Bản dịch của từ Germany trong tiếng Việt

Germany

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Germany(Noun)

dʒˈɜːməni
ˈdʒɝməni
01

Tên của một quốc gia có thủ đô là Berlin.

The name of a nationstate whose capital is Berlin

Ví dụ
02

Một quốc gia ở Trung Âu nổi tiếng với lịch sử phong phú và di sản văn hóa.

A country in Central Europe known for its rich history and cultural heritage

Ví dụ
03

Trong bối cảnh lịch sử, Đế quốc Đức đã tồn tại từ năm 1871 đến 1918.

In historical contexts the German Empire that existed from 1871 to 1918

Ví dụ