Bản dịch của từ Humanity trong tiếng Việt

Humanity

Noun [U/C]

Humanity (Noun)

hjumˈænɪti
jumˈænɪti
01

Học tập liên quan đến văn hóa nhân loại, đặc biệt là văn học, lịch sử, nghệ thuật, âm nhạc và triết học.

Learning concerned with human culture, especially literature, history, art, music, and philosophy.

Ví dụ

Studying humanity can help us understand different cultures better.

Nghiên cứu về nhân loại có thể giúp chúng ta hiểu rõ hơn về các nền văn hóa khác nhau.

Humanity encompasses various aspects of society and its development.

Nhân loại bao gồm các khía cạnh khác nhau của xã hội và sự phát triển của nó.

The importance of humanity studies in understanding human behavior is significant.

Tầm quan trọng của việc nghiên cứu về nhân loại trong việc hiểu hành vi con người là rất quan trọng.

02

Con người tập thể.

Human beings collectively.

Ví dụ

Humanity strives for equality and justice in society.

Nhân loại khao khát sự bình đẳng và công bằng trong xã hội.

Acts of kindness and compassion showcase humanity's caring nature.

Những hành động tử tế và lòng trắc ẩn thể hiện bản chất quan tâm của nhân loại.

The history of humanity is filled with triumphs and challenges.

Lịch sử của nhân loại đầy những chiến thắng và thách thức.

03

Phẩm chất nhân đạo; lòng nhân từ.

The quality of being humane; benevolence.

Ví dụ

Humanity is shown through acts of kindness and compassion.

Tính nhân đạo được thể hiện qua những hành động tốt lành và lòng trắc ẩn.

In times of crisis, humanity often comes together to help others.

Trong những thời điểm khủng hoảng, tính nhân đạo thường hiện lên khi mọi người cùng nhau giúp đỡ nhau.

The organization's mission is to promote humanity and equality worldwide.

Sứ mệnh của tổ chức là thúc đẩy tính nhân đạo và bình đẳng trên toàn thế giới.

Dạng danh từ của Humanity (Noun)

SingularPlural

Humanity

Humanities

Kết hợp từ của Humanity (Noun)

CollocationVí dụ

Great humanity

Nhân tính vĩ đại

His great humanity was evident in his efforts to help the homeless.

Tính nhân đạo cao cả của anh ấy được thể hiện rõ qua việc giúp đỡ người vô gia cư.

Shared humanity

Tâm địa chung

Understanding shared humanity promotes empathy and compassion in society.

Hiểu biết về sự chung của con người thúc đẩy sự đồng cảm và lòng trắc ẩn trong xã hội.

True humanity

Bản tính của con người

Kindness and empathy are true humanity in action.

Tình thương và sự đồng cảm là sự nhân văn thực sự trong hành động.

Common humanity

Nhân phẩm chung

Kindness and empathy are part of our common humanity.

Tình thương và sự thông cảm là một phần của con người chung.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Humanity cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe an important technological product you bought
[...] Only can understand most, which helps teachers answer their students’ inquiries in the clearest way [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe an important technological product you bought
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 30/10/2021
[...] Since computers can significantly reduce error and produce greater precision in work than workers in various industries will be replaced for the sake of higher productivity and efficiency [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 30/10/2021
Cambridge IELTS 14, Test 2, Writing Task 2: Bài mẫu và từ vựng
[...] Water and soil pollution caused by industrial and agricultural activities are poisoning many species of marine and land animals, which means that health is also negatively affected as those animals are important food source [...]Trích: Cambridge IELTS 14, Test 2, Writing Task 2: Bài mẫu và từ vựng
Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Scientific Research
[...] Scientific research plays an important role in the development of [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Scientific Research

Idiom with Humanity

Không có idiom phù hợp