Bản dịch của từ Sympathetic trong tiếng Việt

Sympathetic

Adjective

Sympathetic (Adjective)

sˌɪmpəɵˈɛɾɪk
sˌɪmpəɵˈɛɾɪk
01

(của một người) thu hút sự yêu thích của người khác.

Of a person attracting the liking of others

Ví dụ

She is a sympathetic friend who always listens to others.

Cô ấy là một người bạn đồng cảm luôn lắng nghe người khác.

John's sympathetic attitude makes him popular among his colleagues.

Thái độ đồng cảm của John khiến anh ta được yêu thích trong số đồng nghiệp.

Being sympathetic towards others can create strong social bonds.

Việc đồng cảm với người khác có thể tạo ra mối liên kết xã hội mạnh mẽ.

02

Liên quan đến hoặc biểu thị một phần của hệ thống thần kinh tự chủ bao gồm các dây thần kinh phát sinh từ hạch gần phần giữa của tủy sống, cung cấp máu cho các cơ quan nội tạng, mạch máu và các tuyến và cân bằng hoạt động của các dây thần kinh phó giao cảm.

Relating to or denoting the part of the autonomic nervous system consisting of nerves arising from ganglia near the middle part of the spinal cord supplying the internal organs blood vessels and glands and balancing the action of the parasympathetic nerves

Ví dụ

She showed a sympathetic attitude towards her friend's struggles.

Cô ấy đã thể hiện một thái độ cảm thông đối với khó khăn của bạn.

The sympathetic response from the community was heartwarming.

Phản ứng cảm thông từ cộng đồng làm lòng ấm áp.

His sympathetic gestures helped ease the tension in the room.

Những cử chỉ cảm thông của anh ấy giúp làm dịu căng thẳng trong phòng.

03

Cảm nhận, thể hiện hoặc bày tỏ sự đồng cảm.

Feeling showing or expressing sympathy

Ví dụ

She was sympathetic towards the homeless people in the community.

Cô ấy thể hiện sự đồng cảm với người vô gia cư trong cộng đồng.

The sympathetic response from the public helped the victims of the natural disaster.

Phản ứng đồng cảm từ công chúng giúp đỡ các nạn nhân của thảm họa tự nhiên.

The social worker's sympathetic attitude made the children feel understood and supported.

Thái độ đồng cảm của người làm công tác xã hội khiến cho trẻ em cảm thấy được hiểu và được ủng hộ.

04

Liên quan đến, tạo ra hoặc biểu thị một hiệu ứng phát sinh để đáp ứng với một hành động tương tự ở nơi khác.

Relating to producing or denoting an effect which arises in response to a similar action elsewhere

Ví dụ

She showed a sympathetic response to his struggles.

Cô ấy đã thể hiện một phản ứng đồng cảm đối với khó khăn của anh ấy.

The community came together in a sympathetic display of support.

Cộng đồng đã đoàn kết trong việc thể hiện sự hỗ trợ đồng cảm.

Her sympathetic nature made her a beloved figure in society.

Bản chất đồng cảm của cô ấy đã khiến cô trở thành một hình tượng được yêu thích trong xã hội.

Kết hợp từ của Sympathetic (Adjective)

CollocationVí dụ

Genuinely sympathetic

Thật lòng thông cảm

She is genuinely sympathetic towards the homeless in our community.

Cô ấy thật sự thông cảm với người vô gia cư trong cộng đồng chúng ta.

Very sympathetic

Rất thông cảm

She was very sympathetic towards the homeless in the community.

Cô ấy rất thông cảm với người vô gia cư trong cộng đồng.

Deeply sympathetic

Sâu sắc thông cảm

The community was deeply sympathetic towards the homeless family.

Cộng đồng đã rất đồng cảm với gia đình vô gia cư.

Fairly sympathetic

Khá thông cảm

She was fairly sympathetic towards the homeless in the community.

Cô ấy khá thông cảm với người vô gia cư trong cộng đồng.

Not entirely sympathetic

Không hoàn toàn thông cảm

The community was not entirely sympathetic towards the new policy.

Cộng đồng không hoàn toàn đồng cảm với chính sách mới.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sympathetic

Không có idiom phù hợp