Bản dịch của từ Countryside trong tiếng Việt
Countryside

Countryside (Noun Countable)
Nông thôn, miền quê.
Rural, countryside.
Many people prefer the countryside for its peaceful atmosphere.
Nhiều người thích vùng nông thôn vì bầu không khí yên bình.
The countryside offers a slower pace of life compared to cities.
Nông thôn có nhịp sống chậm hơn so với thành phố.
She grew up in the countryside surrounded by fields and farms.
Cô lớn lên ở vùng nông thôn được bao quanh bởi những cánh đồng và trang trại.
Kết hợp từ của Countryside (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Acres countryside Cánh đồng rộng lớn | The countryside covers thousands of acres near springfield, illinois. Vùng nông thôn bao phủ hàng ngàn mẫu gần springfield, illinois. |
Miles countryside Dặm đường nông thôn | Many families live miles away from the city in the countryside. Nhiều gia đình sống cách xa thành phố hàng dặm ở nông thôn. |
Area countryside Vùng nông thôn | The countryside area near springfield is peaceful and beautiful. Khu vực nông thôn gần springfield yên bình và đẹp đẽ. |
Countryside (Noun)
She grew up in the countryside surrounded by green fields.
Cô ấy lớn lên ở vùng nông thôn được bao quanh bởi cánh đồng xanh.
Many people prefer the peaceful life in the countryside over the city.
Nhiều người thích cuộc sống yên bình ở vùng nông thôn hơn thành phố.
The countryside offers fresh air and a close-knit community.
Vùng nông thôn cung cấp không khí trong lành và cộng đồng gắn kết.
Dạng danh từ của Countryside (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Countryside | Countrysides |
Kết hợp từ của Countryside (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Acres countryside Cánh đồng tại vùng quê | Many families own acres of countryside near springfield for relaxation. Nhiều gia đình sở hữu hàng mẫu đất nông thôn gần springfield để thư giãn. |
Miles countryside Dặm vùng quê | The town is fifty miles from the countryside and very peaceful. Thị trấn cách vùng nông thôn năm mươi dặm và rất yên bình. |
Area countryside Vùng nông thôn | The countryside area near hanoi is very peaceful and beautiful. Khu vực nông thôn gần hà nội rất yên bình và đẹp. |
Họ từ
Từ “countryside” chỉ vùng nông thôn, thường được hiểu là khu vực ngoài thành phố, nơi có thiên nhiên, cây cối, đồng ruộng, và sinh sống của con người chủ yếu là nông nghiệp. Trong tiếng Anh, không có sự phân biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ khi sử dụng từ này. Tuy nhiên, tại Anh, từ này thường được dùng để chỉ các khu vực yên bình với cảnh quan thiên nhiên, trong khi ở Mỹ, nó có thể bao gồm cả các khu vực ngoại ô của thành phố lớn.
Từ "countryside" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp từ "country" (quốc gia, vùng đất) và hậu tố "side" (mặt, phía). "Country" xuất phát từ từ Latinh "pagus", có nghĩa là làng hay vùng nông thôn. Ban đầu, "countryside" chỉ vùng đất nằm ngoài thành phố, nơi sinh sống chủ yếu của nông dân. Ngày nay, từ này biểu thị khu vực nông thôn, tạo ra sự đối lập với đô thị, nhấn mạnh vẻ đẹp tự nhiên và sự bình dị của môi trường sống nơi đây.
Từ "countryside" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong các bài thi nói và viết khi thí sinh được yêu cầu mô tả môi trường sống hoặc cảnh quan. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ vùng nông thôn, thường liên quan đến các chủ đề như du lịch, nông nghiệp và sinh thái. "Countryside" còn gợi nhắc về lối sống giản dị, không gian xanh và các hoạt động ngoài trời, thường được miêu tả trong văn học và các tác phẩm nghệ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



