Bản dịch của từ Land trong tiếng Việt
Land
Land (Noun Uncountable)
Đất.
Land.
Owning land is a sign of wealth in many societies.
Sở hữu đất đai là dấu hiệu của sự giàu có ở nhiều xã hội.
The dispute over land ownership led to conflicts in the region.
Tranh chấp về quyền sở hữu đất đai đã dẫn đến xung đột trong khu vực.
Agricultural land is essential for food production and sustainability.
Đất nông nghiệp rất cần thiết cho sản xuất lương thực và tính bền vững.
Kết hợp từ của Land (Noun Uncountable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Work on the land Làm việc trên ruộng đất | Families in rural areas work on the land for a living. Gia đình ở vùng nông thôn làm việc trên đất để kiếm sống. |
Leave the land Rời đất | Farmers leave the land for urban jobs. Nông dân rời bỏ đất đai để đi làm ở thành thị. |
Go back to the land Trở về đất đai | Many young people are now choosing to go back to the land. Nhiều người trẻ hiện nay chọn quay về với đất đai. |
Work the land Đào ruộng | Farmers work the land to grow crops for their community. Nông dân làm việc đất để trồng cây cho cộng đồng. |
Live off the land Sống tự lấy, sống bằng nghề trồng trọt | They learned to live off the land in rural communities. Họ học cách sống dựa vào đất đai trong cộng đồng nông thôn. |
Land (Noun)
The detective found a bullet with unique land markings.
Thám tử đã tìm thấy một viên đạn có dấu vết độc đáo.
The forensic team analyzed the lands on the recovered firearm.
Đội pháp y đã phân tích những dấu vết trên khẩu súng đã thu hồi.
The ballistics expert studied the lands to identify the weapon used.
Chuyên gia hình sự đã nghiên cứu những dấu vết để xác định vũ khí đã sử dụng.
Australia is a vast land with diverse landscapes.
Úc là một đất nước rộng lớn với cảnh quan đa dạng.
The United States is a powerful land with a rich history.
Hoa Kỳ là một đất nước mạnh mẽ với một lịch sử phong phú.
Japan is an island land known for its unique culture.
Nhật Bản là một đất nước đảo nổi tiếng với văn hóa độc đáo.
The government purchased land for a new school construction project.
Chính phủ mua đất cho dự án xây dựng trường học mới.
The land prices in the city have been steadily increasing.
Giá đất ở thành phố đã tăng ổn định.
Farmers cultivate the land to grow various crops for harvest.
Nông dân canh tác đất để trồng nhiều loại cây để thu hoạch.
Dạng danh từ của Land (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Land | Lands |
Kết hợp từ của Land (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Irrigate land Tưới đất | Farmers use irrigation to water their land during dry seasons. Nông dân sử dụng tưới tiêu để tưới đất của họ trong mùa khô. |
Distribute land Phân phối đất | The government distributed land to farmers for agricultural development. Chính phủ phân phát đất cho nông dân để phát triển nông nghiệp. |
Expropriate land Tịch thu đất | The government expropriated land for a new social housing project. Chính phủ tịch thu đất cho dự án nhà ở xã hội mới. |
Acquire land Sở hữu đất đai | The company acquired land for building a new community center. Công ty đã mua đất để xây dựng một trung tâm cộng đồng mới. |
Hold land Giữ đất | The community garden helps hold land for public use. Khu vườn cộng đồng giúp giữ đất cho việc sử dụng công cộng. |
Land (Verb)
The economic crisis landed many families in financial trouble.
Khủng hoảng kinh tế đưa nhiều gia đình vào tình thế khó khăn.
The pandemic landed thousands of workers without jobs.
Đại dịch đưa hàng ngàn công nhân vào tình trạng thất nghiệp.
The new policy landed the community in confusion.
Chính sách mới đưa cộng đồng vào tình trạng hoang mang.
The plane will land at the airport at 3 PM.
Máy bay sẽ hạ cánh tại sân bay lúc 3 giờ chiều.
The helicopter landed on the rooftop of the skyscraper.
Trực thăng hạ cánh trên đỉnh tòa nhà chọc trời.
The hot air balloon landed gently in the open field.
Quả cầu nhiệt đất hạ cánh nhẹ nhàng trên cánh đồng.
He landed a punch on his opponent during the fight.
Anh ấy đánh một cú đấm vào đối thủ của mình trong trận đấu.
The bully landed a kick on the victim in the schoolyard.
Kẻ bắt nạt đánh một cú đá vào nạn nhân ở sân trường.
She landed a slap on his face after he insulted her.
Cô ấy đánh một cú tát vào mặt anh ta sau khi anh ta xúc phạm cô.
The rescue team landed the survivors safely on the shore.
Đội cứu hộ đã đưa các người sống sót lên bờ một cách an toàn.
The ship landed the cargo at the port for distribution.
Chiếc tàu đã đưa hàng hóa lên bờ tại cảng để phân phối.
The fishermen landed a huge catch after a long day at sea.
Ngư dân đã đưa một lô cá lớn lên bờ sau một ngày dài trên biển.
Dạng động từ của Land (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Land |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Landed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Landed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Lands |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Landing |
Kết hợp từ của Land (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Come down to land Hạ cánh | The hot air balloon came down to land gently. Cái khinh khí cầu đã đến đất nhẹ nhàng. |
Be forced to land Bị buộc phải hạ cánh | The pilot was forced to land due to engine failure. Phi công bị buộc phải hạ cánh do động cơ hỏng. |
Be about to land Sắp đáp xuống | The plane was about to land at the charity event. Máy bay sắp hạ cánh tại sự kiện từ thiện. |
Manage to land Thành công trong việc hạ cánh | She managed to land a job at the local community center. Cô ấy đã thành công trong việc giữ được công việc tại trung tâm cộng đồng địa phương. |
Be able to land Có thể hạ cánh | She was able to land a job at the local community center. Cô ấy đã có thể đạt được một công việc tại trung tâm cộng đồng địa phương. |
Họ từ
"Land" (tiếng Anh) có nghĩa chỉ phần bề mặt của trái đất chứa đựng đất đai, có thể được sử dụng để trồng trọt, xây dựng hoặc phát triển. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được phát âm là /lænd/, trong khi ở tiếng Anh Anh, phát âm tương tự nhưng có thể khác biệt nhẹ về ngữ điệu. Cả hai biến thể đều sử dụng "land" trong các bối cảnh tương tự, nhưng trong tiếng Anh Anh, đôi khi từ này cũng ám chỉ đến bất động sản và quyền sở hữu đất đai hơn.
Từ "land" có nguồn gốc từ tiếng Old English "land", bắt nguồn từ tiếng Proto-Germanic *landą, có nghĩa là "mặt đất" hay "vùng đất". Gốc Latin có tương đương là "terra", phản ánh khái niệm về một khu vực cụ thể của trái đất. Qua thời gian, khái niệm này đã mở rộng để bao gồm các ý nghĩa liên quan đến quyền sở hữu, sử dụng và phát triển đất đai, thể hiện rõ trong ngữ cảnh pháp lý và kinh tế hiện nay.
Từ "land" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking khi thảo luận về môi trường, kinh tế và quản lý tài nguyên. Trong ngữ cảnh khác, "land" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến địa lý, quy hoạch đô thị, và nông nghiệp. Ngoài ra, nó cũng có thể liên quan đến các chủ đề về sở hữu đất đai và tác động của biến đổi khí hậu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Land
Tai họa cho đất đai
Something that harms the land or the enviornment.
Pollution from factories is a blight on the land.
Ô nhiễm từ nhà máy là một tai hại cho đất đai.
Tình hình thực tế/ Cách sắp xếp thực tế
The arrangement or organization of something other than land.
The lay of the land in the company's hierarchy is clear.
Sự sắp xếp trong cấu trúc tổ chức của công ty rõ ràng.