Bản dịch của từ Rural trong tiếng Việt

Rural

Adjective

Rural (Adjective)

ˈrʊə.rəl
ˈrʊə.rəl
01

Nông thôn, ở vùng nông thôn.

Rural, in the countryside.

Ví dụ

Many rural communities lack access to basic services like healthcare.

Nhiều cộng đồng nông thôn không được tiếp cận với các dịch vụ cơ bản như chăm sóc sức khỏe.

Living in a rural area can offer a peaceful and quiet lifestyle.

Sống ở khu vực nông thôn có thể mang lại lối sống yên bình và tĩnh lặng.

Rural populations often face challenges in terms of transportation and infrastructure.

Người dân nông thôn thường phải đối mặt với những thách thức về giao thông và cơ sở hạ tầng.

02

Trong, liên quan đến, hoặc đặc điểm của nông thôn hơn là thị trấn.

In, relating to, or characteristic of the countryside rather than the town.

Ví dụ

Many rural communities lack access to proper healthcare facilities.

Nhiều cộng đồng nông thôn không được tiếp cận với các cơ sở chăm sóc sức khỏe phù hợp.

The rural population relies heavily on agriculture for their livelihood.

Người dân nông thôn sống chủ yếu dựa vào nông nghiệp.

Living in a rural area often means being surrounded by nature.

Sống ở khu vực nông thôn thường có nghĩa là được bao quanh bởi thiên nhiên.

Dạng tính từ của Rural (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Rural

Nông thôn

More rural

Nông thôn hơn

Most rural

Hầu hết nông thôn

Kết hợp từ của Rural (Adjective)

CollocationVí dụ

Largely rural

Đa phần là nông thôn

The village is largely rural, with only a few small towns.

Làng này chủ yếu là nông thôn, chỉ có vài thị trấn nhỏ.

Extremely rural

Cực kỳ nông thôn

The remote village is extremely rural, lacking basic amenities.

Làng quê hẻo lánh cực kỳ, thiếu các tiện ích cơ bản.

Predominantly rural

Chủ yếu là nông thôn

The village is predominantly rural, with only a few urban areas.

Làng này chủ yếu là nông thôn, chỉ có một số khu vực thành thị.

Mostly rural

Chủ yếu là nông thôn

The village is mostly rural with few urban developments.

Làng mostly rural với ít phát triển đô thị.

Fairly rural

Khá nông thôn

She lives in a fairly rural area with few neighbors.

Cô ấy sống ở một khu vực nông thôn khá vắng người.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Rural cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

5.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 3, Writing Task 2
[...] On the one hand, the movement of residents to cities can bring certain benefits [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 3, Writing Task 2
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 05/08/2023
[...] Therefore, I am convinced that encouraging migration to suburban and areas is a better solution [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 05/08/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 05/08/2023
[...] Moreover, suburban and areas often have ample space to accommodate well-planned transportation networks [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 05/08/2023
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 12/03/2022
[...] There are two leading reasons why young people in areas tend to leave farming [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 12/03/2022

Idiom with Rural

Không có idiom phù hợp