Bản dịch của từ Rural trong tiếng Việt

Rural

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rural(Adjective)

ˈrʊə.rəl
ˈrʊə.rəl
01

Nông thôn, ở vùng nông thôn.

Rural, in the countryside.

Ví dụ
02

Trong, liên quan đến, hoặc đặc điểm của nông thôn hơn là thị trấn.

In, relating to, or characteristic of the countryside rather than the town.

Ví dụ

Dạng tính từ của Rural (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Rural

Nông thôn

More rural

Nông thôn hơn

Most rural

Hầu hết nông thôn

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ