullman was built in the 1880s. Thị trấn công ty pullman được xây dựng vào những năm 1880. |
Họ từ
Từ "town" trong tiếng Anh chỉ một khu vực dân cư có quy mô nhỏ hơn thành phố, thường có các dịch vụ và hoạt động cộng đồng nhất định. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này được sử dụng giống nhau về nghĩa và viết, không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, trong giao tiếp, người Anh có thể sử dụng từ "town" để ám chỉ các khu vực truyền thống nhiều hơn, trong khi người Mỹ có thể áp dụng vào nhiều ngữ cảnh khác nhau hơn.
Từ "town" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "tūn", có liên quan đến từ tiếng Đức cổ "dōm", có nghĩa là "rào chắn" hoặc "khu vực được bao quanh". Tiếng Latinh tương ứng là "civitas" chỉ định một cộng đồng đã tổ chức. Qua các thế kỷ, khái niệm này đã phát triển, chuyển từ một khu vực có rào chắn thành một khu định cư lớn hơn. Ngày nay, "town" chỉ một khu vực dân cư có quy mô trung bình, thường có cơ sở hạ tầng và dịch vụ cơ bản.
Từ "town" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường phải mô tả địa điểm hoặc cuộc sống xã hội. Trong các ngữ cảnh khác, "town" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về cộng đồng, phát triển đô thị hoặc du lịch, nhấn mạnh vai trò của các thị trấn trong nền văn hóa và xã hội. Sự phổ biến của từ này phản ánh nhu cầu mô tả các khu vực dân cư nhỏ hơn so với thành phố lớn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ




Idiom with Town
Out on the town
Đi chơi phố/ Đi chơi đêm
Celebrating at one or more places in a town.
They were out on the town celebrating his birthday.
Họ đang đi chơi ở thị trấn để kỷ niệm sinh nhật anh ấy.
Làm việc hăng say/ Làm việc như trâu
To work hard or very effectively.
She really went to town on organizing the charity event.
Cô ấy thực sự làm việc chăm chỉ trong việc tổ chức sự kiện từ thiện.