Bản dịch của từ Humanity trong tiếng Việt
Humanity
Humanity (Noun)
Học tập liên quan đến văn hóa nhân loại, đặc biệt là văn học, lịch sử, nghệ thuật, âm nhạc và triết học.
Learning concerned with human culture, especially literature, history, art, music, and philosophy.
Studying humanity can help us understand different cultures better.
Nghiên cứu về nhân loại có thể giúp chúng ta hiểu rõ hơn về các nền văn hóa khác nhau.
Humanity encompasses various aspects of society and its development.
Nhân loại bao gồm các khía cạnh khác nhau của xã hội và sự phát triển của nó.
The importance of humanity studies in understanding human behavior is significant.
Tầm quan trọng của việc nghiên cứu về nhân loại trong việc hiểu hành vi con người là rất quan trọng.
Con người tập thể.
Human beings collectively.
Humanity strives for equality and justice in society.
Nhân loại khao khát sự bình đẳng và công bằng trong xã hội.
Acts of kindness and compassion showcase humanity's caring nature.
Những hành động tử tế và lòng trắc ẩn thể hiện bản chất quan tâm của nhân loại.
The history of humanity is filled with triumphs and challenges.
Lịch sử của nhân loại đầy những chiến thắng và thách thức.
Phẩm chất nhân đạo; lòng nhân từ.
The quality of being humane; benevolence.
Humanity is shown through acts of kindness and compassion.
Tính nhân đạo được thể hiện qua những hành động tốt lành và lòng trắc ẩn.
In times of crisis, humanity often comes together to help others.
Trong những thời điểm khủng hoảng, tính nhân đạo thường hiện lên khi mọi người cùng nhau giúp đỡ nhau.
The organization's mission is to promote humanity and equality worldwide.
Sứ mệnh của tổ chức là thúc đẩy tính nhân đạo và bình đẳng trên toàn thế giới.
Dạng danh từ của Humanity (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Humanity | Humanities |
Kết hợp từ của Humanity (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Great humanity Nhân tính vĩ đại | His great humanity was evident in his efforts to help the homeless. Tính nhân đạo cao cả của anh ấy được thể hiện rõ qua việc giúp đỡ người vô gia cư. |
Shared humanity Tâm địa chung | Understanding shared humanity promotes empathy and compassion in society. Hiểu biết về sự chung của con người thúc đẩy sự đồng cảm và lòng trắc ẩn trong xã hội. |
True humanity Bản tính của con người | Kindness and empathy are true humanity in action. Tình thương và sự đồng cảm là sự nhân văn thực sự trong hành động. |
Common humanity Nhân phẩm chung | Kindness and empathy are part of our common humanity. Tình thương và sự thông cảm là một phần của con người chung. |
Họ từ
Từ "humanity" được hiểu là nhân loại, chỉ tập hợp toàn bộ con người và các đặc tính, giá trị văn hóa, xã hội mà họ chia sẻ. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ trong cách viết và ý nghĩa. Tuy nhiên, khi phát âm, từ "humanity" trong tiếng Anh Anh thường có âm /jʊˈmæn.ɪ.ti/, trong khi tiếng Anh Mỹ phát âm là /hjuˈmæn.ɪ.ti/. Từ này còn được dùng trong các ngữ cảnh triết lý và nhân văn để đề cập đến tình thương và sự đồng cảm giữa con người.
Từ "humanity" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "humanitas", có nghĩa là "tính người" hoặc "tính chất của con người". "Humanitas" lại bắt nguồn từ "homo", nghĩa là "con người". Lịch sử từ này phản ánh sự phát triển của khái niệm nhân văn và nhân đạo trong xã hội, từ việc nhấn mạnh phẩm giá và quyền lợi của con người đến sự quan tâm đối với các giá trị chung của nhân loại. Hiện nay, "humanity" không chỉ chỉ nhân loại mà còn gợi lên ý thức trách nhiệm đối với nhau trong cộng đồng.
Từ "humanity" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường được sử dụng trong bối cảnh các vấn đề xã hội, đạo đức và môi trường, thể hiện mối quan hệ giữa con người và các thách thức toàn cầu. Bên cạnh đó, "humanity" cũng được sử dụng trong các cuộc thảo luận về nhân văn, lòng vị tha và sự sống còn của loài người trong các bối cảnh học thuật và văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp