Bản dịch của từ Countryside trong tiếng Việt
Countryside
Countryside (Noun Countable)
Nông thôn, miền quê.
Rural, countryside.
Many people prefer the countryside for its peaceful atmosphere.
Nhiều người thích vùng nông thôn vì bầu không khí yên bình.
The countryside offers a slower pace of life compared to cities.
Nông thôn có nhịp sống chậm hơn so với thành phố.
She grew up in the countryside surrounded by fields and farms.
Cô lớn lên ở vùng nông thôn được bao quanh bởi những cánh đồng và trang trại.
Kết hợp từ của Countryside (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Open countryside Đồng quê rộng lớn | Many people enjoy walking in the open countryside during weekends. Nhiều người thích đi bộ ở vùng nông thôn vào cuối tuần. |
Local countryside Đồng bằng địa phương | The local countryside offers beautiful landscapes for social gatherings. Vùng nông thôn địa phương mang đến cảnh quan đẹp cho các buổi gặp gỡ xã hội. |
Nearby countryside Vùng quê xung quanh | The nearby countryside offers beautiful views for social gatherings. Vùng nông thôn gần đó mang đến những cảnh đẹp cho các buổi gặp gỡ xã hội. |
Stunning countryside Quê hương tuyệt vời | The stunning countryside of vermont attracts many tourists every fall. Vùng nông thôn tuyệt đẹp của vermont thu hút nhiều khách du lịch mỗi mùa thu. |
Mountainous countryside Miền núi quê hương | The mountainous countryside is beautiful during the spring season. Vùng nông thôn miền núi rất đẹp vào mùa xuân. |
Countryside (Noun)
She grew up in the countryside surrounded by green fields.
Cô ấy lớn lên ở vùng nông thôn được bao quanh bởi cánh đồng xanh.
Many people prefer the peaceful life in the countryside over the city.
Nhiều người thích cuộc sống yên bình ở vùng nông thôn hơn thành phố.
The countryside offers fresh air and a close-knit community.
Vùng nông thôn cung cấp không khí trong lành và cộng đồng gắn kết.
Dạng danh từ của Countryside (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Countryside | Countrysides |
Kết hợp từ của Countryside (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Surrounded by countryside Bung quanh nông thôn | The small town is surrounded by countryside. Thị trấn nhỏ bị bao quanh bởi vùng nông thôn. |
Through (the) countryside Qua cánh đồng | We walked through the countryside to reach the village. Chúng tôi đi qua vùng quê để đến làng. |
In the countryside Ở nông thôn | Children play freely in the countryside. Trẻ em chơi thoải mái ở nông thôn. |
Acres of countryside Một diện tích đất nông nghiệp rộng lớn | They bought acres of countryside for a community project. Họ đã mua một số lượng lớn đất quê cho một dự án cộng đồng. |
Area of countryside Vùng nông thôn | The vast area of countryside is perfect for social gatherings. Khu vực nông thôn rộng lớn hoàn hảo cho các buổi tụ tập xã hội. |
Họ từ
Từ “countryside” chỉ vùng nông thôn, thường được hiểu là khu vực ngoài thành phố, nơi có thiên nhiên, cây cối, đồng ruộng, và sinh sống của con người chủ yếu là nông nghiệp. Trong tiếng Anh, không có sự phân biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ khi sử dụng từ này. Tuy nhiên, tại Anh, từ này thường được dùng để chỉ các khu vực yên bình với cảnh quan thiên nhiên, trong khi ở Mỹ, nó có thể bao gồm cả các khu vực ngoại ô của thành phố lớn.
Từ "countryside" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp từ "country" (quốc gia, vùng đất) và hậu tố "side" (mặt, phía). "Country" xuất phát từ từ Latinh "pagus", có nghĩa là làng hay vùng nông thôn. Ban đầu, "countryside" chỉ vùng đất nằm ngoài thành phố, nơi sinh sống chủ yếu của nông dân. Ngày nay, từ này biểu thị khu vực nông thôn, tạo ra sự đối lập với đô thị, nhấn mạnh vẻ đẹp tự nhiên và sự bình dị của môi trường sống nơi đây.
Từ "countryside" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong các bài thi nói và viết khi thí sinh được yêu cầu mô tả môi trường sống hoặc cảnh quan. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ vùng nông thôn, thường liên quan đến các chủ đề như du lịch, nông nghiệp và sinh thái. "Countryside" còn gợi nhắc về lối sống giản dị, không gian xanh và các hoạt động ngoài trời, thường được miêu tả trong văn học và các tác phẩm nghệ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất