Bản dịch của từ Sympathetic trong tiếng Việt
Sympathetic
Sympathetic (Adjective)
(của một người) thu hút sự yêu thích của người khác.
Of a person attracting the liking of others.
She is a sympathetic friend who always listens to others.
Cô ấy là một người bạn đồng cảm luôn lắng nghe người khác.
John's sympathetic attitude makes him popular among his colleagues.
Thái độ đồng cảm của John khiến anh ta được yêu thích trong số đồng nghiệp.
Being sympathetic towards others can create strong social bonds.
Việc đồng cảm với người khác có thể tạo ra mối liên kết xã hội mạnh mẽ.
Liên quan đến hoặc biểu thị một phần của hệ thống thần kinh tự chủ bao gồm các dây thần kinh phát sinh từ hạch gần phần giữa của tủy sống, cung cấp máu cho các cơ quan nội tạng, mạch máu và các tuyến và cân bằng hoạt động của các dây thần kinh phó giao cảm.
Relating to or denoting the part of the autonomic nervous system consisting of nerves arising from ganglia near the middle part of the spinal cord supplying the internal organs blood vessels and glands and balancing the action of the parasympathetic nerves.
She showed a sympathetic attitude towards her friend's struggles.
Cô ấy đã thể hiện một thái độ cảm thông đối với khó khăn của bạn.
The sympathetic response from the community was heartwarming.
Phản ứng cảm thông từ cộng đồng làm lòng ấm áp.
His sympathetic gestures helped ease the tension in the room.
Những cử chỉ cảm thông của anh ấy giúp làm dịu căng thẳng trong phòng.
Cảm nhận, thể hiện hoặc bày tỏ sự đồng cảm.
She was sympathetic towards the homeless people in the community.
Cô ấy thể hiện sự đồng cảm với người vô gia cư trong cộng đồng.
The sympathetic response from the public helped the victims of the natural disaster.
Phản ứng đồng cảm từ công chúng giúp đỡ các nạn nhân của thảm họa tự nhiên.
The social worker's sympathetic attitude made the children feel understood and supported.
Thái độ đồng cảm của người làm công tác xã hội khiến cho trẻ em cảm thấy được hiểu và được ủng hộ.
She showed a sympathetic response to his struggles.
Cô ấy đã thể hiện một phản ứng đồng cảm đối với khó khăn của anh ấy.
The community came together in a sympathetic display of support.
Cộng đồng đã đoàn kết trong việc thể hiện sự hỗ trợ đồng cảm.
Her sympathetic nature made her a beloved figure in society.
Bản chất đồng cảm của cô ấy đã khiến cô trở thành một hình tượng được yêu thích trong xã hội.
Dạng tính từ của Sympathetic (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Sympathetic Thông cảm | More sympathetic Thông cảm hơn | Most sympathetic Dễ thông cảm nhất |
Kết hợp từ của Sympathetic (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Genuinely sympathetic Thật lòng thông cảm | She is genuinely sympathetic towards the homeless in our community. Cô ấy thật sự thông cảm với người vô gia cư trong cộng đồng chúng ta. |
Very sympathetic Rất thông cảm | She was very sympathetic towards the homeless in the community. Cô ấy rất thông cảm với người vô gia cư trong cộng đồng. |
Deeply sympathetic Sâu sắc thông cảm | The community was deeply sympathetic towards the homeless family. Cộng đồng đã rất đồng cảm với gia đình vô gia cư. |
Fairly sympathetic Khá thông cảm | She was fairly sympathetic towards the homeless in the community. Cô ấy khá thông cảm với người vô gia cư trong cộng đồng. |
Not entirely sympathetic Không hoàn toàn thông cảm | The community was not entirely sympathetic towards the new policy. Cộng đồng không hoàn toàn đồng cảm với chính sách mới. |
Họ từ
Từ "sympathetic" (tính từ) có nghĩa là thể hiện sự đồng cảm, thấu hiểu và thông cảm với cảm xúc của người khác. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng nhất quán trong cả Anh và Mỹ, với cùng một cách phát âm /ˌsɪmpəˈθɛtɪk/. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ này thường được dùng để mô tả thái độ của một người đối với hoàn cảnh của người khác, trong khi trong tiếng Anh Mỹ, nó còn có thể ngụ ý sự đồng tình trong các cuộc thảo luận, dẫn đến sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh sử dụng.
Từ "sympathetic" bắt nguồn từ tiếng Latin "sympatheticus", từ gốc Hy Lạp "sympatheia", có nghĩa là "cảm thông" hoặc "chung một cảm xúc". Sự kết hợp của tiền tố "sym-" (cùng nhau) và "pathos" (cảm xúc) nhấn mạnh tính chất chia sẻ cảm xúc với người khác. Trong lịch sử, từ này đã phát triển từ ý nghĩa ban đầu liên quan đến sự đồng cảm sang những nghĩa hiện đại hơn, liên quan đến sự ủng hộ và tinh thần giống như trong giao tiếp xã hội.
Từ "sympathetic" xuất hiện khá thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi nó được sử dụng để diễn đạt sự cảm thông và hiểu biết đối với cảm xúc của người khác. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được nhắc đến khi thảo luận về các chủ đề xã hội hoặc tâm lý. Ngoài ra, trong văn cảnh hàng ngày, "sympathetic" thường được sử dụng khi miêu tả cách một người phản ứng trước nỗi đau khổ của người khác hoặc trong các cuộc thảo luận về đạo đức, nhân đạo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp