Bản dịch của từ Humanity trong tiếng Việt
Humanity
Noun [U/C]

Humanity(Noun)
hjuːmˈænɪti
hjuˈmænɪti
01
Tính nhân văn của lòng tốt và sự cảm thông.
The quality of being human kindness and compassion
Ví dụ
Ví dụ
03
Loài người, những con người tập hợp lại.
The human race human beings collectively
Ví dụ
