Bản dịch của từ Central trong tiếng Việt
Central
Central (Adjective)
Trung tâm, trung ương.
Central, central.
The central figure in the community organized a charity event.
Nhân vật trung tâm trong cộng đồng đã tổ chức một sự kiện từ thiện.
The central location of the school made it easily accessible to students.
Vị trí trung tâm của trường giúp học sinh dễ dàng tiếp cận.
The central theme of the discussion was the impact of social media.
Chủ đề trọng tâm của cuộc thảo luận là tác động của mạng xã hội.
Dạng tính từ của Central (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Central Trung tâm | More central Trung tâm hơn | Most central Trung tâm nhất |
Kết hợp từ của Central (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Fairly central Tương đối trung tâm | The community center is fairly central to the town. Trung tâm cộng đồng tương đối trung tâm của thị trấn. |
Quite central Khá trung tâm | The community center is quite central to the neighborhood. Trung tâm cộng đồng rất trung tâm đối với khu phố. |
Increasingly central Ngày càng trung tâm | Family bonding is increasingly central in building a strong community. Sự gắn kết gia đình ngày càng trở nên trung tâm trong việc xây dựng cộng đồng mạnh mẽ. |
Absolutely central Tuyệt đối trung tâm | Family plays an absolutely central role in vietnamese culture. Gia đình đóng vai trò tuyệt đối quan trọng trong văn hóa việt. |
Very central Rất trung tâm | The library is very central for students to access easily. Thư viện rất trung tâm để sinh viên dễ dàng tiếp cận. |
Họ từ
Từ "central" là một tính từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là nằm ở giữa hoặc có vai trò chính yếu trong một hệ thống hay cấu trúc nào đó. Trong tiếng Anh British và American, "central" được sử dụng tương tự nhau, tuy nhiên, có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh. Ví dụ, trong British English, "central" thường liên quan đến các vấn đề hành chính, trong khi trong American English, từ này cũng có thể nói đến các khía cạnh địa lý hay kinh tế. "Central" cũng có thể là danh từ, chỉ một vị trí trung tâm hay điểm giao nhau trong một tổ chức hay lĩnh vực.
Từ "central" có nguồn gốc từ tiếng Latin "centralis", bắt nguồn từ từ "centrum", nghĩa là "trung tâm" hoặc "giữa". Trong lịch sử, từ này được sử dụng để mô tả vị trí hoặc vai trò quan trọng trong các hệ thống tổ chức, với sự nhấn mạnh vào việc tập trung và điều phối. Ngày nay, "central" thường được dùng để chỉ những yếu tố chính yếu hoặc những điểm quan trọng trong một bối cảnh, làm nổi bật tầm quan trọng của chúng trong các lĩnh vực như chính trị, khoa học và địa lý.
Từ "central" được sử dụng phổ biến trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài đọc và viết. Trong ngữ cảnh học thuật, nó thường được dùng để chỉ vị trí, vai trò chính yếu của một yếu tố trong một hệ thống hoặc khái niệm. Ngoài ra, "central" cũng xuất hiện trong các tình huống giao tiếp hàng ngày như thảo luận về trung tâm thương mại, địa điểm hoặc vấn đề chính trong một cuộc hội thảo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp