Bản dịch của từ Sympathetic trong tiếng Việt
Sympathetic

Sympathetic(Adjective)
(của một người) thu hút sự yêu thích của người khác.
Of a person attracting the liking of others.
Liên quan đến hoặc biểu thị một phần của hệ thống thần kinh tự chủ bao gồm các dây thần kinh phát sinh từ hạch gần phần giữa của tủy sống, cung cấp máu cho các cơ quan nội tạng, mạch máu và các tuyến và cân bằng hoạt động của các dây thần kinh phó giao cảm.
Relating to or denoting the part of the autonomic nervous system consisting of nerves arising from ganglia near the middle part of the spinal cord supplying the internal organs blood vessels and glands and balancing the action of the parasympathetic nerves.
Cảm nhận, thể hiện hoặc bày tỏ sự đồng cảm.
Dạng tính từ của Sympathetic (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Sympathetic Thông cảm | More sympathetic Thông cảm hơn | Most sympathetic Dễ thông cảm nhất |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "sympathetic" (tính từ) có nghĩa là thể hiện sự đồng cảm, thấu hiểu và thông cảm với cảm xúc của người khác. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng nhất quán trong cả Anh và Mỹ, với cùng một cách phát âm /ˌsɪmpəˈθɛtɪk/. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ này thường được dùng để mô tả thái độ của một người đối với hoàn cảnh của người khác, trong khi trong tiếng Anh Mỹ, nó còn có thể ngụ ý sự đồng tình trong các cuộc thảo luận, dẫn đến sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh sử dụng.
Từ "sympathetic" bắt nguồn từ tiếng Latin "sympatheticus", từ gốc Hy Lạp "sympatheia", có nghĩa là "cảm thông" hoặc "chung một cảm xúc". Sự kết hợp của tiền tố "sym-" (cùng nhau) và "pathos" (cảm xúc) nhấn mạnh tính chất chia sẻ cảm xúc với người khác. Trong lịch sử, từ này đã phát triển từ ý nghĩa ban đầu liên quan đến sự đồng cảm sang những nghĩa hiện đại hơn, liên quan đến sự ủng hộ và tinh thần giống như trong giao tiếp xã hội.
Từ "sympathetic" xuất hiện khá thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi nó được sử dụng để diễn đạt sự cảm thông và hiểu biết đối với cảm xúc của người khác. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được nhắc đến khi thảo luận về các chủ đề xã hội hoặc tâm lý. Ngoài ra, trong văn cảnh hàng ngày, "sympathetic" thường được sử dụng khi miêu tả cách một người phản ứng trước nỗi đau khổ của người khác hoặc trong các cuộc thảo luận về đạo đức, nhân đạo.
Họ từ
Từ "sympathetic" (tính từ) có nghĩa là thể hiện sự đồng cảm, thấu hiểu và thông cảm với cảm xúc của người khác. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng nhất quán trong cả Anh và Mỹ, với cùng một cách phát âm /ˌsɪmpəˈθɛtɪk/. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ này thường được dùng để mô tả thái độ của một người đối với hoàn cảnh của người khác, trong khi trong tiếng Anh Mỹ, nó còn có thể ngụ ý sự đồng tình trong các cuộc thảo luận, dẫn đến sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh sử dụng.
Từ "sympathetic" bắt nguồn từ tiếng Latin "sympatheticus", từ gốc Hy Lạp "sympatheia", có nghĩa là "cảm thông" hoặc "chung một cảm xúc". Sự kết hợp của tiền tố "sym-" (cùng nhau) và "pathos" (cảm xúc) nhấn mạnh tính chất chia sẻ cảm xúc với người khác. Trong lịch sử, từ này đã phát triển từ ý nghĩa ban đầu liên quan đến sự đồng cảm sang những nghĩa hiện đại hơn, liên quan đến sự ủng hộ và tinh thần giống như trong giao tiếp xã hội.
Từ "sympathetic" xuất hiện khá thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi nó được sử dụng để diễn đạt sự cảm thông và hiểu biết đối với cảm xúc của người khác. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được nhắc đến khi thảo luận về các chủ đề xã hội hoặc tâm lý. Ngoài ra, trong văn cảnh hàng ngày, "sympathetic" thường được sử dụng khi miêu tả cách một người phản ứng trước nỗi đau khổ của người khác hoặc trong các cuộc thảo luận về đạo đức, nhân đạo.
