Bản dịch của từ Village trong tiếng Việt
Village
Village (Noun Countable)
Làng, xã (ở nông thôn)
Villages and communes (in rural areas)
The village of Springfield has a population of 500 residents.
Làng Springfield có dân số 500 người.
In rural areas, villages often have close-knit communities.
Ở nông thôn, các làng thường có cộng đồng gắn bó.
The commune is responsible for organizing events in the village.
Xã chịu trách nhiệm tổ chức các sự kiện trong làng.
Kết hợp từ của Village (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Mountain village Làng núi | The mountain village fosters a strong sense of community. Làng núi nuôi dưỡng tinh thần cộng đồng mạnh mẽ. |
Quaint village Ngôi làng lạ thường | The quaint village hosted a lively community event last weekend. Làng cổ tổ chức một sự kiện cộng đồng sôi động cuối tuần qua. |
Tiny village Ngôi làng nhỏ | The tiny village had a close-knit community that supported each other. Ngôi làng nhỏ có một cộng đồng gắn bó hỗ trợ lẫn nhau. |
Isolated village Ngôi làng cô lập | The isolated village lacked access to modern technology. Làng quê cô lập thiếu tiếp cận công nghệ hiện đại. |
Nearby village Làng gần | The nearby village organized a community event last weekend. Làng gần đó tổ chức một sự kiện cộng đồng cuối tuần qua. |
Village (Noun)
The village hosted a community fair last weekend.
Làng đã tổ chức một hội chợ cộng đồng cuối tuần qua.
The village square is a popular meeting spot for locals.
Quảng trường làng là nơi gặp gỡ phổ biến cho người dân địa phương.
The village elders gathered to discuss important matters.
Các cụ làng tụ tập để thảo luận các vấn đề quan trọng.
The village celebrated its annual harvest festival with a parade.
Làng tổ chức lễ hội thu hoạch hàng năm với cuộc diễu hành.
The village school is the center of education for local children.
Trường học là trung tâm giáo dục cho trẻ em địa phương.
The village's population has been steadily increasing over the years.
Dân số của làng đã tăng ổn định qua các năm.
Dạng danh từ của Village (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Village | Villages |
Kết hợp từ của Village (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Isolated village Ngôi làng hẻo lánh | The isolated village lacked access to modern technology and services. Làng quê cô lập thiếu tiếp cận công nghệ và dịch vụ hiện đại. |
Remote village Ngôi làng xa xôi | The remote village lacked access to proper healthcare facilities. Làng quê xa xôi thiếu cơ sở y tế đúng đắn. |
Small village Ngôi làng nhỏ | The small village held a community fair last weekend. Làng nhỏ đã tổ chức một hội chợ cộng đồng cuối tuần qua. |
Deserted village Làng hoang vắng | The deserted village was once lively with families and children. Ngôi làng hoang vắng trước đây đã sôi động với các gia đình và trẻ em. |
Neighbouring/neighboring village Làng láng giềng | The neighbouring village organized a community event last week. Làng láng giềng đã tổ chức một sự kiện cộng đồng tuần trước. |
Họ từ
Từ "village" trong tiếng Anh chỉ một khu dân cư nhỏ hơn thành phố, thường mang tính chất nông thôn với cộng đồng gắn bó. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, "village" được sử dụng tương tự nhưng có thể có sự khác biệt về ngữ cảnh sử dụng. Ở Anh, thuật ngữ này thường liên quan đến khu vực truyền thống, trong khi ở Mỹ, nó có thể ám chỉ những khu vực phát triển gần thành phố. Phát âm cũng tương đối giống nhau, nhưng có thể có sự khác biệt nhẹ về nhấn âm giữa hai miền.
Từ "village" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "villaticum", mang nghĩa là "đất có nhà trọ" hay "kinh tế nông thôn". Cụm từ này được hình thành từ "villa", ám chỉ đến một nông trang lớn. Lịch sử từ này gắn liền với sự phát triển của các cộng đồng nông nghiệp, nơi người dân sống và làm việc gần nhau. Ngày nay, "village" chỉ những khu định cư nhỏ hơn thành phố, nhưng vẫn duy trì ý nghĩa về sự gắn bó cộng đồng và truyền thống nông thôn.
Từ "village" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói. Trong phần viết, nó thường được sử dụng trong các đề tài liên quan đến văn hóa, phát triển nông thôn và xã hội. Trong văn nói, từ này có thể được sử dụng để mô tả trải nghiệm cá nhân hoặc thảo luận về sự khác biệt giữa thành phố và nông thôn. Trong các ngữ cảnh khác, "village" xuất hiện trong văn hóa dân gian, du lịch và nghiên cứu xã hội, thường liên quan đến cộng đồng và cấu trúc xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp