Bản dịch của từ Compassion trong tiếng Việt
Compassion
Compassion (Noun)
Đồng cảm thương xót và quan tâm đến nỗi đau khổ hay bất hạnh của người khác.
Sympathetic pity and concern for the sufferings or misfortunes of others.
Her compassion towards the homeless inspired many to volunteer.
Sự thông cảm của cô đối với người vô gia cư đã truyền cảm hứng cho nhiều người tình nguyện.
The charity organization showed great compassion for the earthquake victims.
Tổ chức từ thiện đã thể hiện sự thông cảm lớn cho nạn nhân động đất.
His compassion for the elderly led him to start a support group.
Sự thông cảm của anh đối với người cao tuổi đã dẫn anh tới việc bắt đầu một nhóm hỗ trợ.
Dạng danh từ của Compassion (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Compassion | - |
Kết hợp từ của Compassion (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Great compassion Tâm lòng lớn lao | She showed great compassion by helping the homeless in the community. Cô ấy đã thể hiện lòng trắc ẩn lớn bằng cách giúp đỡ người vô gia cư trong cộng đồng. |
True compassion Tình thương thật sự | True compassion is helping the homeless in our community. lòng từ bi giúp đỡ người vô gia cư trong cộng đồng của chúng ta. |
Deep compassion Lòng nhân từ sâu sắc | She showed deep compassion for the homeless in the community. Cô ấy đã thể hiện lòng trắc ẩn sâu sắc đối với người vô gia cư trong cộng đồng. |
Genuine compassion Lòng trắc ẩn | Her genuine compassion for the homeless inspired others to help. Sự lòng trắc ẩn thật sự của cô đối với người vô gia cư đã truyền cảm hứng cho người khác giúp đỡ. |
Human compassion Lòng nhân ái của con người | Human compassion is evident in the way people help each other. Tình thương của con người hiển nhiên qua cách mọi người giúp đỡ nhau. |
Họ từ
Từ "compassion" có nghĩa là sự đồng cảm và thấu hiểu đối với nỗi đau khổ của người khác, cùng với mong muốn giúp đỡ họ. Từ này xuất phát từ tiếng Latin "compati", nghĩa là "cảm thấy cùng với". Trong tiếng Anh, "compassion" được sử dụng giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng chú ý về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong giao tiếp, việc phát âm có thể khác nhau đôi chút giữa các vùng, với người Anh thường nhấn mạnh vào âm đầu hơn người Mỹ.
Từ "compassion" có nguồn gốc từ tiếng Latin "compassio", bao gồm tiền tố "com-" có nghĩa là "cùng với" và "passio" nghĩa là "sự chịu đựng". Được hình thành trong giai đoạn trung cổ, khái niệm này thể hiện sự chia sẻ nỗi đau và sự chịu đựng của người khác. Trong ngữ cảnh hiện nay, "compassion" không chỉ đề cập đến sự đồng cảm mà còn bao hàm hành động hỗ trợ, làm nổi bật sự kết nối giữa con người và tính nhân văn.
Từ "compassion" có tần suất sử dụng trung bình trong bốn phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt xuất hiện nhiều trong phần Speaking và Writing khi thí sinh thảo luận về các chủ đề như xã hội, nhân đạo và cảm xúc. Ngoài ra, từ này cũng xuất hiện phổ biến trong các ngữ cảnh liên quan đến tâm lý học, y tế và công tác xã hội, nơi nhu cầu thể hiện lòng trắc ẩn và sự thấu hiểu với người khác là rất quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp