Bản dịch của từ Rural trong tiếng Việt
Rural
Rural (Adjective)
Nông thôn, ở vùng nông thôn.
Rural, in the countryside.
Many rural communities lack access to basic services like healthcare.
Nhiều cộng đồng nông thôn không được tiếp cận với các dịch vụ cơ bản như chăm sóc sức khỏe.
Living in a rural area can offer a peaceful and quiet lifestyle.
Sống ở khu vực nông thôn có thể mang lại lối sống yên bình và tĩnh lặng.
Rural populations often face challenges in terms of transportation and infrastructure.
Người dân nông thôn thường phải đối mặt với những thách thức về giao thông và cơ sở hạ tầng.
Trong, liên quan đến, hoặc đặc điểm của nông thôn hơn là thị trấn.
In, relating to, or characteristic of the countryside rather than the town.
Many rural communities lack access to proper healthcare facilities.
Nhiều cộng đồng nông thôn không được tiếp cận với các cơ sở chăm sóc sức khỏe phù hợp.
The rural population relies heavily on agriculture for their livelihood.
Người dân nông thôn sống chủ yếu dựa vào nông nghiệp.
Living in a rural area often means being surrounded by nature.
Sống ở khu vực nông thôn thường có nghĩa là được bao quanh bởi thiên nhiên.
Dạng tính từ của Rural (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Rural Nông thôn | More rural Nông thôn hơn | Most rural Hầu hết nông thôn |
Kết hợp từ của Rural (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Largely rural Đa phần là nông thôn | The village is largely rural, with only a few small towns. Làng này chủ yếu là nông thôn, chỉ có vài thị trấn nhỏ. |
Extremely rural Cực kỳ nông thôn | The remote village is extremely rural, lacking basic amenities. Làng quê hẻo lánh cực kỳ, thiếu các tiện ích cơ bản. |
Predominantly rural Chủ yếu là nông thôn | The village is predominantly rural, with only a few urban areas. Làng này chủ yếu là nông thôn, chỉ có một số khu vực thành thị. |
Mostly rural Chủ yếu là nông thôn | The village is mostly rural with few urban developments. Làng mostly rural với ít phát triển đô thị. |
Fairly rural Khá nông thôn | She lives in a fairly rural area with few neighbors. Cô ấy sống ở một khu vực nông thôn khá vắng người. |
Họ từ
Từ "rural" trong tiếng Anh mang nghĩa liên quan đến nông thôn, thiên nhiên và khu vực không đô thị hóa. Từ này thường được sử dụng để chỉ các vùng đất hoặc đời sống ở nông thôn, khác với môi trường đô thị. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "rural" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, thường có xu hướng nhấn mạnh vào âm tiết đầu, trong khi người Mỹ có thể nhấn mạnh âm tiết thứ hai hơn.
Từ "rural" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "ruralis", có nghĩa là "thuộc về nông thôn" (rura). Từ này được hình thành từ "rus", chỉ đất đai hoặc vùng quê. Xuất hiện vào thế kỷ 14, "rural" đã dần phát triển để chỉ các đặc điểm, lối sống và môi trường nơi nông nghiệp phát triển. Ngày nay, thuật ngữ này được sử dụng để mô tả không chỉ không gian nông thôn mà còn cả văn hóa và xã hội gắn liền với nó.
Từ "rural" xuất hiện khá phổ biến trong bốn phần của kì thi IELTS, đặc biệt trong phần Thi Nghe và Đọc, vì nó thường liên quan đến các chủ đề về môi trường, phát triển nông thôn và nền kinh tế. Trong phần Viết, thí sinh thường sử dụng từ này để mô tả sự khác biệt giữa khu vực thành phố và nông thôn. Ngoài ra, trong văn cảnh xã hội học và chính trị, "rural" được dùng để chỉ đặc điểm và vấn đề phát triển của các khu vực nông thôn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp