Bản dịch của từ Engineering trong tiếng Việt
Engineering
Engineering (Noun Uncountable)
Nghề kỹ sư, công việc của kỹ sư.
Engineering profession, engineer's work.
Engineering requires problem-solving skills and creativity.
Kỹ thuật yêu cầu kỹ năng giải quyết vấn đề và sáng tạo.
She pursued a career in engineering to design sustainable infrastructure.
Cô ấy theo đuổi sự nghiệp kỹ thuật để thiết kế cơ sở hạ tầng bền vững.
The field of engineering is essential for technological advancements in society.
Lĩnh vực kỹ thuật quan trọng đối với sự tiến bộ công nghệ trong xã hội.
Kết hợp từ của Engineering (Noun Uncountable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Piece of engineering Mảnh kỹ thuật | The new bridge is a remarkable piece of engineering. Cây cầu mới là một tác phẩm kỹ thuật đáng chú ý. |
A feat of engineering Một thành tựu của kỹ thuật | The construction of the golden gate bridge was a feat of engineering. Việc xây dựng cầu cổng vàng là một kỹ thuật công nghệ |
Engineering (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của kỹ sư.
Present participle and gerund of engineer.
Engineering solutions are crucial for urban development projects.
Giải pháp kỹ thuật là rất quan trọng cho các dự án phát triển đô thị.
She enjoys engineering innovative solutions to societal problems.
Cô ấy thích sáng tạo giải pháp kỹ thuật cho các vấn đề xã hội.
Engineering bridges for better connectivity is a priority in cities.
Xây dựng cầu để kết nối tốt hơn là ưu tiên ở các thành phố.
Dạng động từ của Engineering (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Engineer |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Engineered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Engineered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Engineers |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Engineering |
Engineering (Noun)
Chỉ định khu vực văn phòng của nhân viên kỹ thuật chuyên nghiệp.
Designates office area of the professional engineering staff.
The engineering department at the university is always busy.
Bộ phận kỹ sư tại trường đại học luôn bận rộn.
She decided to pursue a career in engineering after graduation.
Cô quyết định theo đuổi sự nghiệp kỹ sư sau khi tốt nghiệp.
The company invested heavily in engineering to improve their products.
Công ty đã đầu tư mạnh vào kỹ thuật để cải thiện sản phẩm của họ.
Các hành động kiểm soát chuyển động, hình dạng và/hoặc chất của bất kỳ vật thể vật lý nào.
Actions controling the motion, shape, and/or substance of any physical object(s).
Engineering plays a crucial role in developing modern infrastructure.
Kỹ thuật chơi một vai trò quan trọng trong việc phát triển cơ sở hạ tầng hiện đại.
Civil engineering involves designing and constructing public works projects.
Kỹ sư xây dựng liên quan đến thiết kế và xây dựng các dự án công trình công cộng.
Mechanical engineering focuses on machines, engines, and mechanical systems.
Kỹ thuật cơ chú trọng vào máy móc, động cơ và hệ thống cơ khí.
(không đếm được) việc ứng dụng toán học và khoa học vật lý vào nhu cầu của nhân loại và sự phát triển của công nghệ.
(uncountable) the application of mathematics and the physical sciences to the needs of humanity and the development of technology.
Engineering plays a crucial role in shaping modern societies.
Kỹ thuật chơi một vai trò quan trọng trong việc định hình xã hội hiện đại.
The field of engineering is constantly evolving to meet societal demands.
Lĩnh vực kỹ thuật luôn phát triển để đáp ứng nhu cầu xã hội.
Many social issues can be addressed through innovative engineering solutions.
Nhiều vấn đề xã hội có thể được giải quyết thông qua các giải pháp kỹ thuật sáng tạo.
Dạng danh từ của Engineering (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Engineering | - |
Kết hợp từ của Engineering (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Piece of engineering Mảnh kỹ thuật | The new bridge is a remarkable piece of engineering. Cây cầu mới là một bộ phận kỹ thuật đáng chú ý. |
A feat of engineering Một thành tựu của kỹ thuật | The construction of the new bridge was a feat of engineering. Việc xây dựng cây cầu mới là một kỳ công kỹ thuật. |
Họ từ
Kỹ thuật là một lĩnh vực nghiên cứu và ứng dụng các nguyên lý khoa học và toán học nhằm thiết kế, xây dựng và duy trì các hệ thống, cấu trúc và quy trình. Từ "engineering" không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, mặc dù từ ngữ có thể có những ngữ cảnh khác nhau trên thực tế. Tại Mỹ, từ này thường gắn liền với công nghệ tiên tiến, trong khi ở Anh, nó có thể bao hàm nhiều lĩnh vực truyền thống hơn.
Từ "engineering" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "ingenium", nghĩa là "khả năng" hoặc "trí thông minh". Từ này được phát triển qua tiếng Pháp cổ "engineier", có nghĩa là "chế tạo" hoặc "xây dựng". Trong lịch sử, từ này đã phản ánh sự sáng tạo và kỹ năng trong việc thiết kế và xây dựng các công trình, máy móc. Ngày nay, "engineering" chỉ đến ngành khoa học ứng dụng, bao gồm thiết kế và phát triển giải pháp kỹ thuật, thể hiện rõ tính sáng tạo và kiến thức chuyên môn.
Từ "engineering" xuất hiện với tần suất cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, do liên quan đến các chủ đề kỹ thuật và đổi mới. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong ngành công nghiệp, giáo dục và nghiên cứu, khi đề cập đến các lĩnh vực như kỹ thuật cơ khí, điện, xây dựng và công nghệ thông tin. Đây là một thuật ngữ cốt lõi trong các cuộc thảo luận về phát triển hạ tầng và giải pháp sáng tạo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp