Bản dịch của từ Village trong tiếng Việt

Village

Noun [C] Noun [U/C]

Village (Noun Countable)

ˈvɪl.ɪdʒ
ˈvɪl.ɪdʒ
01

Làng, xã (ở nông thôn)

Villages and communes (in rural areas)

Ví dụ

The village of Springfield has a population of 500 residents.

Làng Springfield có dân số 500 người.

In rural areas, villages often have close-knit communities.

Ở nông thôn, các làng thường có cộng đồng gắn bó.

The commune is responsible for organizing events in the village.

Xã chịu trách nhiệm tổ chức các sự kiện trong làng.

Kết hợp từ của Village (Noun Countable)

CollocationVí dụ

Mountain village

Làng núi

The mountain village fosters a strong sense of community.

Làng núi nuôi dưỡng tinh thần cộng đồng mạnh mẽ.

Quaint village

Ngôi làng lạ thường

The quaint village hosted a lively community event last weekend.

Làng cổ tổ chức một sự kiện cộng đồng sôi động cuối tuần qua.

Tiny village

Ngôi làng nhỏ

The tiny village had a close-knit community that supported each other.

Ngôi làng nhỏ có một cộng đồng gắn bó hỗ trợ lẫn nhau.

Isolated village

Ngôi làng cô lập

The isolated village lacked access to modern technology.

Làng quê cô lập thiếu tiếp cận công nghệ hiện đại.

Nearby village

Làng gần

The nearby village organized a community event last weekend.

Làng gần đó tổ chức một sự kiện cộng đồng cuối tuần qua.

Village (Noun)

vˈɪlɪdʒ
vˈɪlɪdʒ
01

Một trung tâm mua sắm ngoại ô chọn lọc.

A select suburban shopping centre.

Ví dụ

The village hosted a community fair last weekend.

Làng đã tổ chức một hội chợ cộng đồng cuối tuần qua.

The village square is a popular meeting spot for locals.

Quảng trường làng là nơi gặp gỡ phổ biến cho người dân địa phương.

The village elders gathered to discuss important matters.

Các cụ làng tụ tập để thảo luận các vấn đề quan trọng.

02

Một nhóm nhà và công trình liên kết, lớn hơn một thôn và nhỏ hơn một thị trấn, nằm ở khu vực nông thôn.

A group of houses and associated buildings, larger than a hamlet and smaller than a town, situated in a rural area.

Ví dụ

The village celebrated its annual harvest festival with a parade.

Làng tổ chức lễ hội thu hoạch hàng năm với cuộc diễu hành.

The village school is the center of education for local children.

Trường học là trung tâm giáo dục cho trẻ em địa phương.

The village's population has been steadily increasing over the years.

Dân số của làng đã tăng ổn định qua các năm.

Dạng danh từ của Village (Noun)

SingularPlural

Village

Villages

Kết hợp từ của Village (Noun)

CollocationVí dụ

Isolated village

Ngôi làng hẻo lánh

The isolated village lacked access to modern technology and services.

Làng quê cô lập thiếu tiếp cận công nghệ và dịch vụ hiện đại.

Remote village

Ngôi làng xa xôi

The remote village lacked access to proper healthcare facilities.

Làng quê xa xôi thiếu cơ sở y tế đúng đắn.

Small village

Ngôi làng nhỏ

The small village held a community fair last weekend.

Làng nhỏ đã tổ chức một hội chợ cộng đồng cuối tuần qua.

Deserted village

Làng hoang vắng

The deserted village was once lively with families and children.

Ngôi làng hoang vắng trước đây đã sôi động với các gia đình và trẻ em.

Neighbouring/neighboring village

Làng láng giềng

The neighbouring village organized a community event last week.

Làng láng giềng đã tổ chức một sự kiện cộng đồng tuần trước.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Village cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

5.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a place in a village that you visited | IELTS Speaking Part 2
[...] If we're talking about a vocational visitors can definitely try learning how to make a handicraft while in fishing people can try doing fisherman works [...]Trích: Describe a place in a village that you visited | IELTS Speaking Part 2
Describe a place in a village that you visited | IELTS Speaking Part 2
[...] Well, this is such a tough question for me because I haven't travelled to any apart from the only occasion in Iron which I have mentioned [...]Trích: Describe a place in a village that you visited | IELTS Speaking Part 2
Describe a place in a village that you visited | IELTS Speaking Part 2
[...] Of course, big cities still hold the advantages, but I mean developing will be worth considering [...]Trích: Describe a place in a village that you visited | IELTS Speaking Part 2
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 07/08/2021
[...] Furthermore, most houses in the had now upgraded from old antennas to satellite receivers [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 07/08/2021

Idiom with Village

Không có idiom phù hợp