Bản dịch của từ Land trong tiếng Việt

Land

Noun [U] Noun [U/C] Verb

Land (Noun Uncountable)

lænd
lænd
01

Đất.

Land.

Ví dụ

Owning land is a sign of wealth in many societies.

Sở hữu đất đai là dấu hiệu của sự giàu có ở nhiều xã hội.

The dispute over land ownership led to conflicts in the region.

Tranh chấp về quyền sở hữu đất đai đã dẫn đến xung đột trong khu vực.

Agricultural land is essential for food production and sustainability.

Đất nông nghiệp rất cần thiết cho sản xuất lương thực và tính bền vững.

Kết hợp từ của Land (Noun Uncountable)

CollocationVí dụ

Work on the land

Làm việc trên ruộng đất

Families in rural areas work on the land for a living.

Gia đình ở vùng nông thôn làm việc trên đất để kiếm sống.

Leave the land

Rời đất

Farmers leave the land for urban jobs.

Nông dân rời bỏ đất đai để đi làm ở thành thị.

Go back to the land

Trở về đất đai

Many young people are now choosing to go back to the land.

Nhiều người trẻ hiện nay chọn quay về với đất đai.

Work the land

Đào ruộng

Farmers work the land to grow crops for their community.

Nông dân làm việc đất để trồng cây cho cộng đồng.

Live off the land

Sống tự lấy, sống bằng nghề trồng trọt

They learned to live off the land in rural communities.

Họ học cách sống dựa vào đất đai trong cộng đồng nông thôn.

Land (Noun)

lˈænd
lˈænd
01

Khoảng cách giữa các rãnh súng trường trong súng.

The space between the rifling grooves in a gun.

Ví dụ

The detective found a bullet with unique land markings.

Thám tử đã tìm thấy một viên đạn có dấu vết độc đáo.

The forensic team analyzed the lands on the recovered firearm.

Đội pháp y đã phân tích những dấu vết trên khẩu súng đã thu hồi.

The ballistics expert studied the lands to identify the weapon used.

Chuyên gia hình sự đã nghiên cứu những dấu vết để xác định vũ khí đã sử dụng.

02

Một quốc gia hoặc tiểu bang.

A country or state.

Ví dụ

Australia is a vast land with diverse landscapes.

Úc là một đất nước rộng lớn với cảnh quan đa dạng.

The United States is a powerful land with a rich history.

Hoa Kỳ là một đất nước mạnh mẽ với một lịch sử phong phú.

Japan is an island land known for its unique culture.

Nhật Bản là một đất nước đảo nổi tiếng với văn hóa độc đáo.

03

Phần bề mặt trái đất không được nước bao phủ.

The part of the earth's surface that is not covered by water.

Ví dụ

The government purchased land for a new school construction project.

Chính phủ mua đất cho dự án xây dựng trường học mới.

The land prices in the city have been steadily increasing.

Giá đất ở thành phố đã tăng ổn định.

Farmers cultivate the land to grow various crops for harvest.

Nông dân canh tác đất để trồng nhiều loại cây để thu hoạch.

04

Một bang của đức hoặc áo.

A state of germany or austria.

Ví dụ

Bavaria is a famous land in Germany.

Bavaria là một đất nước nổi tiếng ở Đức.

Tyrol is a beautiful land in Austria.

Tyrol là một đất nước đẹp ở Áo.

Salzburg is a historic land in Austria.

Salzburg là một đất nước lịch sử ở Áo.

Dạng danh từ của Land (Noun)

SingularPlural

Land

Lands

Kết hợp từ của Land (Noun)

CollocationVí dụ

Piece of land

Mảnh đất

He bought a piece of land for farming.

Anh ấy mua một miếng đất để trồng trọt.

Plot of land

Mảnh đất

She inherited a small plot of land from her grandparents.

Cô ấy thừa kế một mảnh đất nhỏ từ ông bà.

Tract of land

Miếng đất

The new community center will be built on a large tract of land.

Trung tâm cộng đồng mới sẽ được xây dựng trên một miếng đất lớn.

Strip of land

Dải đất

The strip of land near the river is perfect for picnics.

Dải đất gần sông rất lý tưởng cho dã ngoại.

Farm the land

Cày ruộng

Farmers in the village farm the land to grow crops.

Những người nông dân ở làng cày cấy đất để trồng cây.

Land (Verb)

lˈænd
lˈænd
01

Khiến ai đó rơi vào (tình thế khó khăn)

Cause someone to be in (a difficult situation)

Ví dụ

The economic crisis landed many families in financial trouble.

Khủng hoảng kinh tế đưa nhiều gia đình vào tình thế khó khăn.

The pandemic landed thousands of workers without jobs.

Đại dịch đưa hàng ngàn công nhân vào tình trạng thất nghiệp.

The new policy landed the community in confusion.

Chính sách mới đưa cộng đồng vào tình trạng hoang mang.

02

Bay xuống không trung và nằm trên mặt đất hoặc bề mặt khác.

Come down through the air and rest on the ground or another surface.

Ví dụ

The plane will land at the airport at 3 PM.

Máy bay sẽ hạ cánh tại sân bay lúc 3 giờ chiều.

The helicopter landed on the rooftop of the skyscraper.

Trực thăng hạ cánh trên đỉnh tòa nhà chọc trời.

The hot air balloon landed gently in the open field.

Quả cầu nhiệt đất hạ cánh nhẹ nhàng trên cánh đồng.

03

Gây ra (một đòn) vào ai đó.

Inflict (a blow) on someone.

Ví dụ

He landed a punch on his opponent during the fight.

Anh ấy đánh một cú đấm vào đối thủ của mình trong trận đấu.

The bully landed a kick on the victim in the schoolyard.

Kẻ bắt nạt đánh một cú đá vào nạn nhân ở sân trường.

She landed a slap on his face after he insulted her.

Cô ấy đánh một cú tát vào mặt anh ta sau khi anh ta xúc phạm cô.

04

Đưa (ai đó hoặc cái gì đó) lên đất liền từ một chiếc thuyền.

Put (someone or something) on land from a boat.

Ví dụ

The rescue team landed the survivors safely on the shore.

Đội cứu hộ đã đưa các người sống sót lên bờ một cách an toàn.

The ship landed the cargo at the port for distribution.

Chiếc tàu đã đưa hàng hóa lên bờ tại cảng để phân phối.

The fishermen landed a huge catch after a long day at sea.

Ngư dân đã đưa một lô cá lớn lên bờ sau một ngày dài trên biển.

Dạng động từ của Land (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Land

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Landed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Landed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Lands

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Landing

Kết hợp từ của Land (Verb)

CollocationVí dụ

Come down to land

Hạ cánh

The hot air balloon came down to land gently.

Cái khinh khí cầu đã đến đất nhẹ nhàng.

Be forced to land

Bị buộc phải hạ cánh

The pilot was forced to land due to engine failure.

Phi công bị buộc phải hạ cánh do động cơ hỏng.

Be about to land

Sắp đáp xuống

The plane was about to land at the charity event.

Máy bay sắp hạ cánh tại sự kiện từ thiện.

Manage to land

Thành công trong việc hạ cánh

She managed to land a job at the local community center.

Cô ấy đã thành công trong việc giữ được công việc tại trung tâm cộng đồng địa phương.

Be able to land

Có thể hạ cánh

She was able to land a job at the local community center.

Cô ấy đã có thể đạt được một công việc tại trung tâm cộng đồng địa phương.

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Land cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

6.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Cao
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Cities ngày 20/06/2020
[...] A vertical city can better optimize the use because on earth will not grow any bigger, while the human population is ever-increasing [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Cities ngày 20/06/2020
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/01/2022
[...] To the left of these constructions were unused and sea animals' shelters, whereas the other side was agricultural [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/01/2022
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 17/04/2021
[...] On top of that, a flux of travellers to these can alter the already existing course of nature [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 17/04/2021
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 17/04/2021
[...] Additionally, an influx of travellers to these can alter the already existing balance of nature [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 17/04/2021

Idiom with Land

lˈænd ə blˈoʊ

Nói trúng tim đen

To make a point.

She landed a blow by exposing the corruption within the government.

Cô ấy đã gây ra một cú đánh bằng cách tiết lộ sự tham nhũng trong chính phủ.

A blight on the land

ə blˈaɪt ˈɑn ðə lˈænd

Tai họa cho đất đai

Something that harms the land or the enviornment.

Pollution from factories is a blight on the land.

Ô nhiễm từ nhà máy là một tai hại cho đất đai.

The lay of the land

ðə lˈeɪ ˈʌv ðə lˈænd

Tình hình thực tế/ Cách sắp xếp thực tế

The arrangement or organization of something other than land.

The lay of the land in the company's hierarchy is clear.

Sự sắp xếp trong cấu trúc tổ chức của công ty rõ ràng.

Live off the fat of the land

lˈaɪv ˈɔf ðə fˈæt ˈʌv ðə lˈænd

Sống sung túc/ Sống no đủ/ Sống trên nhung lụa

To live on stored-up resources or abundant resources.

After inheriting a fortune, he was able to live off the fat of the land.

Sau khi thừa kế một gia tài, anh ấy có thể sống nhờ vào tài sản dồi dào.