Bản dịch của từ Engineering trong tiếng Việt
Engineering

Engineering(Noun Uncountable)
Nghề kỹ sư, công việc của kỹ sư.
Engineering profession, engineer's work.
Engineering(Noun)
Chỉ định khu vực văn phòng của nhân viên kỹ thuật chuyên nghiệp.
Designates office area of the professional engineering staff.
Các hành động kiểm soát chuyển động, hình dạng và/hoặc chất của bất kỳ vật thể vật lý nào.
Actions controling the motion, shape, and/or substance of any physical object(s).
(không đếm được) Việc ứng dụng toán học và khoa học vật lý vào nhu cầu của nhân loại và sự phát triển của công nghệ.
(uncountable) The application of mathematics and the physical sciences to the needs of humanity and the development of technology.

Dạng danh từ của Engineering (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Engineering | - |
Engineering(Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của kỹ sư.
Present participle and gerund of engineer.
Dạng động từ của Engineering (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Engineer |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Engineered |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Engineered |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Engineers |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Engineering |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Kỹ thuật là một lĩnh vực nghiên cứu và ứng dụng các nguyên lý khoa học và toán học nhằm thiết kế, xây dựng và duy trì các hệ thống, cấu trúc và quy trình. Từ "engineering" không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, mặc dù từ ngữ có thể có những ngữ cảnh khác nhau trên thực tế. Tại Mỹ, từ này thường gắn liền với công nghệ tiên tiến, trong khi ở Anh, nó có thể bao hàm nhiều lĩnh vực truyền thống hơn.
Từ "engineering" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "ingenium", nghĩa là "khả năng" hoặc "trí thông minh". Từ này được phát triển qua tiếng Pháp cổ "engineier", có nghĩa là "chế tạo" hoặc "xây dựng". Trong lịch sử, từ này đã phản ánh sự sáng tạo và kỹ năng trong việc thiết kế và xây dựng các công trình, máy móc. Ngày nay, "engineering" chỉ đến ngành khoa học ứng dụng, bao gồm thiết kế và phát triển giải pháp kỹ thuật, thể hiện rõ tính sáng tạo và kiến thức chuyên môn.
Từ "engineering" xuất hiện với tần suất cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, do liên quan đến các chủ đề kỹ thuật và đổi mới. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong ngành công nghiệp, giáo dục và nghiên cứu, khi đề cập đến các lĩnh vực như kỹ thuật cơ khí, điện, xây dựng và công nghệ thông tin. Đây là một thuật ngữ cốt lõi trong các cuộc thảo luận về phát triển hạ tầng và giải pháp sáng tạo.
Họ từ
Kỹ thuật là một lĩnh vực nghiên cứu và ứng dụng các nguyên lý khoa học và toán học nhằm thiết kế, xây dựng và duy trì các hệ thống, cấu trúc và quy trình. Từ "engineering" không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, mặc dù từ ngữ có thể có những ngữ cảnh khác nhau trên thực tế. Tại Mỹ, từ này thường gắn liền với công nghệ tiên tiến, trong khi ở Anh, nó có thể bao hàm nhiều lĩnh vực truyền thống hơn.
Từ "engineering" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "ingenium", nghĩa là "khả năng" hoặc "trí thông minh". Từ này được phát triển qua tiếng Pháp cổ "engineier", có nghĩa là "chế tạo" hoặc "xây dựng". Trong lịch sử, từ này đã phản ánh sự sáng tạo và kỹ năng trong việc thiết kế và xây dựng các công trình, máy móc. Ngày nay, "engineering" chỉ đến ngành khoa học ứng dụng, bao gồm thiết kế và phát triển giải pháp kỹ thuật, thể hiện rõ tính sáng tạo và kiến thức chuyên môn.
Từ "engineering" xuất hiện với tần suất cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, do liên quan đến các chủ đề kỹ thuật và đổi mới. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong ngành công nghiệp, giáo dục và nghiên cứu, khi đề cập đến các lĩnh vực như kỹ thuật cơ khí, điện, xây dựng và công nghệ thông tin. Đây là một thuật ngữ cốt lõi trong các cuộc thảo luận về phát triển hạ tầng và giải pháp sáng tạo.
